Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 21/04/2025
XSDT - Loại vé: T16
Giải ĐB
055533
Giải nhất
59475
Giải nhì
21550
Giải ba
17621
58786
Giải tư
67753
82347
52552
83513
46929
33023
56476
Giải năm
7817
Giải sáu
6589
8001
0111
Giải bảy
140
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,4,501
0,1,211,3,7
521,3,9
1,2,3,530,3
 40,7
750,2,3
7,86 
1,475,6
 86,9
2,89 
 
Ngày: 21/04/2025
XSCM - Loại vé: 25-T04K3
Giải ĐB
437633
Giải nhất
20386
Giải nhì
14617
Giải ba
95064
56704
Giải tư
14922
90281
02183
50233
05714
79062
47376
Giải năm
4826
Giải sáu
3092
6839
3701
Giải bảy
684
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 01,4
0,7,814,7
2,6,922,6
32,8332,9
0,1,6,84 
 5 
2,7,862,4
171,6
 81,3,4,6
392
 
Ngày: 21/04/2025
XSTTH
Giải ĐB
581392
Giải nhất
37290
Giải nhì
31993
Giải ba
31176
32349
Giải tư
87012
95576
02650
21270
91461
78647
61824
Giải năm
9069
Giải sáu
3747
4532
8510
Giải bảy
923
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
1,5,7,90 
610,2
1,3,923,4
2,932
2472,9
 50
7261,9
42,870,62
 87
4,690,2,3
 
Ngày: 21/04/2025
XSPY
Giải ĐB
843518
Giải nhất
13082
Giải nhì
92200
Giải ba
13383
07563
Giải tư
87914
47492
76568
62811
60247
90112
01577
Giải năm
2132
Giải sáu
8090
2256
0699
Giải bảy
959
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900
111,2,4,8
1,3,8,92 
6,832
147
 56,9
563,8
4,777
1,680,2,3
5,990,2,9
 
Ngày: 20/04/2025
12EX-7EX-8EX-1EX-3EX-2EX
Giải ĐB
24692
Giải nhất
35550
Giải nhì
60460
92338
Giải ba
38226
30643
82953
96627
24267
07143
Giải tư
5157
6348
6294
2944
Giải năm
4308
0054
9700
2192
0093
4250
Giải sáu
120
953
787
Giải bảy
54
15
87
00
ChụcSốĐ.Vị
02,2,52,6002,8
 15
9220,6,7
42,52,938
4,52,9432,4,8
1502,32,42,7
260,7
2,5,6,827 
0,3,4872
 922,3,4
 
Ngày: 20/04/2025
XSTG - Loại vé: TG-C4
Giải ĐB
221550
Giải nhất
22444
Giải nhì
11166
Giải ba
39573
38977
Giải tư
78161
62903
18360
63803
80741
37014
38665
Giải năm
6209
Giải sáu
8830
7133
5037
Giải bảy
556
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
3,5,6032,9
4,614
 2 
02,3,5,730,3,7
1,441,4
650,3,6
5,660,1,5,6
3,773,7
 8 
09 
 
Ngày: 20/04/2025
XSKG - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
408981
Giải nhất
95472
Giải nhì
85877
Giải ba
45967
59565
Giải tư
42397
47340
70466
06519
66205
75618
62540
Giải năm
7532
Giải sáu
3470
5721
8147
Giải bảy
992
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
42,705
2,818,9
3,7,921
 32
 402,7
0,656
5,665,6,7
4,6,7,970,2,7
181
192,7
 
Ngày: 20/04/2025
XSDL - Loại vé: ĐL4K3
Giải ĐB
258209
Giải nhất
04094
Giải nhì
68422
Giải ba
70432
27200
Giải tư
23394
63442
67866
61124
05902
67591
29614
Giải năm
5409
Giải sáu
2501
5717
2511
Giải bảy
698
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2,92
0,1,911,4,7
0,2,3,422,4
 32
1,2,9242
 5 
666
17 
928 
0291,42,82
 
Ngày: 20/04/2025
XSTTH
Giải ĐB
597035
Giải nhất
22978
Giải nhì
46540
Giải ba
67076
10625
Giải tư
31775
22065
89119
45127
64199
61893
41679
Giải năm
0080
Giải sáu
7115
6239
2458
Giải bảy
367
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
4,80 
615,9
 25,7
935,9
 40
1,2,3,6
7
58
761,5,7
2,675,6,8,9
5,780
1,3,7,993,9
 
Ngày: 20/04/2025
XSKH
Giải ĐB
584049
Giải nhất
40298
Giải nhì
83132
Giải ba
38253
83387
Giải tư
04659
54634
88494
12809
96339
36514
22895
Giải năm
7106
Giải sáu
2136
5037
5394
Giải bảy
790
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
904,6,9
 14
32 
532,4,6,7
9
0,1,3,9249
953,9
0,36 
3,87 
987
0,3,4,590,42,5,8