Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 16/04/2024
XSVT - Loại vé: 4C
Giải ĐB
822377
Giải nhất
16747
Giải nhì
50778
Giải ba
55480
24507
Giải tư
89771
75420
21577
84812
98483
86864
96918
Giải năm
3385
Giải sáu
8207
2125
4974
Giải bảy
592
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
2,8072
712,8
1,920,5
83 
6,747
2,858
 64
02,4,7271,4,72,8
1,5,780,3,5
 92
 
Ngày: 16/04/2024
XSBL - Loại vé: T4-K3
Giải ĐB
433905
Giải nhất
21775
Giải nhì
40833
Giải ba
40869
55335
Giải tư
06827
87732
07940
78404
24275
87919
40707
Giải năm
4939
Giải sáu
5206
2110
2061
Giải bảy
869
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
1,404,5,6,7
610,9
327
332,3,5,9
0,740
0,3,725 
061,92
0,274,52
 8 
1,3,629 
 
Ngày: 16/04/2024
XSDLK
Giải ĐB
506704
Giải nhất
19525
Giải nhì
75023
Giải ba
83208
63205
Giải tư
85152
03994
00111
63873
68882
25680
82432
Giải năm
8613
Giải sáu
0038
4444
2290
Giải bảy
777
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
8,904,5,8
111,3
3,4,5,823,5
1,2,732,8
0,4,942,4
0,252
 6 
773,7
0,380,2
 90,4
 
Ngày: 16/04/2024
XSQNM
Giải ĐB
523278
Giải nhất
72697
Giải nhì
22729
Giải ba
95018
24739
Giải tư
10937
69707
26209
65612
76531
18338
14074
Giải năm
9619
Giải sáu
9380
8745
0175
Giải bảy
114
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,800,7,9
312,4,8,9
129
 31,7,8,9
1,745
4,75 
 6 
0,3,974,5,8
1,3,780
0,1,2,397
 
Ngày: 15/04/2024
1KS-13KS-9KS-19KS-12KS-10KS-5KS-8KS
Giải ĐB
99369
Giải nhất
13829
Giải nhì
59861
27481
Giải ba
65303
77704
89049
50013
34525
33222
Giải tư
3926
0546
2651
3393
Giải năm
0937
3884
1948
1679
9105
2079
Giải sáu
334
673
600
Giải bảy
54
33
98
29
ChụcSốĐ.Vị
000,3,4,5
5,6,813
222,5,6,92
0,1,3,7
9
33,4,7
0,3,5,846,8,9
0,251,4
2,461,9
373,92
4,981,4
22,4,6,7293,8
 
Ngày: 15/04/2024
XSHCM - Loại vé: 4C2
Giải ĐB
903684
Giải nhất
24696
Giải nhì
63050
Giải ba
91018
28489
Giải tư
58492
62416
15278
19922
21500
56497
47467
Giải năm
3468
Giải sáu
1973
0520
6979
Giải bảy
494
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
0,2,500
 16,8
2,920,2
73 
8,94 
 50
1,967,8
6,973,8,9
1,6,7,984,9
7,892,4,6,7
8
 
Ngày: 15/04/2024
XSDT - Loại vé: S16
Giải ĐB
746822
Giải nhất
51884
Giải nhì
26044
Giải ba
91127
49515
Giải tư
60543
96122
77367
02549
58653
84818
92788
Giải năm
5548
Giải sáu
5414
6950
8819
Giải bảy
833
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
50 
414,5,8,9
22222,7
3,4,533
1,4,841,3,4,8
9
150,3
 67
2,67 
1,4,884,8
1,49 
 
Ngày: 15/04/2024
XSCM - Loại vé: 24-T04K3
Giải ĐB
806843
Giải nhất
45450
Giải nhì
71133
Giải ba
14948
24529
Giải tư
19556
08176
76180
20030
72217
53465
66468
Giải năm
7848
Giải sáu
3158
0387
3139
Giải bảy
148
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
3,5,80 
 17
 29
3,430,3,5,9
 43,83
3,650,6,8
5,765,8
1,876
43,5,680,7
2,39 
 
Ngày: 15/04/2024
XSH
Giải ĐB
208358
Giải nhất
75688
Giải nhì
51304
Giải ba
94213
58888
Giải tư
47148
79999
49213
22807
48046
93799
30152
Giải năm
7922
Giải sáu
6946
6400
6351
Giải bảy
292
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
000,4,7
5133
2,5,922
133 
0462,8
 51,2,8
426 
07 
4,5,82882
9292,92
 
Ngày: 15/04/2024
XSPY
Giải ĐB
049036
Giải nhất
78435
Giải nhì
72318
Giải ba
95364
04717
Giải tư
82469
33408
67129
81691
02728
33121
14597
Giải năm
1210
Giải sáu
3097
9394
8815
Giải bảy
536
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
108
2,910,5,7,8
 21,3,8,9
235,62
6,94 
1,35 
3264,9
1,927 
0,1,28 
2,691,4,72