|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 96 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
29/03/2015 -
28/04/2015
Quảng Ninh 28/04/2015 |
Giải ba: 71973 - 32503 - 26797 - 39507 - 06296 - 94406 |
Hải Phòng 24/04/2015 |
Giải nhì: 17099 - 95396 |
Bắc Ninh 22/04/2015 |
Giải ba: 65132 - 15972 - 30879 - 16796 - 32221 - 70728 |
Hà Nội 20/04/2015 |
Giải năm: 0303 - 6005 - 6494 - 1596 - 1348 - 5040 |
Nam Định 18/04/2015 |
Giải tư: 6001 - 5365 - 9633 - 1796 |
Hải Phòng 17/04/2015 |
Giải sáu: 096 - 644 - 248 |
Hà Nội 16/04/2015 |
Giải bảy: 24 - 16 - 69 - 96 |
Thái Bình 12/04/2015 |
Giải ĐB: 72096 |
Bắc Ninh 01/04/2015 |
Giải bảy: 77 - 37 - 12 - 96 |
Hà Nội 30/03/2015 |
Giải bảy: 35 - 13 - 96 - 29 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 30/04/2024
02
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
03
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
12
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
66
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
73
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
82
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
77
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
82
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
02
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
57
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
0 |
|
2 |
14 Lần |
4 |
|
5 Lần |
1 |
|
3 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
3 |
|
4 |
8 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
5 |
12 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
6 |
7 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
7 |
6 Lần |
2 |
|
8 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
5 Lần |
3 |
|
9 |
6 Lần |
2 |
|
| |
|