|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 90 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
28/12/2021 -
27/01/2022
Nam Định 22/01/2022 |
Giải ba: 49737 - 53910 - 37345 - 51290 - 51202 - 92492 |
Hà Nội 20/01/2022 |
Giải ba: 46956 - 56008 - 54100 - 55367 - 39190 - 50473 |
Bắc Ninh 19/01/2022 |
Giải tư: 8261 - 3990 - 8384 - 7358 |
Quảng Ninh 18/01/2022 |
Giải bảy: 78 - 90 - 92 - 74 |
Hà Nội 13/01/2022 |
Giải năm: 9965 - 8258 - 5690 - 5901 - 9239 - 9036 |
Quảng Ninh 04/01/2022 |
Giải nhì: 09490 - 46504 |
Hải Phòng 31/12/2021 |
Giải tư: 8465 - 1766 - 0490 - 9892 |
Bắc Ninh 29/12/2021 |
Giải năm: 3005 - 8390 - 9069 - 3853 - 2746 - 2257 |
Quảng Ninh 28/12/2021 |
Giải sáu: 935 - 332 - 690 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
| |
|