Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 20/11/2011
XSTG - Loại vé: TG-11C
Giải ĐB
141737
Giải nhất
55526
Giải nhì
66606
Giải ba
75462
21784
Giải tư
78120
75482
26464
46341
71416
85978
60334
Giải năm
6072
Giải sáu
1897
1901
5185
Giải bảy
001
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
2012,6
02,416
4,6,7,820,6
 34,7
3,6,841,2
85 
0,1,262,4
3,972,8
782,4,5
 97
 
Ngày: 20/11/2011
XSKG - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
932561
Giải nhất
70284
Giải nhì
20894
Giải ba
10915
98914
Giải tư
66369
20993
18664
41502
30175
69470
42806
Giải năm
2601
Giải sáu
0984
8368
4182
Giải bảy
818
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
701,2,6
0,614,5,8
0,82 
93 
1,6,82,94 
1,759
061,4,8,9
 70,5
1,682,42
5,693,4
 
Ngày: 20/11/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-11K3
Giải ĐB
740303
Giải nhất
01222
Giải nhì
45721
Giải ba
32075
00375
Giải tư
12851
40275
16252
00145
05697
81049
16652
Giải năm
3965
Giải sáu
9364
6898
9900
Giải bảy
586
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
000,3
2,51 
2,5221,2
03 
645,9
4,6,7351,22
864,5
7,9753,7
986
497,8
 
Ngày: 20/11/2011
XSKH
Giải ĐB
93654
Giải nhất
39389
Giải nhì
69524
Giải ba
61010
81432
Giải tư
06000
29095
64951
90298
96077
08485
31775
Giải năm
6001
Giải sáu
2772
0636
0047
Giải bảy
744
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,100,1
0,510
3,724
932,6
2,4,544,7
7,8,951,4
36 
4,772,5,7
985,9
893,5,8
 
Ngày: 20/11/2011
XSKT
Giải ĐB
41884
Giải nhất
82005
Giải nhì
66983
Giải ba
84069
59427
Giải tư
82594
67266
50821
19109
45703
92466
62211
Giải năm
2815
Giải sáu
4043
4272
4413
Giải bảy
158
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 03,5,92
1,211,3,5
721,7
0,1,4,83 
8,943
0,158
62662,9
272
583,4
02,694
 
Ngày: 19/11/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
83255
Giải nhất
54636
Giải nhì
26156
42034
Giải ba
46003
74940
69074
44185
14962
58252
Giải tư
0266
9820
7603
2276
Giải năm
3587
2461
3038
9158
3297
4366
Giải sáu
373
045
406
Giải bảy
73
56
08
79
ChụcSốĐ.Vị
2,4032,6,8
61 
5,620
02,7234,6,8
3,740,5
4,5,852,5,62,8
0,3,52,62
7
61,2,62
8,9732,4,6,9
0,3,585,7
797
 
Ngày: 19/11/2011
XSDNO
Giải ĐB
77914
Giải nhất
01802
Giải nhì
04996
Giải ba
02876
35924
Giải tư
97173
88323
59157
54729
10496
30203
30201
Giải năm
9364
Giải sáu
8105
0341
1238
Giải bảy
293
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,3,5
0,3,414
023,4,9
0,2,7,931,8
1,2,641
057
7,9264
573,6
38 
293,62
 
Ngày: 19/11/2011
XSHCM - Loại vé: 11C7
Giải ĐB
941787
Giải nhất
36965
Giải nhì
70748
Giải ba
49122
64867
Giải tư
42671
24215
87071
63801
04639
84843
24408
Giải năm
2882
Giải sáu
7973
5443
4833
Giải bảy
912
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 01,8
0,7212,5
1,2,822
3,42,733,9
 432,8
1,65 
 65,7
6,8,9712,3
0,482,7
397
 
Ngày: 19/11/2011
XSLA - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
062955
Giải nhất
25853
Giải nhì
28702
Giải ba
67032
88028
Giải tư
28275
21792
91446
65140
54063
35711
96029
Giải năm
1182
Giải sáu
7227
2165
6802
Giải bảy
046
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
4022
111
02,3,8,927,8,92
5,632
 40,62
5,6,753,5
4263,5
275
282
2292
 
Ngày: 19/11/2011
XSHG - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
230971
Giải nhất
17848
Giải nhì
98318
Giải ba
44112
15971
Giải tư
66639
43448
52320
01145
34407
39895
62792
Giải năm
6229
Giải sáu
2872
3706
9186
Giải bảy
431
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
206,7
3,7212,8
1,7,920,9
 31,9
 45,82
4,6,95 
0,865
0712,2
1,4286
2,392,5