Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 31/03/2024
XSTG - Loại vé: TG-E3
Giải ĐB
237298
Giải nhất
92299
Giải nhì
45902
Giải ba
25584
10494
Giải tư
41375
05571
74635
88530
57943
56594
27002
Giải năm
0393
Giải sáu
6323
0808
8538
Giải bảy
805
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
3022,5,8
5,71 
0223
2,4,930,5,8
8,9243
0,3,751
 6 
 71,5
0,3,984
993,42,8,9
 
Ngày: 31/03/2024
XSKG - Loại vé: 3K5
Giải ĐB
540769
Giải nhất
88222
Giải nhì
46910
Giải ba
41189
12646
Giải tư
34692
67729
38543
94555
30005
93620
39472
Giải năm
6999
Giải sáu
6565
7210
2376
Giải bảy
108
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
12,205,8
 102
2,7,920,2,9
43 
 43,6
0,5,655
4,765,8,9
 72,6
0,689
2,6,8,992,9
 
Ngày: 31/03/2024
XSDL - Loại vé: ĐL3K5
Giải ĐB
721159
Giải nhất
25042
Giải nhì
65562
Giải ba
06396
64197
Giải tư
47667
12951
18384
03317
47157
78019
44199
Giải năm
4659
Giải sáu
3008
1451
1399
Giải bảy
806
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
 06,8
5217,9
4,62 
83 
842
 512,7,92
0,962,7
1,5,6,97 
083,4
1,52,9296,7,92
 
Ngày: 31/03/2024
XSH
Giải ĐB
459200
Giải nhất
34607
Giải nhì
26055
Giải ba
20596
79670
Giải tư
78559
20921
04207
78697
40759
30153
22286
Giải năm
0385
Giải sáu
5636
3905
9497
Giải bảy
533
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,700,5,72
21 
 21
3,533,6
 45
0,4,5,853,5,92
3,8,96 
02,9270
 85,6
5296,72
 
Ngày: 31/03/2024
XSKH
Giải ĐB
210815
Giải nhất
19088
Giải nhì
92665
Giải ba
31772
04960
Giải tư
79740
45290
31863
88880
00604
39396
58006
Giải năm
7515
Giải sáu
2133
0881
2310
Giải bảy
240
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
1,42,6,8
9
04,6
810,52
7,82 
3,633
0402
12,65 
0,960,3,5
 72
880,1,2,8
 90,6
 
Ngày: 31/03/2024
XSKT
Giải ĐB
155156
Giải nhất
23776
Giải nhì
17483
Giải ba
89502
90713
Giải tư
81926
22695
75582
86774
23470
88836
60882
Giải năm
9948
Giải sáu
6020
0915
3245
Giải bảy
860
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
2,6,702
 12,3,5
0,1,8220,6
1,836
745,8
1,4,956
2,3,5,760
 70,4,6
4822,3
 95
 
Ngày: 30/03/2024
6HY-8HY-2HY-20HY-18HY-9HY-4HY-5HY
Giải ĐB
62135
Giải nhất
21141
Giải nhì
45857
86656
Giải ba
70417
47299
17041
28867
87844
03831
Giải tư
7920
9023
7131
8460
Giải năm
3372
5765
0633
8326
3811
4220
Giải sáu
752
057
840
Giải bảy
96
94
29
09
ChụcSốĐ.Vị
22,4,609
1,32,4211,7
5,7202,3,6,9
2,3312,3,5
4,940,12,4
3,652,6,72
2,5,960,5,7
1,52,672
 8 
0,2,994,6,9
 
Ngày: 30/03/2024
XSDNO
Giải ĐB
066786
Giải nhất
99067
Giải nhì
54921
Giải ba
23957
32521
Giải tư
75659
77652
68756
15076
60093
70912
52074
Giải năm
8674
Giải sáu
3005
7205
1719
Giải bảy
372
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 052
2212,9
1,5,7212,6
93 
724 
0252,6,7,9
2,5,7,867
5,672,42,6
 86
1,593
 
Ngày: 30/03/2024
XSHCM - Loại vé: 3E7
Giải ĐB
379085
Giải nhất
93533
Giải nhì
88487
Giải ba
95342
22890
Giải tư
93745
96649
94079
73388
81773
64508
48980
Giải năm
0884
Giải sáu
2230
7785
5399
Giải bảy
049
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
3,8,908
 1 
42 
3,730,3
842,5,92
4,8259
 6 
873,9
0,880,4,52,7
8
42,5,7,990,9
 
Ngày: 30/03/2024
XSLA - Loại vé: 3K5
Giải ĐB
565625
Giải nhất
17584
Giải nhì
45026
Giải ba
72684
36600
Giải tư
14979
09493
30076
90293
67243
78572
11717
Giải năm
8873
Giải sáu
9738
4040
0424
Giải bảy
203
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,400,3
 17
724,5,6
0,4,7,9238
2,8240,3
256
2,5,76 
172,3,6,9
3842
7932