Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 02/04/2024
XSBL - Loại vé: T4-K1
Giải ĐB
532626
Giải nhất
54954
Giải nhì
23009
Giải ba
73469
63823
Giải tư
20182
05392
97450
92990
74605
21616
49161
Giải năm
6451
Giải sáu
8365
7387
5843
Giải bảy
244
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
5,905,9
5,616
8,923,6
2,43 
4,543,4
0,6,950,1,4
1,261,5,9
87 
 82,7
0,690,2,5
 
Ngày: 02/04/2024
XSDLK
Giải ĐB
650210
Giải nhất
81637
Giải nhì
64660
Giải ba
62744
78049
Giải tư
18939
58746
38236
50087
03793
85437
58045
Giải năm
2438
Giải sáu
4901
6714
8855
Giải bảy
102
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
1,601,2,7
010,4
02 
936,72,8,9
1,444,5,6,9
4,555
3,460
0,32,87 
387
3,493
 
Ngày: 02/04/2024
XSQNM
Giải ĐB
133147
Giải nhất
30241
Giải nhì
39406
Giải ba
31279
47858
Giải tư
22953
83403
95052
55789
98769
59690
73848
Giải năm
6559
Giải sáu
4297
4949
8737
Giải bảy
799
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
903,6
41 
52 
0,537
 41,7,8,9
 52,3,8,9
0,666,9
3,4,979
4,589
4,5,6,7
8,9
90,7,9
 
Ngày: 01/04/2024
7KA-10KA-3KA-15KA-6KA-5KA-9KA-2KA
Giải ĐB
19052
Giải nhất
64293
Giải nhì
66910
37980
Giải ba
03154
05297
37583
24357
50612
56159
Giải tư
1490
6212
7679
2105
Giải năm
4438
2763
4042
1066
7302
1099
Giải sáu
559
345
633
Giải bảy
09
93
06
38
ChụcSốĐ.Vị
1,8,902,5,6,9
 10,22
0,12,4,52 
3,6,8,9233,82
542,5
0,452,4,7,92
0,663,6
5,979
3280,3
0,52,7,990,32,7,9
 
Ngày: 01/04/2024
XSHCM - Loại vé: 4A2
Giải ĐB
013739
Giải nhất
65548
Giải nhì
11314
Giải ba
66871
47492
Giải tư
15817
30224
13916
74123
55436
32360
11249
Giải năm
6691
Giải sáu
5390
8939
0659
Giải bảy
465
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
6,90 
7,914,6,7
923,4
236,92
1,248,9
656,9
1,3,560,5
171
48 
32,4,590,1,2
 
Ngày: 01/04/2024
XSDT - Loại vé: S14
Giải ĐB
792804
Giải nhất
34258
Giải nhì
83277
Giải ba
41043
41859
Giải tư
76169
04561
45656
62651
74384
19731
81026
Giải năm
3201
Giải sáu
5717
4668
9388
Giải bảy
500
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
000,1,4
0,3,5,617
 26
431
0,843
 51,6,8,9
2,561,8,92
1,777
5,6,884,8
5,629 
 
Ngày: 01/04/2024
XSCM - Loại vé: 24-T04K1
Giải ĐB
324964
Giải nhất
31683
Giải nhì
72392
Giải ba
51811
60378
Giải tư
81305
38088
52599
78546
21351
07029
06111
Giải năm
5728
Giải sáu
2674
0286
3872
Giải bảy
584
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 05
12,5112
7,928,9
83 
6,72,846
051
4,864
 72,42,8
2,7,883,4,6,8
2,992,9
 
Ngày: 01/04/2024
XSH
Giải ĐB
168287
Giải nhất
47579
Giải nhì
82254
Giải ba
83862
98066
Giải tư
04715
05786
28160
56339
00256
75762
06473
Giải năm
0174
Giải sáu
8770
3051
3111
Giải bảy
284
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
6,70 
1,511,5
622 
739
5,7,849
151,4,6
5,6,860,22,6
870,3,4,9
 84,6,7
3,4,79 
 
Ngày: 01/04/2024
XSPY
Giải ĐB
729799
Giải nhất
56300
Giải nhì
28699
Giải ba
72307
89792
Giải tư
98965
17140
69448
32862
82028
56326
90984
Giải năm
4910
Giải sáu
2807
8469
4139
Giải bảy
334
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
0,1,400,72
 10
6,926,8
434,9
3,840,3,8
65 
262,5,9
027 
2,484
3,6,9292,92
 
Ngày: 31/03/2024
12HZ-15HZ-20HZ-5HZ-11HZ-4HZ-19HZ-13HZ
Giải ĐB
36909
Giải nhất
46217
Giải nhì
56679
32203
Giải ba
29726
90557
54987
59727
68447
57932
Giải tư
5581
4902
3035
7503
Giải năm
2059
7871
4346
0991
7274
7688
Giải sáu
183
311
228
Giải bảy
69
90
28
81
ChụcSốĐ.Vị
902,32,9
1,7,82,911,7
0,326,7,82
02,832,5
746,7
357,9
2,469
1,2,4,5
8
71,4,9
22,8812,3,7,8
0,5,6,790,1