Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 23/11/2019
XSHCM - Loại vé: 11D7
Giải ĐB
590423
Giải nhất
27801
Giải nhì
03167
Giải ba
88228
69394
Giải tư
78620
47754
06221
12233
33409
19617
37723
Giải năm
8331
Giải sáu
8327
9437
1507
Giải bảy
564
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
201,2,7,9
0,2,317
020,1,32,7
8
22,331,3,7
5,6,94 
 54
 64,7
0,1,2,3
6
7 
28 
094
 
Ngày: 23/11/2019
XSLA - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
163147
Giải nhất
59966
Giải nhì
55677
Giải ba
21604
20483
Giải tư
55493
38256
03808
32446
03618
36314
22301
Giải năm
9276
Giải sáu
0357
0580
2750
Giải bảy
937
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
5,801,4,8
0,814,8
 2 
8,937
0,146,7
 50,6,7
4,5,6,766
3,4,5,776,7
0,180,1,3
 93
 
Ngày: 23/11/2019
XSHG - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
351399
Giải nhất
15612
Giải nhì
04189
Giải ba
98365
51683
Giải tư
38611
26183
77541
37028
09819
44004
55691
Giải năm
0977
Giải sáu
3691
8676
9806
Giải bảy
388
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
 04,6
1,4,9211,2,9
128
823 
041
6,95 
0,765
776,7
2,8832,8,9
1,8,9912,5,9
 
Ngày: 23/11/2019
XSBP - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
719456
Giải nhất
01068
Giải nhì
72902
Giải ba
15253
65546
Giải tư
06245
95899
98438
84148
97885
61446
52103
Giải năm
8687
Giải sáu
6949
2051
6358
Giải bảy
108
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,8
51 
024
0,538
245,62,8,9
4,851,3,6,8
42,568
87 
0,3,4,5
6
85,7
4,999
 
Ngày: 23/11/2019
XSDNG
Giải ĐB
660088
Giải nhất
99280
Giải nhì
43418
Giải ba
33514
72166
Giải tư
23762
08677
78013
07502
21703
11863
54769
Giải năm
4650
Giải sáu
7345
3664
1506
Giải bảy
998
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,5,802,3,6
 13,4,8
0,620
0,1,63 
1,645
450
0,662,3,4,6
9
777
1,8,980,8
698
 
Ngày: 23/11/2019
XSQNG
Giải ĐB
209128
Giải nhất
80578
Giải nhì
74232
Giải ba
23590
16873
Giải tư
91737
26339
45281
37018
83017
87834
77303
Giải năm
4471
Giải sáu
5180
9449
3400
Giải bảy
165
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900,3
7,817,8
328
0,5,732,4,7,9
349
653
 65
1,371,3,8
1,2,780,1
3,490
 
Ngày: 22/11/2019
Giải ĐB
75178
Giải nhất
51146
Giải nhì
71345
82930
Giải ba
39838
37990
03039
10717
16023
13472
Giải tư
6723
2554
4756
6248
Giải năm
3573
4831
9595
0430
9371
1823
Giải sáu
654
788
282
Giải bảy
95
90
76
87
ChụcSốĐ.Vị
32,920 
3,717
7,8233
23,7302,1,8,9
5245,6,8
4,92542,6
4,5,76 
1,871,2,3,6
8
3,4,7,882,7,8
3902,52
 
Ngày: 22/11/2019
XSVL - Loại vé: 40VL47
Giải ĐB
501300
Giải nhất
49662
Giải nhì
95825
Giải ba
11739
89119
Giải tư
52828
49444
44660
59995
97985
04664
31502
Giải năm
6480
Giải sáu
6838
5587
8491
Giải bảy
587
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
0,6,800,2,5
919
0,625,8
 38,9
4,644
0,2,8,95 
 60,2,4
827 
2,380,5,72
1,391,5
 
Ngày: 22/11/2019
XSBD - Loại vé: 11KS47
Giải ĐB
299651
Giải nhất
10977
Giải nhì
50027
Giải ba
12672
72534
Giải tư
32437
73280
64751
71178
46358
63873
76750
Giải năm
0954
Giải sáu
0924
9487
4318
Giải bảy
912
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
5,80 
5212,8
1,724,7
7,934,7
2,3,54 
 50,12,4,8
 6 
2,3,7,872,3,7,8
1,5,780,7
 93
 
Ngày: 22/11/2019
XSTV - Loại vé: 28TV47
Giải ĐB
205366
Giải nhất
84830
Giải nhì
72980
Giải ba
92752
76263
Giải tư
07859
27766
72547
30770
31191
01608
45475
Giải năm
5347
Giải sáu
4179
3307
1380
Giải bảy
466
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
3,7,8207,8
917
52 
630
 472
752,9
6363,63
0,1,4270,5,9
0802
5,791