Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 01/05/2024
2LM-4LM-11LM-12LM-1LM-15LM-18LM-20LM
Giải ĐB
72031
Giải nhất
10292
Giải nhì
46130
26589
Giải ba
90676
42039
96046
05589
71405
98943
Giải tư
7618
6107
6935
4766
Giải năm
2832
7333
5398
2863
9727
6282
Giải sáu
476
452
577
Giải bảy
95
61
60
97
ChụcSốĐ.Vị
3,605,7
3,618
3,5,8,927
3,4,630,1,2,3
5,9
 43,6
0,3,952
4,6,7260,1,3,6
0,2,7,9762,7
1,982,92
3,8292,5,7,8
 
Ngày: 01/05/2024
XSDN - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
117281
Giải nhất
59000
Giải nhì
06375
Giải ba
07732
00551
Giải tư
86526
65789
04566
91486
89193
89850
32755
Giải năm
5403
Giải sáu
1810
6897
1694
Giải bảy
655
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
0,1,500,3
5,810
3,826
0,932
94 
52,750,1,52
2,6,866
975
 81,2,6,9
893,4,7
 
Ngày: 01/05/2024
XSCT - Loại vé: K1T5
Giải ĐB
075937
Giải nhất
36558
Giải nhì
63525
Giải ba
89886
93928
Giải tư
56267
18813
87621
17508
71981
34898
42163
Giải năm
1883
Giải sáu
5767
2732
7802
Giải bảy
406
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 02,6,8
2,813
0,321,5,8
1,6,832,7
 49
258
0,863,72
3,627 
0,2,5,981,3,6
498
 
Ngày: 01/05/2024
XSST - Loại vé: K1T5
Giải ĐB
393889
Giải nhất
10271
Giải nhì
11702
Giải ba
32101
50340
Giải tư
70661
33297
69956
54531
94119
70890
94493
Giải năm
1976
Giải sáu
1539
8403
9576
Giải bảy
125
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
4,9201,2,3
0,3,6,719
025
0,931,9
 40
256
5,7261
971,62
 89
1,3,8902,3,7
 
Ngày: 01/05/2024
XSDNG
Giải ĐB
330440
Giải nhất
02495
Giải nhì
66704
Giải ba
91756
09287
Giải tư
07848
54004
78207
68767
88881
38691
40057
Giải năm
0699
Giải sáu
9313
2220
8483
Giải bảy
853
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
2,4042,7
8,913
 20
1,5,83 
0240,8
953,6,7
567
0,5,6,87 
4,881,3,7,8
991,5,9
 
Ngày: 01/05/2024
XSKH
Giải ĐB
846835
Giải nhất
41026
Giải nhì
93371
Giải ba
76313
74509
Giải tư
20644
99177
77616
98745
53372
24576
70708
Giải năm
6972
Giải sáu
0615
5539
6274
Giải bảy
823
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
 02,8,9
713,5,6
0,7223,6
1,235,9
4,744,5
1,3,45 
1,2,76 
771,22,4,6
7
08 
0,39 
 
Ngày: 30/04/2024
2LK-8LK-4LK-10LK-1LK-20LK-17LK-12LK
Giải ĐB
44624
Giải nhất
05886
Giải nhì
75181
44812
Giải ba
09211
39887
51882
98592
13100
35623
Giải tư
3810
5366
3352
3783
Giải năm
9442
7335
4865
8702
9454
0153
Giải sáu
064
111
819
Giải bảy
47
59
54
28
ChụcSốĐ.Vị
0,100,2
12,810,12,2,9
0,1,4,5
8,9
23,4,8
2,5,835
2,52,642,7
3,652,3,42,9
6,864,5,6
4,87 
281,2,3,6
7
1,592
 
Ngày: 30/04/2024
XSBTR - Loại vé: K18-T04
Giải ĐB
436064
Giải nhất
15298
Giải nhì
16194
Giải ba
56479
18369
Giải tư
56327
79315
86388
82081
36996
76565
11958
Giải năm
0756
Giải sáu
9891
9390
3804
Giải bảy
468
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
904
8,915,7
 27
 3 
0,6,94 
1,656,8
5,964,5,8,9
1,279
5,6,8,981,8
6,790,1,4,6
8
 
Ngày: 30/04/2024
XSVT - Loại vé: 4E
Giải ĐB
917876
Giải nhất
00967
Giải nhì
89042
Giải ba
17757
95814
Giải tư
11663
17590
22648
89982
10615
04858
59369
Giải năm
2592
Giải sáu
5761
3070
1790
Giải bảy
673
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
7,920 
614,5
4,8,92 
6,73 
142,8
157,8
761,3,7,9
5,670,3,6
4,5,882,8
6902,2
 
Ngày: 30/04/2024
XSBL - Loại vé: T4-K5
Giải ĐB
597370
Giải nhất
83923
Giải nhì
22077
Giải ba
04718
28157
Giải tư
75476
42928
37551
73634
05088
32997
26251
Giải năm
5712
Giải sáu
6102
3478
5377
Giải bảy
656
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
702
5212,8
0,123,8
234
34 
 512,6,7,9
5,76 
5,72,970,6,72,8
1,2,7,888
597