Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 12/04/2018
XSQT
Giải ĐB
348708
Giải nhất
04085
Giải nhì
93406
Giải ba
22292
14121
Giải tư
35810
65117
19127
16934
99212
54974
18708
Giải năm
7874
Giải sáu
5071
7673
6411
Giải bảy
810
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
1206,82
1,2,7102,1,2,7
1,921,7
7342
32,724 
85 
06 
1,271,3,42
0285
 92
 
Ngày: 12/04/2018
XSQB
Giải ĐB
002073
Giải nhất
39646
Giải nhì
98710
Giải ba
07864
23614
Giải tư
93616
38134
41753
95136
99346
80058
54624
Giải năm
5516
Giải sáu
4238
9986
8871
Giải bảy
507
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
107
710,4,62
 24
5,734,5,6,8
1,2,3,6462
353,8
12,3,42,864
071,3
3,586
 9 
 
Ngày: 11/04/2018
Giải ĐB
34765
Giải nhất
37684
Giải nhì
88097
71397
Giải ba
90794
85500
13073
55783
09241
48459
Giải tư
0851
9181
8483
5890
Giải năm
5863
1549
7222
0516
5118
2325
Giải sáu
349
546
060
Giải bảy
31
41
11
90
ChụcSốĐ.Vị
0,6,9200
1,3,42,5
8
11,6,8
222,5
6,7,8231
8,9412,6,92
2,651,9
1,460,3,5
9273
181,32,4
42,5902,4,72
 
Ngày: 11/04/2018
XSDN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
261943
Giải nhất
73318
Giải nhì
47641
Giải ba
97846
77802
Giải tư
95160
02738
11388
71984
35302
14588
05809
Giải năm
7234
Giải sáu
4254
1080
1607
Giải bảy
618
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
6,8022,7,9
4182
022 
434,8
3,5,841,3,6,8
 54
460
07 
12,3,4,8280,4,82
09 
 
Ngày: 11/04/2018
XSCT - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
068261
Giải nhất
57976
Giải nhì
46228
Giải ba
94871
16389
Giải tư
76648
36159
43917
97204
78271
74833
00465
Giải năm
8733
Giải sáu
2486
7485
3143
Giải bảy
530
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
304
6,7217,8
 28
32,430,32
043,8
6,859
7,861,5
1712,6
1,2,485,6,9
5,89 
 
Ngày: 11/04/2018
XSST - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
250109
Giải nhất
06202
Giải nhì
64466
Giải ba
96958
72280
Giải tư
38027
71535
87517
74582
69639
86225
76782
Giải năm
6681
Giải sáu
9112
1386
0040
Giải bảy
316
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
4,802,9
8212,6,7
0,1,8225,7
 35,9
 40
2,358
1,6,866
1,27 
580,12,22,6
0,39 
 
Ngày: 11/04/2018
XSDNG
Giải ĐB
444882
Giải nhất
81485
Giải nhì
42213
Giải ba
05359
49178
Giải tư
35934
50062
39054
14351
13884
47654
51258
Giải năm
3242
Giải sáu
9511
8994
3112
Giải bảy
255
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,511,2,3
1,4,6,82 
134
3,4,52,8
9
42,4
5,851,42,5,8
9
 62
 78
5,782,4,5
594
 
Ngày: 11/04/2018
XSKH
Giải ĐB
225459
Giải nhất
75284
Giải nhì
14095
Giải ba
09243
92363
Giải tư
27122
94103
40536
34597
18507
70151
63378
Giải năm
7962
Giải sáu
8095
6152
8989
Giải bảy
797
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 03,7
51 
2,5,622
0,4,634,6
3,843
9251,2,9
362,3
0,9278
784,9
5,8952,72
 
Ngày: 10/04/2018
Giải ĐB
79188
Giải nhất
11608
Giải nhì
55988
31452
Giải ba
26921
19326
37623
16278
31207
26160
Giải tư
2129
9852
6226
0485
Giải năm
9882
0890
7722
7551
3343
3572
Giải sáu
323
473
119
Giải bảy
62
67
39
96
ChụcSốĐ.Vị
6,907,8
2,519
2,52,6,7
8
21,2,32,62
9
22,4,739
 43
851,22
22,960,2,7
0,672,3,8
0,7,8282,5,82
1,2,390,6
 
Ngày: 10/04/2018
XSBTR - Loại vé: K15-T04
Giải ĐB
662720
Giải nhất
98862
Giải nhì
19370
Giải ba
13777
35481
Giải tư
63073
86892
09868
30543
66717
71096
40896
Giải năm
3252
Giải sáu
9161
8606
6745
Giải bảy
946
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
2,706
6,817
5,6,920
4,73 
 43,5,6
452
0,4,9261,2,8,9
1,770,3,7
681
692,62