Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 13/04/2024
XSLA - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
569704
Giải nhất
65753
Giải nhì
10854
Giải ba
89808
65235
Giải tư
66023
00455
27663
11808
51920
09742
23419
Giải năm
4109
Giải sáu
1392
0560
5778
Giải bảy
800
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,600,4,82,9
 19
4,920,3
2,5,635
0,540,2
3,553,4,5
 60,3
 78
02,78 
0,192
 
Ngày: 13/04/2024
XSHG - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
282175
Giải nhất
66351
Giải nhì
59938
Giải ba
29616
97767
Giải tư
78008
77319
22015
91623
53666
18511
31915
Giải năm
6713
Giải sáu
5973
6277
3360
Giải bảy
340
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
4,608,9
1,511,3,52,6
9
 23
1,2,738
 40
12,751
1,660,6,7
6,773,5,7
0,38 
0,19 
 
Ngày: 13/04/2024
XSBP - Loại vé: 4K2-N24
Giải ĐB
338795
Giải nhất
21360
Giải nhì
35705
Giải ba
82871
88716
Giải tư
54963
10019
05527
62704
40164
98768
95100
Giải năm
7636
Giải sáu
1051
8499
0462
Giải bảy
368
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,600,4,5
5,716,9
6,727
636
0,64 
0,951
1,360,2,3,4
82
271,2
628 
1,995,9
 
Ngày: 13/04/2024
XSDNG
Giải ĐB
590891
Giải nhất
36140
Giải nhì
31258
Giải ba
85278
18495
Giải tư
13233
59832
80167
73909
89459
08644
02709
Giải năm
8115
Giải sáu
8695
1110
7886
Giải bảy
284
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
1,4092
910,52
32 
332,3
4,840,4
12,9258,9
867
678
5,784,6
02,591,52
 
Ngày: 13/04/2024
XSQNG
Giải ĐB
091461
Giải nhất
45983
Giải nhì
68854
Giải ba
07050
77694
Giải tư
49290
29174
74093
00065
25649
76579
19559
Giải năm
7260
Giải sáu
9258
6818
3554
Giải bảy
543
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
5,6,90 
618
 2 
3,4,8,933
52,7,943,9
650,42,8,9
 60,1,5
 74,9
1,583
4,5,790,3,4
 
Ngày: 12/04/2024
12KP-18KP-17KP-14KP-3KP-11KP-1KP-16KP
Giải ĐB
12073
Giải nhất
92837
Giải nhì
28622
02259
Giải ba
53010
14391
79427
13247
76972
60599
Giải tư
6594
5821
6858
2983
Giải năm
0993
5483
8027
6916
5213
4770
Giải sáu
850
036
185
Giải bảy
27
83
16
80
ChụcSốĐ.Vị
1,5,7,80 
2,910,3,62
2,721,2,73
1,7,83,936,7
947
850,8,9
12,36 
23,3,470,2,3
580,33,5
5,991,3,4,9
 
Ngày: 12/04/2024
XSVL - Loại vé: 45VL15
Giải ĐB
045109
Giải nhất
68297
Giải nhì
46951
Giải ba
42938
18590
Giải tư
78674
53380
71734
87687
75192
89576
17000
Giải năm
2794
Giải sáu
6100
9651
4649
Giải bảy
699
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
02,8,9002,9
521 
92 
 34,8
3,7,949
 512
76 
82,974,6
380,72
0,4,990,2,4,7
9
 
Ngày: 12/04/2024
XSBD - Loại vé: 04K15
Giải ĐB
924807
Giải nhất
47773
Giải nhì
57750
Giải ba
83381
42863
Giải tư
15995
32232
60209
70985
20735
32832
41444
Giải năm
8361
Giải sáu
8247
1634
5823
Giải bảy
365
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
507,9
6,8,91 
3223
2,6,7322,4,5
3,444,7
3,6,8,950
 61,3,5
0,473
 81,5
091,5
 
Ngày: 12/04/2024
XSTV - Loại vé: 33TV15
Giải ĐB
940953
Giải nhất
27288
Giải nhì
61060
Giải ba
34032
85367
Giải tư
08480
14737
07640
05585
53127
38267
61679
Giải năm
4534
Giải sáu
3696
5933
9675
Giải bảy
903
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
4,6,803
111
327
0,3,532,3,4,7
340
7,853
960,72
2,3,6275,9
880,5,8
796
 
Ngày: 12/04/2024
XSGL
Giải ĐB
403367
Giải nhất
25210
Giải nhì
54143
Giải ba
91108
96333
Giải tư
76261
48675
10480
09461
62969
71322
26774
Giải năm
4928
Giải sáu
5428
1951
4100
Giải bảy
654
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,800,8
5,6210
222,82
3,430,3
5,743
751,4
 612,7,9
674,5
0,2280
69