Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 11/06/2024
XSBTR - Loại vé: K24-T06
Giải ĐB
753148
Giải nhất
60376
Giải nhì
09701
Giải ba
50293
95301
Giải tư
02185
87771
61229
06589
86936
24508
03941
Giải năm
2225
Giải sáu
3960
1006
4311
Giải bảy
434
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
6012,6,8
02,1,4,711
 25,9
5,934,6
341,8
2,853
0,3,760
 71,6
0,485,9
2,893
 
Ngày: 11/06/2024
XSVT - Loại vé: 6B
Giải ĐB
273420
Giải nhất
78725
Giải nhì
71363
Giải ba
43882
22177
Giải tư
33735
30175
18486
08581
45709
11851
82110
Giải năm
5742
Giải sáu
1078
5936
7462
Giải bảy
581
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
1,209
5,8210,4
4,6,820,5
635,6
142
2,3,751
3,862,3
775,7,8
7812,2,6
09 
 
Ngày: 11/06/2024
XSBL - Loại vé: T6-K2
Giải ĐB
985521
Giải nhất
61295
Giải nhì
06584
Giải ba
40240
83195
Giải tư
32543
76922
43392
45015
30689
74955
66916
Giải năm
4201
Giải sáu
2993
0307
0460
Giải bảy
678
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
4,6,901,7
0,215,6
2,921,2
4,93 
840,3
1,5,9255
160
078
784,9
890,2,3,52
 
Ngày: 11/06/2024
XSDLK
Giải ĐB
116270
Giải nhất
80758
Giải nhì
06679
Giải ba
58717
02040
Giải tư
57376
70968
10096
56801
30901
04964
85011
Giải năm
5479
Giải sáu
5650
3657
8432
Giải bảy
083
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
4,5,7012
02,111,7
2,322
832
640
 50,7,8
7,964,8
1,570,6,92
5,683
7296
 
Ngày: 11/06/2024
XSQNM
Giải ĐB
772841
Giải nhất
21513
Giải nhì
28103
Giải ba
98278
47080
Giải tư
31577
80708
46224
09289
42486
05261
89473
Giải năm
1766
Giải sáu
6199
7647
3710
Giải bảy
735
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
1,803,8
4,610,3
 24
0,1,735
241,7
35 
6,861,6
4,7273,72,8
0,780,6,9
8,999
 
Ngày: 10/06/2024
17NH-4NH-19NH-7NH-20NH-10NH-3NH-14NH
Giải ĐB
44465
Giải nhất
74590
Giải nhì
42780
45659
Giải ba
29196
34304
14475
53724
61637
14983
Giải tư
2658
7187
9374
8323
Giải năm
6582
0009
4547
5429
5950
0984
Giải sáu
646
461
869
Giải bảy
33
06
76
92
ChụcSốĐ.Vị
5,8,904,6,9
61 
8,923,4,9
2,3,833,7
0,2,7,846,7
6,750,8,9
0,4,7,961,5,9
3,4,874,5,6
580,2,3,4
7
0,2,5,690,2,6
 
Ngày: 10/06/2024
XSHCM - Loại vé: 6C2
Giải ĐB
506737
Giải nhất
27235
Giải nhì
03305
Giải ba
14418
64804
Giải tư
80726
24511
62680
78957
40550
85396
11062
Giải năm
8661
Giải sáu
2574
6006
4625
Giải bảy
045
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
5,804,5,6
1,611,8
625,6
 35,7
0,745
0,2,3,450,7
0,2,9261,2
3,574
180
 962
 
Ngày: 10/06/2024
XSDT - Loại vé: S24
Giải ĐB
451188
Giải nhất
91935
Giải nhì
29884
Giải ba
44901
68822
Giải tư
34746
35747
12533
50771
66370
19857
00749
Giải năm
2765
Giải sáu
1564
2073
8980
Giải bảy
585
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
7,801
0,71 
222
3,733,5
6,846,7,9
3,6,857
464,5,9
4,570,1,3
880,4,5,8
4,69 
 
Ngày: 10/06/2024
XSCM - Loại vé: 24-T06K2
Giải ĐB
800199
Giải nhất
63500
Giải nhì
46517
Giải ba
15285
14206
Giải tư
68964
36531
74637
40550
25129
63530
52124
Giải năm
7460
Giải sáu
1918
0070
5931
Giải bảy
772
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,6
7
00,6
3217,8
7224,9
 30,12,7
2,64 
850
060,4
1,370,22
185
2,999
 
Ngày: 10/06/2024
XSH
Giải ĐB
461491
Giải nhất
18803
Giải nhì
03817
Giải ba
68183
98232
Giải tư
15063
16843
29030
02831
52710
36697
88189
Giải năm
6686
Giải sáu
7409
8934
3923
Giải bảy
114
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
1,3,403,9
3,910,4,7
323
0,2,4,6
8
30,1,2,4
1,340,3
 5 
863
1,97 
 83,6,9
0,891,7