|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 86 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
31/01/2021 -
02/03/2021
Quảng Nam 02/03/2021 |
Giải tư: 18803 - 91149 - 93886 - 18518 - 00853 - 12578 - 38209 |
Thừa T. Huế 01/03/2021 |
Giải ĐB: 805286 |
Quảng Ngãi 27/02/2021 |
Giải tư: 39520 - 44010 - 66648 - 77879 - 06931 - 22586 - 46209 |
Thừa T. Huế 22/02/2021 |
Giải nhất: 67286 |
Ninh Thuận 19/02/2021 |
Giải nhất: 65186 |
Đắk Nông 13/02/2021 |
Giải năm: 8286 |
Khánh Hòa 07/02/2021 |
Giải sáu: 8186 - 9827 - 7869 |
Đắk Lắk 02/02/2021 |
Giải tư: 54211 - 61536 - 27687 - 87752 - 27396 - 18249 - 43186 |
Phú Yên 01/02/2021 |
Giải tư: 60185 - 02282 - 31986 - 63772 - 30915 - 61816 - 30793 Giải sáu: 7547 - 1905 - 9586 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
52
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Tăng 4 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
76
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
3 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
11 Lần |
5 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
11 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
3 |
|
13 Lần |
5 |
|
5 |
14 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
6 |
14 Lần |
4 |
|
19 Lần |
6 |
|
7 |
19 Lần |
3 |
|
16 Lần |
4 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
| |
|