Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 11/11/2011
XSBD - Loại vé: 11KS45
Giải ĐB
863908
Giải nhất
14300
Giải nhì
93425
Giải ba
31609
02141
Giải tư
56034
98772
28189
95370
68980
62038
08333
Giải năm
9670
Giải sáu
6946
2439
5911
Giải bảy
729
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,72,800,8,9
1,4,711
725,9
333,4,8,9
341,6
25 
46 
 702,1,2
0,380,9
0,2,3,89 
 
Ngày: 11/11/2011
XSTV - Loại vé: 20TV45
Giải ĐB
785997
Giải nhất
88370
Giải nhì
20869
Giải ba
22142
18792
Giải tư
22497
36504
71143
33308
06873
26075
10932
Giải năm
9802
Giải sáu
8665
4523
8004
Giải bảy
393
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
702,42,8
 1 
0,3,4,923
2,4,7,932
0242,3
6,75 
 65,9
9270,3,5
0,98 
692,3,72,8
 
Ngày: 11/11/2011
XSGL
Giải ĐB
04370
Giải nhất
17088
Giải nhì
32459
Giải ba
70746
32045
Giải tư
77761
11145
69858
39708
78556
26690
42886
Giải năm
6998
Giải sáu
0185
9105
8265
Giải bảy
231
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
7,905,8
3,61 
 2 
 31
9452,6
0,42,6,856,8,9
4,5,861,5
 70
0,5,8,985,6,8
590,4,8
 
Ngày: 11/11/2011
XSNT
Giải ĐB
02725
Giải nhất
82999
Giải nhì
87583
Giải ba
39429
75169
Giải tư
43232
48367
18908
20204
91465
30637
68324
Giải năm
7676
Giải sáu
2346
6914
7935
Giải bảy
196
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 04,8
 13,4
324,5,9
1,832,5,7
0,1,246
2,3,65 
4,7,965,7,9
3,676
083
2,6,996,9
 
Ngày: 10/11/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
64556
Giải nhất
05197
Giải nhì
01882
02052
Giải ba
06049
24561
63208
31620
49634
58775
Giải tư
0238
1377
4294
1153
Giải năm
7099
1490
9253
1068
5211
7084
Giải sáu
064
641
093
Giải bảy
85
54
03
30
ChụcSốĐ.Vị
2,3,903,8
1,4,611
5,820
0,52,930,4,8
3,5,6,8
9
41,9
7,852,32,4,6
561,4,8
7,975,7
0,3,682,4,5
4,990,3,4,7
9
 
Ngày: 10/11/2011
XSTN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
198029
Giải nhất
35302
Giải nhì
06965
Giải ba
81832
37334
Giải tư
12111
73851
10733
05832
27780
74931
45610
Giải năm
5678
Giải sáu
4471
2345
6432
Giải bảy
390
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
1,8,902
1,3,5,710,1
0,3329
3,831,23,3,4
345
4,651
 65
 71,8
780,3
290
 
Ngày: 10/11/2011
XSAG - Loại vé: AG-11K2
Giải ĐB
518531
Giải nhất
15502
Giải nhì
58800
Giải ba
42180
06865
Giải tư
04934
48975
24564
71488
57197
19475
95811
Giải năm
1105
Giải sáu
8333
7289
6773
Giải bảy
728
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
0,800,2,5
1,311
028
3,731,3,4
3,6,94 
0,6,725 
 64,5
973,52
2,880,8,9
894,7
 
Ngày: 10/11/2011
XSBTH - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
544561
Giải nhất
88022
Giải nhì
77318
Giải ba
19377
21997
Giải tư
97790
75803
76388
14775
77958
77778
61033
Giải năm
2729
Giải sáu
4977
2801
5950
Giải bảy
085
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
5,901,3
0,618
222,9
0,333,8
 4 
7,850,8
 61
72,975,72,8
1,3,5,7
8
85,8
290,7
 
Ngày: 10/11/2011
XSBDI
Giải ĐB
14706
Giải nhất
15670
Giải nhì
97060
Giải ba
53084
87515
Giải tư
22556
77707
74516
58466
10824
09484
80233
Giải năm
9633
Giải sáu
3137
6536
1888
Giải bảy
727
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,6,700,6,7
 15,6
 24,7
32332,6,7
2,824 
156
0,1,3,5
6
60,6
0,2,370
8842,8
 9 
 
Ngày: 10/11/2011
XSQT
Giải ĐB
32468
Giải nhất
49653
Giải nhì
55448
Giải ba
62676
22894
Giải tư
29622
85084
67469
88639
18420
78129
85320
Giải năm
1195
Giải sáu
4116
2841
0561
Giải bảy
066
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
220 
4,616
2202,2,9
539
8,941,82
953
1,6,761,6,8,9
 76
42,684
2,3,694,5