Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 19/04/2024
XSVL - Loại vé: 45VL16
Giải ĐB
078640
Giải nhất
87067
Giải nhì
21129
Giải ba
20042
33202
Giải tư
81034
57871
92294
70750
14630
99503
23850
Giải năm
3216
Giải sáu
4205
4920
5093
Giải bảy
935
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,5202,3,5
716
0,420,9
0,930,4,5
3,940,2
0,3502
167
6,971
 8 
293,4,7
 
Ngày: 19/04/2024
XSBD - Loại vé: 04K16
Giải ĐB
925135
Giải nhất
50877
Giải nhì
14202
Giải ba
96965
01802
Giải tư
49139
56992
77386
63298
37315
26615
85954
Giải năm
8626
Giải sáu
0297
3244
7846
Giải bảy
179
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 022
 152
02,2,922,6
 35,9
4,544,6
12,3,654
2,4,865
7,977,9
986
3,792,7,8
 
Ngày: 19/04/2024
XSTV - Loại vé: 33TV16
Giải ĐB
538064
Giải nhất
38926
Giải nhì
62100
Giải ba
74256
31489
Giải tư
87482
57835
32409
85068
70706
29152
72005
Giải năm
0659
Giải sáu
9654
5774
5762
Giải bảy
367
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
000,5,6,9
31 
5,6,826
 31,5
5,6,74 
0,352,4,6,9
0,2,562,4,7,8
674
682,9
0,5,89 
 
Ngày: 19/04/2024
XSGL
Giải ĐB
147991
Giải nhất
58683
Giải nhì
85777
Giải ba
10796
68413
Giải tư
16052
16849
06394
94184
18993
48826
22301
Giải năm
8515
Giải sáu
6803
4363
1436
Giải bảy
360
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
601,3
0,913,5
526
0,1,6,8
9
36
8,949
152
2,3,960,3
7,877
 83,4,7
491,3,4,6
 
Ngày: 19/04/2024
XSNT
Giải ĐB
231269
Giải nhất
98096
Giải nhì
62139
Giải ba
86811
87469
Giải tư
99298
93081
69100
22458
03046
68537
39233
Giải năm
1437
Giải sáu
6556
6128
2687
Giải bảy
604
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
0,300,4
1,811
 28
330,3,72,9
046
 56,8
4,5,9692
32,87 
2,5,981,7
3,6296,8
 
Ngày: 18/04/2024
1KV-6KV-14KV-18KV-2KV-5KV-19KV-4KV
Giải ĐB
62904
Giải nhất
16351
Giải nhì
92109
84405
Giải ba
50215
82326
54744
81157
60946
93661
Giải tư
7880
3573
0916
9336
Giải năm
9443
9241
5284
9798
4277
7296
Giải sáu
591
346
154
Giải bảy
69
52
95
37
ChụcSốĐ.Vị
804,5,9
4,5,6,915,6
526
4,736,7
0,4,5,841,3,4,62
0,1,951,2,4,7
1,2,3,42
9
61,9
3,5,773,7
980,4
0,691,5,6,8
 
Ngày: 18/04/2024
XSTN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
775821
Giải nhất
59420
Giải nhì
68799
Giải ba
57263
99978
Giải tư
94284
82524
78289
51188
12652
83556
25800
Giải năm
2116
Giải sáu
9531
9509
5632
Giải bảy
988
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
0,200,9
2,316
3,520,1,4
631,2
2,848
 52,6
1,563
 78
4,7,8284,82,9
0,8,999
 
Ngày: 18/04/2024
XSAG - Loại vé: AG-4K3
Giải ĐB
659442
Giải nhất
84817
Giải nhì
17567
Giải ba
52305
69385
Giải tư
02395
30117
08506
33472
19616
15467
36058
Giải năm
7496
Giải sáu
0499
6833
8640
Giải bảy
685
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
405,6
316,72
4,72 
331,3
 40,2
0,82,958
0,1,9672
12,6272
5852
995,6,9
 
Ngày: 18/04/2024
XSBTH - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
134358
Giải nhất
29299
Giải nhì
86043
Giải ba
25509
30716
Giải tư
70100
12924
66356
27272
62110
72662
41592
Giải năm
8082
Giải sáu
7973
6201
8631
Giải bảy
683
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
0,100,1,9
0,310,6
6,7,8,924,7
4,7,831
243
 56,8
1,562
272,3
582,3
0,992,9
 
Ngày: 18/04/2024
XSBDI
Giải ĐB
645366
Giải nhất
84329
Giải nhì
06731
Giải ba
43212
33240
Giải tư
14184
36074
39297
25331
03336
60411
92149
Giải năm
9579
Giải sáu
5115
3631
9334
Giải bảy
493
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
40 
1,3311,2,5
125,9
9313,4,6
3,7,840,9
1,25 
3,666
974,9
 84
2,4,793,7