Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 28/04/2024
XSKG - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
508953
Giải nhất
36902
Giải nhì
62901
Giải ba
95887
10040
Giải tư
70126
13547
07352
12819
90636
61854
37710
Giải năm
9325
Giải sáu
1011
5697
3104
Giải bảy
517
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
1,401,2,4
0,110,1,7,9
0,525,6
4,536
0,540,3,7
252,3,4
2,36 
1,4,8,97 
 87
197
 
Ngày: 28/04/2024
XSDL - Loại vé: ĐL4K4
Giải ĐB
602561
Giải nhất
33160
Giải nhì
19365
Giải ba
53523
71430
Giải tư
47234
88428
23559
28890
83511
84330
75588
Giải năm
3804
Giải sáu
9419
3968
7767
Giải bảy
385
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
32,6,904
1,611,9
 23,8
2302,4
0,345
4,6,859
 60,1,5,7
8
67 
2,6,885,8
1,590
 
Ngày: 28/04/2024
XSH
Giải ĐB
645478
Giải nhất
90731
Giải nhì
98934
Giải ba
41302
17205
Giải tư
85199
32981
07262
27351
66376
57914
43806
Giải năm
5510
Giải sáu
3379
6745
1788
Giải bảy
367
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
102,5,6
3,5,810,4
0,62 
 31,4
1,345
0,451
0,762,7
676,8,9
7,881,8
7,92992
 
Ngày: 28/04/2024
XSKH
Giải ĐB
014259
Giải nhất
19874
Giải nhì
85874
Giải ba
73119
64036
Giải tư
42835
21521
37930
00826
33550
92100
98962
Giải năm
5194
Giải sáu
7221
9368
0733
Giải bảy
230
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
0,32,500
2219
6212,6
3302,3,5,6
72,94 
350,9
2,362,82
 742
628 
1,594
 
Ngày: 28/04/2024
XSKT
Giải ĐB
905021
Giải nhất
97638
Giải nhì
83021
Giải ba
32784
24151
Giải tư
26257
70549
09056
96633
35585
94738
50173
Giải năm
9318
Giải sáu
2091
0114
8858
Giải bảy
787
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
 0 
22,5,914,8
 212,5
3,733,82
1,849
2,851,6,7,8
56 
5,873
1,32,584,5,7
491
 
Ngày: 27/04/2024
6LF-19LF-5LF-18LF-2LF-8LF-10LF-16LF
Giải ĐB
25842
Giải nhất
31827
Giải nhì
51849
73421
Giải ba
08418
64960
34316
24391
16970
95866
Giải tư
9943
8648
2356
6102
Giải năm
1611
8897
8947
2599
7671
9757
Giải sáu
380
430
919
Giải bảy
93
89
25
35
ChụcSốĐ.Vị
3,6,7,802
1,2,7,911,6,8,9
0,421,5,7
4,930,5
 42,3,7,8
9
2,356,7
1,5,660,6
2,4,5,970,1
1,480,9
1,4,8,991,3,7,9
 
Ngày: 27/04/2024
XSDNO
Giải ĐB
575240
Giải nhất
50199
Giải nhì
35656
Giải ba
75064
23848
Giải tư
65426
48804
12778
76897
58605
24382
55586
Giải năm
8396
Giải sáu
4299
1039
1244
Giải bảy
123
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
404,5
 1 
823,6
239
0,4,640,4,8
0,555,6
2,5,8,964
978
4,782,6
3,9296,7,92
 
Ngày: 27/04/2024
XSHCM - Loại vé: 4D7
Giải ĐB
598621
Giải nhất
18456
Giải nhì
28423
Giải ba
29448
35953
Giải tư
46731
28295
55330
49083
84028
94037
93382
Giải năm
8722
Giải sáu
7867
9520
2730
Giải bảy
925
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
2,32,80 
2,31 
2,820,1,2,3
5,8
2,5,8302,1,7
 48
2,953,6
567
3,67 
2,480,2,3
 95
 
Ngày: 27/04/2024
XSLA - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
984354
Giải nhất
37879
Giải nhì
51546
Giải ba
76399
49504
Giải tư
25675
71544
42093
90584
88005
68857
40855
Giải năm
6406
Giải sáu
7124
9169
1056
Giải bảy
350
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
503,4,5,6
 1 
 24
0,93 
0,2,4,5
8
44,6
0,5,750,4,5,6
7
0,4,569
575,9
 84
6,7,993,9
 
Ngày: 27/04/2024
XSHG - Loại vé: K4T4
Giải ĐB
751084
Giải nhất
04301
Giải nhì
32650
Giải ba
53000
72959
Giải tư
47952
32248
43941
02885
99864
70263
64589
Giải năm
9151
Giải sáu
7339
7987
1499
Giải bảy
993
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
0,500,1
0,4,51 
52 
6,939
6,841,8
850,1,2,9
 63,4,9
87 
484,5,7,9
3,5,6,8
9
93,9