Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 20/10/2024
XSH
Giải ĐB
026275
Giải nhất
78445
Giải nhì
97714
Giải ba
69230
37993
Giải tư
92585
53616
74084
10705
35409
72719
37554
Giải năm
5214
Giải sáu
6356
9186
8351
Giải bảy
264
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
305,9
5142,6,9
 2 
930
12,5,6,845
0,4,7,851,4,6
1,5,864
 75,9
 84,5,6
0,1,793
 
Ngày: 20/10/2024
XSKH
Giải ĐB
853766
Giải nhất
23018
Giải nhì
67489
Giải ba
50080
26042
Giải tư
46907
10519
04154
67179
82013
32671
80752
Giải năm
0045
Giải sáu
5892
5919
2340
Giải bảy
301
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
4,801,7
0,713,8,92
4,5,92 
13 
540,2,5
452,4
666
071,9
1,880,8,9
12,7,892
 
Ngày: 20/10/2024
XSKT
Giải ĐB
080332
Giải nhất
50032
Giải nhì
89407
Giải ba
91620
53138
Giải tư
62921
89377
72293
49744
90438
91498
86533
Giải năm
1689
Giải sáu
8806
2359
6642
Giải bảy
631
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
206,7
2,31 
32,420,1
3,931,22,3,82
4,842,4
 59
06 
0,777
32,984,9
5,893,8
 
Ngày: 19/10/2024
3UP-8UP-4UP-5UP-13UP-2UP-7UP-18UP
Giải ĐB
20930
Giải nhất
67492
Giải nhì
07967
66953
Giải ba
65681
34335
53310
47101
82303
17749
Giải tư
2878
0978
3601
6154
Giải năm
9643
1658
1938
9549
1880
3013
Giải sáu
013
885
662
Giải bảy
98
78
65
93
ChụcSốĐ.Vị
1,3,8012,3
02,810,32
6,92 
0,12,4,5
9
30,5,8
543,92
3,6,853,4,8
 62,5,7
6783
3,5,73,980,1,5
4292,3,8
 
Ngày: 19/10/2024
XSDNO
Giải ĐB
665811
Giải nhất
86201
Giải nhì
40097
Giải ba
05324
34788
Giải tư
95855
42623
85181
24974
27318
37521
72053
Giải năm
9046
Giải sáu
8904
9455
2023
Giải bảy
459
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 01,4
0,1,2,811,8
 21,32,4
22,539
0,2,746
5253,52,9
46 
974
1,881,8
3,597
 
Ngày: 19/10/2024
XSHCM - Loại vé: 10C7
Giải ĐB
527967
Giải nhất
16189
Giải nhì
75222
Giải ba
77163
21052
Giải tư
02685
33385
12007
44924
25789
28829
63510
Giải năm
4493
Giải sáu
2346
5490
2154
Giải bảy
124
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
1,907
 10
2,522,42,9
6,923 
22,546
8252,4
463,7
0,67 
 852,92
2,8290,32
 
Ngày: 19/10/2024
XSLA - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
208012
Giải nhất
25871
Giải nhì
20049
Giải ba
65392
43707
Giải tư
56783
30328
87731
00420
38201
57967
69518
Giải năm
6795
Giải sáu
1593
4907
5399
Giải bảy
027
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
201,72
0,3,712,8
1,920,7,8
8,931,4
349
95 
 67
02,2,671
1,283
4,992,3,5,9
 
Ngày: 19/10/2024
XSHG - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
550248
Giải nhất
47685
Giải nhì
08542
Giải ba
34598
81624
Giải tư
33000
84068
90248
64377
02433
35169
93282
Giải năm
8667
Giải sáu
3169
8050
5059
Giải bảy
527
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,5,900
 1 
4,824,7
333
242,82
850,9
 67,8,92
2,6,777
42,6,982,5
5,6290,8
 
Ngày: 19/10/2024
XSBP - Loại vé: 10K3-N24
Giải ĐB
252139
Giải nhất
28519
Giải nhì
89002
Giải ba
27094
99318
Giải tư
45733
12204
69521
48462
11001
45298
35170
Giải năm
6350
Giải sáu
7895
4916
3639
Giải bảy
857
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
5,701,2,4,5
0,216,8,9
0,621
333,92
0,94 
0,950,7
162
570
1,98 
1,3294,5,8
 
Ngày: 19/10/2024
XSDNG
Giải ĐB
379887
Giải nhất
32949
Giải nhì
65789
Giải ba
78199
96327
Giải tư
89534
96517
31437
60228
15924
69618
45866
Giải năm
6064
Giải sáu
0754
1440
2191
Giải bảy
225
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
402
917,8
024,5,7,8
 34,7
2,3,5,640,9
254
664,6
1,2,3,87 
1,287,9
4,8,991,9