Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 14/10/2024
1UH-9UH-16UH-12UH-2UH-15UH-6UH-7UH
Giải ĐB
02803
Giải nhất
90299
Giải nhì
60112
10794
Giải ba
97101
69070
96886
78765
41456
65798
Giải tư
4529
7984
3050
5475
Giải năm
1036
9125
3956
5064
9582
7689
Giải sáu
318
226
055
Giải bảy
42
70
50
55
ChụcSốĐ.Vị
52,7201,3
012,8
1,4,825,6,9
036
6,8,942
2,52,6,7502,52,62
2,3,52,864,5
 702,5
1,982,4,6,9
2,8,994,8,9
 
Ngày: 14/10/2024
XSHCM - Loại vé: 10C2
Giải ĐB
111170
Giải nhất
87285
Giải nhì
63283
Giải ba
23867
68504
Giải tư
88499
70256
39475
73142
61608
19556
04710
Giải năm
6194
Giải sáu
1596
7597
4076
Giải bảy
134
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
1,704,8
 10
429
834
0,3,942
7,8562
52,7,967
6,970,5,6
083,5
2,994,6,7,9
 
Ngày: 14/10/2024
XSDT - Loại vé: S42
Giải ĐB
902602
Giải nhất
55349
Giải nhì
53367
Giải ba
73446
26265
Giải tư
31683
41680
46660
46345
78395
07701
32918
Giải năm
8101
Giải sáu
7594
1737
0875
Giải bảy
371
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
6,8012,2
02,718
02 
837
945,6,9
4,62,7,95 
460,52,7
3,671,5
180,3
494,5
 
Ngày: 14/10/2024
XSCM - Loại vé: 24-T10K2
Giải ĐB
782537
Giải nhất
78226
Giải nhì
86426
Giải ba
41004
33462
Giải tư
77415
96983
97324
58352
71779
36854
51632
Giải năm
9930
Giải sáu
8406
6106
9096
Giải bảy
708
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
3,904,62,8
 15
3,5,624,62
830,2,7
0,2,54 
152,4
02,22,962
379
083
790,6
 
Ngày: 14/10/2024
XSH
Giải ĐB
386552
Giải nhất
97595
Giải nhì
80048
Giải ba
94734
32999
Giải tư
74464
03611
20031
88447
98461
48671
24039
Giải năm
8476
Giải sáu
0262
4629
7874
Giải bảy
665
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,3,6,711
5,629
 31,4,9
3,6,747,8
6,952
7261,2,4,5
471,4,62
48 
2,3,995,9
 
Ngày: 14/10/2024
XSPY
Giải ĐB
144220
Giải nhất
77040
Giải nhì
46694
Giải ba
94452
37603
Giải tư
64323
89785
31150
09847
16220
27864
94688
Giải năm
8237
Giải sáu
4736
3440
0390
Giải bảy
515
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
22,42,5,903
 15
5202,3
0,235,6,7
6,9402,7
1,3,850,2
364
3,47 
885,8
 90,4
 
Ngày: 13/10/2024
15UG-8UG-7UG-14UG-19UG-6UG-11UG-1UG
Giải ĐB
33964
Giải nhất
08770
Giải nhì
20907
95447
Giải ba
16922
05681
64517
48786
68007
11275
Giải tư
2448
6900
5659
6688
Giải năm
7871
4939
5190
6331
4453
0210
Giải sáu
744
761
353
Giải bảy
10
38
82
53
ChụcSốĐ.Vị
0,12,7,900,72
3,6,7,8102,7
2,822
5331,8,9
4,644,7,8
7533,9
861,4
02,1,470,1,5
3,4,881,2,6,8
3,590
 
Ngày: 13/10/2024
XSTG - Loại vé: TG-B10
Giải ĐB
061586
Giải nhất
20017
Giải nhì
36051
Giải ba
66563
93919
Giải tư
12184
87498
05938
86849
98959
67999
64175
Giải năm
5430
Giải sáu
8820
4942
4216
Giải bảy
344
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
2,30 
512,6,7,9
1,420
630,8
4,842,4,9
751,9
1,863
175
3,984,6
1,4,5,998,9
 
Ngày: 13/10/2024
XSKG - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
757785
Giải nhất
21688
Giải nhì
38085
Giải ba
06012
68666
Giải tư
47595
47859
02958
22556
86563
14660
68117
Giải năm
7606
Giải sáu
0091
4321
7960
Giải bảy
183
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
6206
2,912,7
121
6,834
34 
82,956,8,9
0,5,6602,3,6
17 
5,883,52,8
591,5
 
Ngày: 13/10/2024
XSDL - Loại vé: ĐL10K2
Giải ĐB
474036
Giải nhất
77996
Giải nhì
54685
Giải ba
03468
48928
Giải tư
86854
73516
39925
73118
88966
24142
33592
Giải năm
2250
Giải sáu
4780
3160
7132
Giải bảy
956
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
5,6,8,90 
 16,8
3,4,925,8
 32,6
542
2,850,4,6
1,3,5,6
9
60,6,8
 7 
1,2,680,5
 90,2,6