Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 03/11/2011
XSTN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
827570
Giải nhất
56993
Giải nhì
28752
Giải ba
62924
44366
Giải tư
85751
08580
07126
24548
96088
65103
28473
Giải năm
0866
Giải sáu
6837
9036
5649
Giải bảy
853
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
7,803
51 
524,6
0,5,6,7
9
36,7
248,9
 51,2,3
2,3,6263,62
370,3
4,880,8
493
 
Ngày: 03/11/2011
XSAG - Loại vé: AG-11K1
Giải ĐB
375774
Giải nhất
18759
Giải nhì
59628
Giải ba
73109
54001
Giải tư
47592
12434
77797
71091
92335
43379
50172
Giải năm
8487
Giải sáu
1322
7321
8013
Giải bảy
021
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
601,9
0,22,913
2,7,9212,2,8
134,5
3,74 
359
 60
8,972,4,9
287
0,5,791,2,7
 
Ngày: 03/11/2011
XSBTH - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
633332
Giải nhất
18777
Giải nhì
50111
Giải ba
20437
36992
Giải tư
12323
01571
76806
76867
62131
55389
90092
Giải năm
2865
Giải sáu
3506
9153
4398
Giải bảy
826
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
 062
1,3,711
3,9223,4,6
2,531,2,7
24 
653
02,265,7
3,6,771,7
989
8922,8
 
Ngày: 03/11/2011
XSBDI
Giải ĐB
47815
Giải nhất
24444
Giải nhì
53869
Giải ba
19478
52770
Giải tư
45578
78185
54508
78423
77680
99287
36205
Giải năm
7354
Giải sáu
9713
3751
0539
Giải bảy
284
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
7,805,8
513,5
 23
1,239
4,5,844
0,1,851,4,8
 69
870,82
0,5,7280,4,5,7
3,69 
 
Ngày: 03/11/2011
XSQT
Giải ĐB
66002
Giải nhất
65655
Giải nhì
57360
Giải ba
06734
52647
Giải tư
39181
06087
68409
64904
06614
04374
91775
Giải năm
5034
Giải sáu
2905
9413
2878
Giải bảy
810
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
1,602,4,5,9
810,32,4
02 
12342
0,1,32,747
0,5,755
 60
4,874,5,8
781,7
09 
 
Ngày: 03/11/2011
XSQB
Giải ĐB
98072
Giải nhất
29935
Giải nhì
25826
Giải ba
65884
75596
Giải tư
07128
00210
17653
51639
08819
18613
27873
Giải năm
8661
Giải sáu
5918
6942
7380
Giải bảy
056
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
610,3,8,9
4,726,8
1,5,735,9
842
353,6
2,5,961
 72,3
1,2,980,4
1,396,8
 
Ngày: 02/11/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
37842
Giải nhất
65434
Giải nhì
80993
69123
Giải ba
36098
30679
46973
50146
60768
11381
Giải tư
6898
4797
9490
5471
Giải năm
4925
2703
9790
0199
0855
8209
Giải sáu
827
982
906
Giải bảy
20
83
00
76
ChụcSốĐ.Vị
0,2,9200,3,6,9
7,81 
4,820,3,5,7
0,2,7,8
9
34
342,6
2,555
0,4,768
2,971,3,6,9
6,9281,2,3
0,7,9902,3,7,82
9
 
Ngày: 02/11/2011
XSDN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
395094
Giải nhất
83742
Giải nhì
16301
Giải ba
28994
43865
Giải tư
87487
01121
03341
42526
29798
88388
42408
Giải năm
8194
Giải sáu
7652
8864
9166
Giải bảy
260
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
601,8
0,2,41 
4,521,6
 3 
6,9341,2
652
2,6260,4,5,62
87 
0,8,987,8
 943,8
 
Ngày: 02/11/2011
XSCT - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
408471
Giải nhất
62803
Giải nhì
05463
Giải ba
96724
17929
Giải tư
18061
79137
17898
15481
68763
93839
56766
Giải năm
6992
Giải sáu
2462
4886
5256
Giải bảy
104
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 03,4
6,7,81 
6,924,9
0,6237,9
0,24 
 56
5,6,861,2,32,6
371
981,6
2,3,992,8,9
 
Ngày: 02/11/2011
XSST - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
277420
Giải nhất
33873
Giải nhì
82262
Giải ba
31882
35950
Giải tư
80307
13289
28245
77644
79688
03239
97929
Giải năm
0369
Giải sáu
8899
0164
6405
Giải bảy
337
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
2,505,7
 1 
6,820,9
737,9
4,644,5
0,4,850
 62,4,9
0,373
882,5,8,9
2,3,6,8
9
99