Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 16/04/2018
XSHCM - Loại vé: 4C2
Giải ĐB
739383
Giải nhất
87908
Giải nhì
77907
Giải ba
04694
42930
Giải tư
96421
52738
73646
58446
46715
69734
96451
Giải năm
9790
Giải sáu
7001
5748
2417
Giải bảy
605
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
3,901,5,7,8
0,2,515,7
321
830,2,4,8
3,9462,8
0,151
426 
0,17 
0,3,483
 90,4
 
Ngày: 16/04/2018
XSDT - Loại vé: D16
Giải ĐB
832831
Giải nhất
44404
Giải nhì
93373
Giải ba
76758
33284
Giải tư
75170
85851
16391
77568
53529
60461
41354
Giải năm
4532
Giải sáu
5836
4139
4431
Giải bảy
375
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
704
32,5,6,916
329
7312,2,6,9
0,5,84 
751,4,8
1,361,8
 70,3,5
5,684
2,391
 
Ngày: 16/04/2018
XSCM - Loại vé: T04K3
Giải ĐB
646100
Giải nhất
44590
Giải nhì
92658
Giải ba
48750
90340
Giải tư
53625
11834
89187
73106
82632
77394
22807
Giải năm
1314
Giải sáu
0893
0233
2545
Giải bảy
561
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
0,4,5,7
9
00,6,7
614
325
3,932,3,4
1,3,940,5
2,450,8
061
0,870
587
 90,3,4
 
Ngày: 16/04/2018
XSTTH
Giải ĐB
330998
Giải nhất
48786
Giải nhì
68037
Giải ba
48266
76028
Giải tư
62268
24914
19311
09737
76271
12165
99047
Giải năm
3974
Giải sáu
6653
6865
7540
Giải bảy
797
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
40 
1,7,911,4
 28
5372
1,740,7
6253
6,8652,6,8
32,4,971,4
2,6,986
 91,7,8
 
Ngày: 16/04/2018
XSPY
Giải ĐB
711303
Giải nhất
24648
Giải nhì
93422
Giải ba
85598
27347
Giải tư
49740
36049
32687
65187
53797
05433
25675
Giải năm
4077
Giải sáu
3948
0889
7997
Giải bảy
024
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
403
 1 
222,42
0,333
2240,7,82,9
75 
 6 
4,7,82,9275,7
42,9872,9
4,8972,8
 
Ngày: 15/04/2018
Giải ĐB
25452
Giải nhất
93274
Giải nhì
01197
74113
Giải ba
71884
01983
01788
20531
13610
85984
Giải tư
7102
1848
0852
0291
Giải năm
3277
8951
7847
8029
6257
6856
Giải sáu
485
132
558
Giải bảy
88
89
65
96
ChụcSốĐ.Vị
102
3,5,910,3
0,3,5229
1,831,2
7,8247,8
6,851,22,6,7
8
5,965
4,5,7,974,7
4,5,8283,42,5,82
9
2,891,6,7
 
Ngày: 15/04/2018
XSTG - Loại vé: TG-C4
Giải ĐB
119519
Giải nhất
03330
Giải nhì
66049
Giải ba
46880
41673
Giải tư
95521
26862
47127
83598
60291
97211
45409
Giải năm
2862
Giải sáu
5908
6378
0519
Giải bảy
434
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
3,808,9
1,2,911,92
6221,7
730,4
349
 5 
9622
273,8
0,7,980
0,12,491,6,8
 
Ngày: 15/04/2018
XSKG - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
922941
Giải nhất
46507
Giải nhì
39664
Giải ba
06874
17608
Giải tư
67432
42562
97229
62290
19126
24795
39248
Giải năm
5906
Giải sáu
3839
7077
1400
Giải bảy
089
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,900,6,7,8
418
3,626,9
 32,9
6,741,8
95 
0,262,4
0,774,7
0,1,489
2,3,890,5
 
Ngày: 15/04/2018
XSDL - Loại vé: ĐL4K3
Giải ĐB
508763
Giải nhất
91869
Giải nhì
54371
Giải ba
98932
84276
Giải tư
65727
42255
38780
22571
03562
45890
60637
Giải năm
1194
Giải sáu
8944
6426
2829
Giải bảy
867
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
8,90 
7215
3,626,7,9
632,7
4,944
1,555
2,762,3,7,9
2,3,6712,6
 80
2,690,4
 
Ngày: 15/04/2018
XSKH
Giải ĐB
567838
Giải nhất
09137
Giải nhì
26319
Giải ba
57150
40217
Giải tư
47494
89517
73593
35080
25967
97914
70308
Giải năm
3575
Giải sáu
8567
2966
2273
Giải bảy
308
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
5,8082
 14,72,9
 2 
7,937,8
1,94 
750,9
666,72
12,3,6273,5
02,380
1,593,4