|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Thừa T. Huế
Thống kê dãy số 11 xổ số
Thừa T. Huế từ ngày:
30/03/2023 -
29/03/2024
11/03/2024 |
Giải tư: 08738 - 10935 - 53692 - 19185 - 83066 - 88629 - 27911 |
10/03/2024 |
Giải tư: 29481 - 74327 - 98175 - 51911 - 80615 - 07673 - 13414 |
28/01/2024 |
Giải nhì: 37211 Giải đặc biệt: 085111 |
31/12/2023 |
Giải sáu: 0617 - 7311 - 2860 |
16/10/2023 |
Giải tư: 99511 - 13693 - 78138 - 64900 - 74975 - 98688 - 09542 |
02/10/2023 |
Giải năm: 0111 |
20/08/2023 |
Giải đặc biệt: 996311 |
13/08/2023 |
Giải tư: 86590 - 88635 - 85915 - 19111 - 01764 - 64119 - 52537 |
03/07/2023 |
Giải tư: 03360 - 53167 - 33834 - 58441 - 86490 - 68731 - 76711 |
28/05/2023 |
Giải nhì: 35311 |
08/05/2023 |
Giải nhất: 33711 |
10/04/2023 |
Giải tư: 92911 - 62216 - 79388 - 89750 - 37606 - 34432 - 95925 Giải đặc biệt: 659511 |
Thống kê - Xổ số Thừa T. Huế đến ngày 28/10/2024
38 |
3 Lần |
Không tăng |
|
54 |
3 Lần |
Không tăng |
|
61 |
3 Lần |
Tăng 2
|
|
62 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
75 |
3 Lần |
Giảm 1
|
|
76 |
3 Lần |
Không tăng |
|
84 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
64 |
5 Lần |
Không tăng |
|
84 |
5 Lần |
Tăng 1
|
|
30 |
4 Lần |
Giảm 1
|
|
38 |
4 Lần |
Không tăng |
|
51 |
4 Lần |
Tăng 1
|
|
54 |
4 Lần |
Không tăng |
|
57 |
4 Lần |
Không tăng |
|
62 |
4 Lần |
Không tăng |
|
71 |
4 Lần |
Không tăng |
|
75 |
4 Lần |
Không tăng |
|
76 |
4 Lần |
Không tăng |
|
57 |
13 Lần |
Giảm 1
|
|
44 |
12 Lần |
Không tăng |
|
63 |
10 Lần |
Không tăng |
|
77 |
10 Lần |
Không tăng |
|
24 |
9 Lần |
Không tăng |
|
37 |
9 Lần |
Không tăng |
|
30 |
8 Lần |
Không tăng |
|
38 |
8 Lần |
Giảm 1
|
|
51 |
8 Lần |
Tăng 1
|
|
54 |
8 Lần |
Không tăng |
|
61 |
8 Lần |
Tăng 2
|
|
64 |
8 Lần |
Không tăng |
|
71 |
8 Lần |
Tăng 1
|
|
73 |
8 Lần |
Tăng 1
|
|
75 |
8 Lần |
Không tăng |
|
79 |
8 Lần |
Không tăng |
|
86 |
8 Lần |
Không tăng |
|
95 |
8 Lần |
Không tăng |
|
97 |
8 Lần |
Giảm 1
|
|
Các cặp số ra liên tiếp :
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thừa T. Huế TRONG lần quay
7 Lần |
1 |
|
0 |
8 Lần |
5 |
|
7 Lần |
0 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
1 Lần |
1 |
|
2 |
4 Lần |
0 |
|
9 Lần |
0 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
7 Lần |
2 |
|
4 |
16 Lần |
0 |
|
15 Lần |
7 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
10 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
7 |
7 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
3 |
|
10 Lần |
2 |
|
9 |
9 Lần |
2 |
|
| |
|