Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 18/04/2018
XSDN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
800383
Giải nhất
61588
Giải nhì
31448
Giải ba
24249
52067
Giải tư
49667
77259
11399
95155
02568
96887
16908
Giải năm
9882
Giải sáu
0832
8733
8680
Giải bảy
467
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
808
 1 
3,82 
3,832,3
848,9
555,9
 673,8
63,87 
0,4,6,880,2,3,4
7,8
4,5,999
 
Ngày: 18/04/2018
XSCT - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
221596
Giải nhất
14863
Giải nhì
39599
Giải ba
29559
53483
Giải tư
00155
63039
87860
96339
19907
68113
55114
Giải năm
9230
Giải sáu
7651
4927
2977
Giải bảy
353
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
3,607
2,513,4
 21,7
1,5,6,830,92
14 
551,3,5,9
960,3
0,2,777
 83
32,5,996,9
 
Ngày: 18/04/2018
XSST - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
018989
Giải nhất
65664
Giải nhì
14549
Giải ba
57816
91749
Giải tư
07563
07780
63533
68095
96755
67372
28948
Giải năm
5431
Giải sáu
7707
6149
0096
Giải bảy
204
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
804,7
316
2,722
3,631,3
0,648,93
5,955
1,963,4
072
480,9
43,895,6
 
Ngày: 18/04/2018
XSDNG
Giải ĐB
789219
Giải nhất
52031
Giải nhì
57299
Giải ba
80944
40767
Giải tư
85796
19360
75309
34045
95287
69244
85613
Giải năm
8725
Giải sáu
1134
2354
9253
Giải bảy
616
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
609
313,6,9
 25
1,531,4
3,42,5442,5
2,453,4,6
1,5,960,7
6,87 
 87
0,1,996,9
 
Ngày: 18/04/2018
XSKH
Giải ĐB
269550
Giải nhất
22472
Giải nhì
20351
Giải ba
94132
45470
Giải tư
65258
10289
11963
74434
39269
30055
46464
Giải năm
9927
Giải sáu
9124
4031
3159
Giải bảy
717
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
5,70 
3,512,7
1,3,724,7
631,2,4
2,3,64 
550,1,5,8
9
 63,4,9
1,270,2
589
5,6,89 
 
Ngày: 17/04/2018
Giải ĐB
83064
Giải nhất
63908
Giải nhì
00086
45065
Giải ba
51718
09055
86672
66907
51029
51214
Giải tư
2567
3822
4625
8581
Giải năm
5524
9901
7149
2202
7931
1304
Giải sáu
416
639
040
Giải bảy
83
38
35
30
ChụcSốĐ.Vị
3,401,2,4,7
8
0,3,814,6,8
0,2,722,4,5,9
830,1,5,8
9
0,1,2,640,9
2,3,5,655
1,864,5,7
0,672
0,1,381,3,6
2,3,49 
 
Ngày: 17/04/2018
XSBTR - Loại vé: K16-T04
Giải ĐB
015361
Giải nhất
73613
Giải nhì
93866
Giải ba
82828
19599
Giải tư
83156
11737
18687
45564
29749
52064
23978
Giải năm
3210
Giải sáu
2767
6925
1408
Giải bảy
523
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
108
610,3
 23,5,8
1,235,7
6249
2,356
5,661,42,6,7
3,6,878
0,2,787
4,999
 
Ngày: 17/04/2018
XSVT - Loại vé: 4C
Giải ĐB
747840
Giải nhất
81254
Giải nhì
92592
Giải ba
33711
49950
Giải tư
43612
29795
65035
65498
90072
70990
08913
Giải năm
4403
Giải sáu
9353
8082
2294
Giải bảy
912
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
4,5,903
111,23,3
13,7,8,92 
0,1,535
5,940
3,950,3,4
 6 
 72
982
 90,2,4,5
8
 
Ngày: 17/04/2018
XSBL - Loại vé: T04K3
Giải ĐB
463071
Giải nhất
90645
Giải nhì
65364
Giải ba
02438
17345
Giải tư
08468
49671
20205
69006
31046
21559
73508
Giải năm
5688
Giải sáu
1302
3477
0767
Giải bảy
173
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 02,5,6,8
7219
02 
738
6452,6
0,4259
0,464,7,8
6,7712,3,7
0,3,6,888
1,59 
 
Ngày: 17/04/2018
XSDLK
Giải ĐB
227664
Giải nhất
45902
Giải nhì
75548
Giải ba
73051
09682
Giải tư
54734
88830
08278
25199
22087
86845
16109
Giải năm
5706
Giải sáu
3531
1371
5301
Giải bảy
098
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
301,2,6,9
0,3,5,71 
0,82 
 30,1,4
3,645,8
451
064
8,971,8
4,7,982,7
0,997,8,9