Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 06/04/2024
XSQNG
Giải ĐB
181411
Giải nhất
61401
Giải nhì
15101
Giải ba
09805
53094
Giải tư
36960
72336
75873
07260
84750
17674
80805
Giải năm
2391
Giải sáu
0118
9356
0935
Giải bảy
321
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
5,62012,52
02,1,2,911,8
 21
735,6,8
7,94 
02,350,6
3,5602
 73,4
1,38 
 91,4
 
Ngày: 05/04/2024
2KE-20KE-6KE-3KE-15KE-16KE-11KE-18KE
Giải ĐB
72666
Giải nhất
96992
Giải nhì
52918
21197
Giải ba
21034
45765
73219
29010
02370
06089
Giải tư
0372
6291
4099
0369
Giải năm
7007
0315
6233
7010
2611
6123
Giải sáu
270
306
325
Giải bảy
05
13
49
19
ChụcSốĐ.Vị
12,7205,6,7
1,9102,1,3,5
8,92
7,923,5
1,2,333,4
349
0,1,2,65 
0,665,6,9
0,9702,2
189
12,4,6,8
9
91,2,7,9
 
Ngày: 05/04/2024
XSVL - Loại vé: 45VL14
Giải ĐB
932166
Giải nhất
08985
Giải nhì
59833
Giải ba
11046
55018
Giải tư
15564
87219
55126
77599
37141
55265
95395
Giải năm
2709
Giải sáu
9533
9410
0832
Giải bảy
385
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
109
410,8,9
326
32,932,32
641,6
6,82,95 
2,4,664,5,6
 7 
1852
0,1,993,5,9
 
Ngày: 05/04/2024
XSBD - Loại vé: 04K14
Giải ĐB
717252
Giải nhất
04570
Giải nhì
13554
Giải ba
50525
55711
Giải tư
78032
81761
83269
33219
49406
79012
79494
Giải năm
1691
Giải sáu
1098
7894
7981
Giải bảy
131
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
706
1,3,6,8
9
11,2,9
1,3,525,7
 31,2
5,924 
252,4
061,9
270
981
1,691,42,8
 
Ngày: 05/04/2024
XSTV - Loại vé: 33TV14
Giải ĐB
687319
Giải nhất
28309
Giải nhì
33188
Giải ba
93508
17819
Giải tư
90618
88286
15180
90339
13766
40157
09247
Giải năm
1587
Giải sáu
0138
8365
4855
Giải bảy
501
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
801,8,9
018,92
 2 
 38,9
 47
5,655,72
6,865,6
4,52,87 
0,1,3,880,6,7,8
0,12,39 
 
Ngày: 05/04/2024
XSGL
Giải ĐB
854776
Giải nhất
05016
Giải nhì
30569
Giải ba
88796
72182
Giải tư
25785
03760
06599
99244
39464
16149
39247
Giải năm
1134
Giải sáu
4224
4511
2017
Giải bảy
151
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
60 
1,511,6,7
824
 34
2,3,4,644,7,9
8,951
1,7,960,4,9
1,476
 82,5
4,6,995,6,9
 
Ngày: 05/04/2024
XSNT
Giải ĐB
329648
Giải nhất
67016
Giải nhì
89873
Giải ba
21591
27099
Giải tư
77729
98724
74314
90089
20716
79131
27889
Giải năm
8678
Giải sáu
1159
6357
5270
Giải bảy
062
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
70 
3,914,62
624,9
731
1,2,748
 57,9
1262
570,3,4,8
4,7892
2,5,82,991,9
 
Ngày: 04/04/2024
4KD-7KD-17KD-6KD-1KD-11KD-19KD-13KD
Giải ĐB
69389
Giải nhất
34052
Giải nhì
48091
95190
Giải ba
28642
87265
12540
99128
22291
24399
Giải tư
6903
4457
3278
6776
Giải năm
4578
6228
5858
0611
4540
7296
Giải sáu
788
031
386
Giải bảy
01
42
65
89
ChụcSốĐ.Vị
42,901,3
0,1,3,9211
42,5282
031
 402,22
6252,7,8
7,8,9652
576,82
22,5,72,886,8,92
82,990,12,6,9
 
Ngày: 04/04/2024
XSTN - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
503415
Giải nhất
93653
Giải nhì
78501
Giải ba
04512
21592
Giải tư
86420
45945
09929
29661
96917
73192
98851
Giải năm
9195
Giải sáu
6342
9634
1151
Giải bảy
055
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
201
0,52,612,5,7
1,4,9220,9
534
342,5
1,4,5,9512,3,5
 61
178
78 
2922,5
 
Ngày: 04/04/2024
XSAG - Loại vé: AG-4K1
Giải ĐB
318541
Giải nhất
90179
Giải nhì
46290
Giải ba
44305
12312
Giải tư
83890
13265
81956
79040
94032
90734
22128
Giải năm
7945
Giải sáu
8779
2807
4040
Giải bảy
591
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
42,9205,7
4,912
1,328
 32,4
3402,1,5
0,4,656
565
0792
2,888
72902,1