Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 14/04/2024
3KR-19KR-13KR-2KR-18KR-12KR-1KR-4KR
Giải ĐB
71396
Giải nhất
20801
Giải nhì
73470
83615
Giải ba
59318
54657
90221
19494
20418
77848
Giải tư
2581
6371
8850
1300
Giải năm
0309
2342
1961
6616
5569
5870
Giải sáu
496
635
489
Giải bảy
52
22
89
90
ChụcSốĐ.Vị
0,5,72,900,1,9
0,2,6,7
8
15,6,82
2,4,521,2
 35
942,8
1,350,2,7
1,9261,9
5702,1
12,481,92
0,6,8290,4,62
 
Ngày: 14/04/2024
XSTG - Loại vé: TG-B4
Giải ĐB
952073
Giải nhất
09435
Giải nhì
85963
Giải ba
45347
53531
Giải tư
88555
83095
09403
98261
40365
15728
93203
Giải năm
4570
Giải sáu
6259
7467
5687
Giải bảy
365
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
7032
3,61 
 28
02,6,731,5
 47
3,5,62,955,9
 61,3,52,7
4,6,870,3,8
2,787
595
 
Ngày: 14/04/2024
XSKG - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
655444
Giải nhất
60590
Giải nhì
40737
Giải ba
65687
83161
Giải tư
70332
18409
17256
13122
05902
28010
31895
Giải năm
9990
Giải sáu
4282
6649
5678
Giải bảy
025
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
1,9202,9
6,910
0,2,3,822,5
 32,7
444,9
2,956
561
3,878
782,7
0,4902,1,5
 
Ngày: 14/04/2024
XSDL - Loại vé: ĐL4K2
Giải ĐB
402478
Giải nhất
97301
Giải nhì
31036
Giải ba
66042
54083
Giải tư
38574
44245
48870
87723
71693
58307
59692
Giải năm
4284
Giải sáu
8257
9803
2443
Giải bảy
430
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
3,701,3,7
01 
4,923
0,2,4,8
9
30,6
7,842,3,5
457
369
0,570,4,8
783,4
692,3
 
Ngày: 14/04/2024
XSH
Giải ĐB
706255
Giải nhất
16039
Giải nhì
71191
Giải ba
05102
02933
Giải tư
63776
58450
01777
07014
52623
91496
01875
Giải năm
7123
Giải sáu
5009
2854
7895
Giải bảy
503
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
502,3,9
914
0232
0,22,333,4,9
1,3,54 
5,7,950,4,5
7,96 
775,6,7
 8 
0,391,5,6
 
Ngày: 14/04/2024
XSKH
Giải ĐB
473105
Giải nhất
64599
Giải nhì
07357
Giải ba
74158
70097
Giải tư
70016
40689
41806
42586
58812
54266
52441
Giải năm
0365
Giải sáu
8557
0923
3565
Giải bảy
351
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01,5,6
0,4,512,6
123
23 
 41
0,6251,72,8
0,1,6,8652,6
52,97 
586,9
8,997,9
 
Ngày: 14/04/2024
XSKT
Giải ĐB
270022
Giải nhất
25568
Giải nhì
59686
Giải ba
27122
86964
Giải tư
71136
97286
55146
23941
69310
23713
38784
Giải năm
0328
Giải sáu
0851
2622
4416
Giải bảy
261
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
10 
4,5,610,3,6
23223,8
136
6,841,6
 51
1,3,4,8361,4,8
 7 
2,684,63
 9 
 
Ngày: 13/04/2024
5KQ-15KQ-9KQ-4KQ-8KQ-1KQ-18KQ-12KQ
Giải ĐB
90649
Giải nhất
71212
Giải nhì
55720
56680
Giải ba
64761
94392
09089
57015
06920
83467
Giải tư
1452
5230
5083
2320
Giải năm
4090
8241
0310
6378
1575
3896
Giải sáu
756
690
503
Giải bảy
58
28
35
64
ChụcSốĐ.Vị
1,23,3,8
92
03
4,610,2,5
1,5,9203,8
0,830,5
641,9
1,3,752,6,8
5,961,4,7
675,8
2,5,780,3,9
4,8902,2,6
 
Ngày: 13/04/2024
XSDNO
Giải ĐB
768029
Giải nhất
98417
Giải nhì
21369
Giải ba
49041
00709
Giải tư
84906
86500
01257
33748
84482
65517
87932
Giải năm
7896
Giải sáu
8109
7776
6870
Giải bảy
543
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,700,6,92
4172
3,829
432
 41,3,8
957
0,7,969
12,570,6
482
02,2,695,6
 
Ngày: 13/04/2024
XSHCM - Loại vé: 4B7
Giải ĐB
309125
Giải nhất
65226
Giải nhì
44565
Giải ba
51613
86409
Giải tư
61116
29576
42413
37115
29242
96636
38806
Giải năm
5714
Giải sáu
8198
4977
8302
Giải bảy
974
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
702,6,9
 132,4,5,6
0,425,6
1236
1,742
1,2,65 
0,1,2,3
7
65
770,4,6,7
98 
098