Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 16/11/2019
XSQNG
Giải ĐB
159467
Giải nhất
90889
Giải nhì
91425
Giải ba
71284
23902
Giải tư
68989
14265
03917
96552
11307
67753
40926
Giải năm
1288
Giải sáu
5555
6045
7248
Giải bảy
085
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 02,7
 17
0,525,6
53 
845,8
2,4,5,6
8
52,3,5,8
265,7
0,1,67 
4,5,884,5,8,92
829 
 
Ngày: 15/11/2019
Giải ĐB
09208
Giải nhất
06347
Giải nhì
77886
81535
Giải ba
21832
30750
72258
34702
37787
49646
Giải tư
8487
0783
3949
9305
Giải năm
8974
1692
4091
6961
4371
7855
Giải sáu
248
700
883
Giải bảy
50
77
19
69
ChụcSốĐ.Vị
0,5200,2,5,8
6,7,919
0,3,92 
8232,5
746,7,8,9
0,3,5502,5,8
4,861,9
4,7,8271,4,7
0,4,5832,6,72
1,4,691,2
 
Ngày: 15/11/2019
XSVL - Loại vé: 40VL46
Giải ĐB
865438
Giải nhất
40295
Giải nhì
66275
Giải ba
32780
89430
Giải tư
29578
33454
74450
75761
98094
14431
25166
Giải năm
9420
Giải sáu
3888
1075
1730
Giải bảy
240
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
2,32,4,5
8
0 
3,61 
 20
 302,1,8
5,940
72,9250,4
661,6
 752,8
3,7,880,8
 94,52
 
Ngày: 15/11/2019
XSBD - Loại vé: 11KS46
Giải ĐB
721378
Giải nhất
42627
Giải nhì
99833
Giải ba
28012
20512
Giải tư
50625
07236
04800
12737
14827
51553
29076
Giải năm
3865
Giải sáu
4755
3616
3366
Giải bảy
278
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02002
 122,6
1225,72
3,533,6,7
 4 
2,5,653,5
1,3,6,765,6
22,376,82
728 
 9 
 
Ngày: 15/11/2019
XSTV - Loại vé: 28TV46
Giải ĐB
942180
Giải nhất
13474
Giải nhì
43013
Giải ba
16839
68278
Giải tư
61766
24189
92594
95973
98527
71050
47250
Giải năm
7421
Giải sáu
4472
1429
7212
Giải bảy
664
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
52,80 
212,3
1,7221,7,9
1,739
6,7,94 
 502
664,6
2722,3,4,8
780,9
2,3,894
 
Ngày: 15/11/2019
XSGL
Giải ĐB
921332
Giải nhất
67560
Giải nhì
14938
Giải ba
57467
33360
Giải tư
51050
55130
19689
25915
78468
71686
06452
Giải năm
0603
Giải sáu
7287
6029
9718
Giải bảy
418
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
3,5,6203
 15,82
3,529
030,2,8,9
 4 
150,2
8602,7,8
6,87 
12,3,686,7,9
2,3,89 
 
Ngày: 15/11/2019
XSNT
Giải ĐB
401568
Giải nhất
73311
Giải nhì
96434
Giải ba
98843
64165
Giải tư
51605
60186
41628
75783
74271
72967
16820
Giải năm
3692
Giải sáu
2762
6650
7219
Giải bảy
418
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
2,505
1,3,711,8,9
6,920,8
4,831,4
343
0,650
862,5,7,8
671
1,2,683,6
192
 
Ngày: 14/11/2019
Giải ĐB
86358
Giải nhất
65126
Giải nhì
33802
41801
Giải ba
58180
14790
42209
59611
80595
59587
Giải tư
1161
2432
0304
1132
Giải năm
7486
7313
1375
9291
7025
7010
Giải sáu
113
419
377
Giải bảy
91
66
54
65
ChụcSốĐ.Vị
1,8,901,2,4,9
0,1,6,9210,1,32,9
0,3225,6
12322
0,54 
2,6,7,954,8
2,6,861,5,6
7,875,7
580,6,7
0,190,12,5
 
Ngày: 14/11/2019
XSTN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
528319
Giải nhất
65736
Giải nhì
38864
Giải ba
31682
09486
Giải tư
84262
21789
33490
90890
19367
87264
38477
Giải năm
1920
Giải sáu
7919
0312
0463
Giải bảy
711
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
2,920 
1,411,2,92
1,6,820
636
6241
 5 
3,862,3,42,7
6,777
 82,6,9
12,8902
 
Ngày: 14/11/2019
XSAG - Loại vé: AG-11K2
Giải ĐB
241771
Giải nhất
24062
Giải nhì
74962
Giải ba
34683
30110
Giải tư
48299
08377
19755
40268
57422
05862
65735
Giải năm
3202
Giải sáu
8170
1176
6736
Giải bảy
591
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
1,702,7
7,910
0,2,6322
835,6
 4 
3,555
3,7623,8
0,770,1,6,7
683
991,9