|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 76 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
18/03/2014 -
17/04/2014
Hà Nội 14/04/2014 |
Giải ba: 49258 - 94661 - 05193 - 37226 - 43876 - 50369 |
Bắc Ninh 09/04/2014 |
Giải tư: 6176 - 4312 - 4549 - 5928 |
Thái Bình 06/04/2014 |
Giải bảy: 33 - 30 - 48 - 76 |
Hà Nội 03/04/2014 |
Giải ĐB: 69276 |
Nam Định 29/03/2014 |
Giải ba: 03576 - 80676 - 13846 - 73781 - 92504 - 23088 |
Hà Nội 27/03/2014 |
Giải năm: 3611 - 5065 - 0968 - 6529 - 2078 - 5776 |
Quảng Ninh 25/03/2014 |
Giải bảy: 54 - 76 - 75 - 74 |
Bắc Ninh 19/03/2014 |
Giải năm: 4068 - 3229 - 0488 - 6551 - 3422 - 7376 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 27/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
02
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
92
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
22
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
82
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
0 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
9 Lần |
3 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
2 |
10 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
4 |
4 Lần |
5 |
|
7 Lần |
5 |
|
5 |
6 Lần |
1 |
|
10 Lần |
5 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
13 Lần |
2 |
|
7 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
3 |
|
9 |
8 Lần |
3 |
|
| |
|