|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 16 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
31/01/2021 -
02/03/2021
Đắk Lắk 02/03/2021 |
Giải sáu: 6916 - 2722 - 9857 |
Đà Nẵng 20/02/2021 |
Giải tư: 31091 - 79115 - 79545 - 31527 - 03455 - 30692 - 79316 |
Quảng Nam 16/02/2021 |
Giải sáu: 2424 - 6879 - 6016 |
Bình Định 11/02/2021 |
Giải tư: 78931 - 69602 - 35014 - 70716 - 85673 - 73406 - 13715 |
Đắk Lắk 09/02/2021 |
Giải sáu: 4877 - 0835 - 9016 |
Phú Yên 08/02/2021 |
Giải tư: 87516 - 90210 - 27035 - 77073 - 89284 - 72243 - 87933 |
Phú Yên 01/02/2021 |
Giải tư: 60185 - 02282 - 31986 - 63772 - 30915 - 61816 - 30793 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|