Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung

Miền: Thứ:
Dãy Số:  
Từ Ngày:  Đến:
   
Chọn miền, (bạn có thể chỉ xem 1 thứ trong tuần hoặc tất cả). Nhập dãy số (đối tượng thống kê là một số nguyên từ 2 đến 4 chữ số), giới hạn đài cần truy vấn và thời gian từ ngày đến ngày.

Thống kê dãy số 81 Miền Trung đài(1-2) từ ngày: 09/03/2020 - 08/04/2020

Kon Tum
29/03/2020
Giải tư:   45595 - 00515 - 17867 - 28206 - 79020 - 82790 - 70781
Đà Nẵng
28/03/2020
Giải tư:   79153 - 55583 - 96434 - 27086 - 39781 - 33064 - 22808
Gia Lai
27/03/2020
Giải sáu:  2300 - 5632 - 3081
Phú Yên
23/03/2020
Giải tư:   16376 - 69355 - 61345 - 27544 - 59181 - 96175 - 68610
Bình Định
19/03/2020
Giải bảy:  581
Khánh Hòa
18/03/2020
Giải năm:  7581
Bình Định
12/03/2020
Giải tư:   32813 - 39074 - 83810 - 86388 - 30679 - 33176 - 88481
Phú Yên
09/03/2020
Giải tư:   47504 - 53781 - 94903 - 04698 - 05753 - 01313 - 50654

Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 22/04/2024

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

64 ( 5 Lần ) Tăng 2
28 ( 4 Lần ) Tăng 1
76 ( 4 Lần ) Tăng 2
17 ( 3 Lần ) Tăng 2
20 ( 3 Lần ) Không tăng
22 ( 3 Lần ) Không tăng
39 ( 3 Lần ) Giảm 1
51 ( 3 Lần ) Không tăng
54 ( 3 Lần ) Không tăng
59 ( 3 Lần ) Không tăng
82 ( 3 Lần ) Tăng 2
95 ( 3 Lần ) Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

64 ( 8 Lần ) Tăng 1
31 ( 7 Lần ) Không tăng
13 ( 6 Lần ) Giảm 2
03 ( 5 Lần ) Không tăng
07 ( 5 Lần ) Giảm 1
15 ( 5 Lần ) Giảm 1
28 ( 5 Lần ) Tăng 1
39 ( 5 Lần ) Không tăng

Các cặp số ra liên tiếp:

64 ( 3 Ngày ) ( 5 lần )
10 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
13 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
44 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
45 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
49 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
82 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
95 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

62      ( 10 ngày )
43      ( 9 ngày )
02      ( 8 ngày )
21      ( 7 ngày )
05      ( 6 ngày )
42      ( 6 ngày )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
9 Lần 2
0 12 Lần 1
14 Lần 4
1 13 Lần 3
18 Lần 4
2 12 Lần 4
10 Lần 5
3 11 Lần 3
14 Lần 2
4 18 Lần 4
15 Lần 0
5 10 Lần 1
14 Lần 1
6 13 Lần 4
12 Lần 2
7 12 Lần 1
11 Lần 0
8 10 Lần 1
9 Lần 4
9 15 Lần 2