Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 12/04/2025
XSLA - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
714844
Giải nhất
48454
Giải nhì
73633
Giải ba
94562
60365
Giải tư
60236
21743
04629
63040
06418
37979
73761
Giải năm
8534
Giải sáu
2628
6026
8025
Giải bảy
731
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
40 
3,618
6,925,6,8,9
3,431,3,4,6
3,4,540,3,4
2,654
2,361,2,5
 79
1,28 
2,792
 
Ngày: 12/04/2025
XSHG - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
959814
Giải nhất
34080
Giải nhì
80307
Giải ba
01411
70451
Giải tư
40735
69816
29161
87782
04617
05972
63725
Giải năm
9208
Giải sáu
8627
9994
1314
Giải bảy
432
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
807,8
1,5,611,42,6,7
3,7,8225,7
 32,5
12,94 
2,351
161
0,1,272
080,22
 94
 
Ngày: 12/04/2025
XSBP - Loại vé: 4K2-N25
Giải ĐB
339612
Giải nhất
87785
Giải nhì
74869
Giải ba
56735
59498
Giải tư
73374
68671
20310
60458
93924
28258
97122
Giải năm
4063
Giải sáu
5659
2903
5928
Giải bảy
611
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
103
1,710,1,2,8
1,222,4,8
0,635
2,74 
3,8582,9
 63,9
 71,4
1,2,52,985
5,698
 
Ngày: 12/04/2025
XSDNG
Giải ĐB
382097
Giải nhất
40766
Giải nhì
06325
Giải ba
06463
02416
Giải tư
86515
08512
82120
58851
20304
55453
92878
Giải năm
6189
Giải sáu
7814
2277
7905
Giải bảy
850
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
2,504,5
512,42,5,6
120,5
5,63 
0,124 
0,1,250,1,3
1,663,6
7,977,8
789
897
 
Ngày: 12/04/2025
XSQNG
Giải ĐB
993248
Giải nhất
09660
Giải nhì
89264
Giải ba
37698
92743
Giải tư
71791
00378
44836
41064
72790
65159
15531
Giải năm
8863
Giải sáu
7542
9276
7718
Giải bảy
310
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1,6,902
3,910,8
0,42 
4,631,6
6242,3,8
 59
3,760,3,42
 76,8
1,4,7,98 
590,1,8
 
Ngày: 11/04/2025
5DH-4DH-2DH-11DH-3DH-10DH
Giải ĐB
75850
Giải nhất
58053
Giải nhì
41238
56310
Giải ba
13151
31467
36401
70032
99392
10677
Giải tư
3097
0665
4427
7709
Giải năm
2531
9591
4107
5703
4065
8591
Giải sáu
665
739
035
Giải bảy
90
80
48
10
ChụcSốĐ.Vị
12,5,8,901,3,7,9
0,3,5,92102
3,927
0,531,2,5,8
9
 48
3,6350,1,3
 653,7
0,2,6,7
9
77
3,480
0,390,12,2,7
 
Ngày: 11/04/2025
XSVL - Loại vé: 46VL15
Giải ĐB
148882
Giải nhất
98769
Giải nhì
99468
Giải ba
97779
97524
Giải tư
26966
58775
79668
41688
56887
80465
60614
Giải năm
5917
Giải sáu
2883
3407
5638
Giải bảy
738
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 07
 14,7
824
837,82
1,24 
6,75 
665,6,82,9
0,1,3,875,9
32,62,882,3,7,8
6,79 
 
Ngày: 11/04/2025
XSBD - Loại vé: 04K15
Giải ĐB
299132
Giải nhất
53458
Giải nhì
47453
Giải ba
75123
15273
Giải tư
65175
72838
78208
06310
40106
90081
11412
Giải năm
0895
Giải sáu
1638
7412
3204
Giải bảy
007
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
104,6,7,8
810,22
12,3,923
2,5,732,82
04 
7,953,8
06 
073,5
0,32,581
 92,5
 
Ngày: 11/04/2025
XSTV - Loại vé: 34TV15
Giải ĐB
722182
Giải nhất
61041
Giải nhì
07414
Giải ba
21316
06496
Giải tư
57620
33266
96145
41666
06803
14152
73972
Giải năm
9954
Giải sáu
0204
4341
0818
Giải bảy
747
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
203,4,7
4214,6,8
5,7,820
03 
0,1,5412,5,7
452,4
1,62,9662
0,472
182
 96
 
Ngày: 11/04/2025
XSGL
Giải ĐB
794644
Giải nhất
95199
Giải nhì
50967
Giải ba
04343
14657
Giải tư
30561
89650
84052
72589
12667
40949
93767
Giải năm
1996
Giải sáu
1719
1830
1987
Giải bảy
356
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,3,500
619
52 
430
443,4,9
 50,2,6,7
5,961,73
5,63,87 
 87,9
1,4,8,996,9