Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 25/04/2024
XSTN - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
766312
Giải nhất
02658
Giải nhì
00661
Giải ba
63737
60896
Giải tư
10396
31724
39329
18240
91204
99859
47458
Giải năm
6719
Giải sáu
2748
4646
0861
Giải bảy
080
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
4,804
6212,9
124,9
 37
0,240,6,8
7582,9
4,92612
375
4,5280
1,2,5962
 
Ngày: 25/04/2024
XSAG - Loại vé: AG-4K4
Giải ĐB
825699
Giải nhất
85162
Giải nhì
24858
Giải ba
28735
86066
Giải tư
77385
54841
86633
09711
18141
63604
95745
Giải năm
4937
Giải sáu
5398
4559
8844
Giải bảy
886
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
 02,4
1,4211
0,62 
333,5,7
0,4412,4,5
3,4,858,9
6,862,6
37 
5,985,6
5,998,9
 
Ngày: 25/04/2024
XSBTH - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
026380
Giải nhất
62931
Giải nhì
67879
Giải ba
20709
95268
Giải tư
55283
09924
66226
35568
97495
96877
96584
Giải năm
6704
Giải sáu
4323
2868
7530
Giải bảy
977
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
3,804,9
31 
323,4,6
2,830,1,2
0,2,84 
95 
2683
72772,9
6380,3,4
0,795
 
Ngày: 25/04/2024
XSBDI
Giải ĐB
288648
Giải nhất
16539
Giải nhì
94393
Giải ba
07704
72501
Giải tư
62990
97757
43117
51659
47174
19987
20573
Giải năm
4623
Giải sáu
5186
3211
7358
Giải bảy
288
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
901,4
0,111,7
 23
2,7,939
0,748
 57,8,9
86 
1,5,873,4
4,5,8,986,7,8
3,590,3,8
 
Ngày: 25/04/2024
XSQT
Giải ĐB
126179
Giải nhất
10558
Giải nhì
37937
Giải ba
51223
05852
Giải tư
28386
84177
24486
48035
39148
15875
77248
Giải năm
8675
Giải sáu
0371
7029
2408
Giải bảy
081
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
608
7,81 
523,9
235,7
 482
3,7252,8
8260
3,771,52,7,9
0,42,581,62
2,79 
 
Ngày: 25/04/2024
XSQB
Giải ĐB
137522
Giải nhất
15447
Giải nhì
41964
Giải ba
45842
03050
Giải tư
69064
61452
76676
47680
76922
32246
52555
Giải năm
3792
Giải sáu
0986
2003
4671
Giải bảy
707
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
5,803,7
7,81 
22,4,5,9222
03 
6242,6,7
550,2,5
4,7,8642
0,471,6
 80,1,6
 92
 
Ngày: 24/04/2024
8LC-13LC-3LC-14LC-18LC-1LC-12LC-2LC
Giải ĐB
69952
Giải nhất
12165
Giải nhì
74557
28269
Giải ba
17544
31458
29961
71554
18326
20760
Giải tư
6441
9828
9610
1054
Giải năm
3082
9422
4364
8493
2653
5224
Giải sáu
382
567
101
Giải bảy
82
60
50
47
ChụcSốĐ.Vị
1,5,6201
0,4,610
2,5,8322,4,6,8
5,93 
2,4,52,641,4,7
650,2,3,42
7,8
2602,1,4,5
7,9
4,5,67 
2,5823
693
 
Ngày: 24/04/2024
XSDN - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
159380
Giải nhất
37499
Giải nhì
72208
Giải ba
42657
45390
Giải tư
55554
59629
03395
69068
51832
82346
64160
Giải năm
0493
Giải sáu
3710
8154
0910
Giải bảy
710
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
13,6,8,908
1103,1
329
932
5246
9542,7
460,8
57 
0,680
2,990,3,5,9
 
Ngày: 24/04/2024
XSCT - Loại vé: K4T4
Giải ĐB
564839
Giải nhất
94164
Giải nhì
75504
Giải ba
01272
23791
Giải tư
76690
25995
64627
06891
52843
08849
18619
Giải năm
3543
Giải sáu
1534
4427
2109
Giải bảy
052
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
904,9
9219
5,7273
4234,9
0,3,6432,9
952
 64
2372
 8 
0,1,3,490,12,5
 
Ngày: 24/04/2024
XSST - Loại vé: K4T4
Giải ĐB
686889
Giải nhất
99805
Giải nhì
80583
Giải ba
27992
41004
Giải tư
01609
38107
77768
28461
27585
95275
49728
Giải năm
4371
Giải sáu
0979
5587
4688
Giải bảy
889
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
 04,5,6,7
9
6,71 
928
83 
04 
0,7,85 
061,8
0,871,5,9
2,6,883,5,7,8
92
0,7,8292