Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 23/10/2011
XSTG - Loại vé: TG-10D
Giải ĐB
458249
Giải nhất
58366
Giải nhì
67133
Giải ba
29799
68393
Giải tư
61437
45462
95221
12781
46147
23300
58650
Giải năm
4713
Giải sáu
0016
7766
2635
Giải bảy
494
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
0,500
22,813,6
6212
1,3,933,5,7
947,9
350
1,6262,62
3,47 
 81
4,993,4,9
 
Ngày: 23/10/2011
XSKG - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
626737
Giải nhất
56181
Giải nhì
47502
Giải ba
61570
66660
Giải tư
01829
40429
92492
55714
61126
20613
08497
Giải năm
9818
Giải sáu
9631
6613
6996
Giải bảy
476
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,6,702
3,8132,4,8
0,926,92
1230,1,7
14 
 5 
2,7,960
3,970,6
181
2292,6,7
 
Ngày: 23/10/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-10K4
Giải ĐB
080390
Giải nhất
75217
Giải nhì
17227
Giải ba
10275
99688
Giải tư
48213
53483
62031
95790
50813
72085
45294
Giải năm
4616
Giải sáu
5715
7075
2246
Giải bảy
513
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
920 
3133,5,6,7
 27,8
13,831
946
1,72,85 
1,46 
1,2752
2,883,5,8
 902,4
 
Ngày: 23/10/2011
XSKH
Giải ĐB
97709
Giải nhất
11136
Giải nhì
95983
Giải ba
68859
72497
Giải tư
95243
18058
48910
15688
53064
30400
57063
Giải năm
8392
Giải sáu
7006
7871
9840
Giải bảy
391
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
0,1,400,6,9
7,910,6
92 
4,6,836
640,3
 58,9
0,1,363,4
971
5,883,8
0,591,2,7
 
Ngày: 23/10/2011
XSKT
Giải ĐB
25907
Giải nhất
52271
Giải nhì
83158
Giải ba
26648
17046
Giải tư
05645
86056
92680
55545
19256
09912
74476
Giải năm
8396
Giải sáu
8893
7225
6400
Giải bảy
699
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
0,800,7
712
1,925
93 
 452,6,8
2,42562,8
4,52,7,96 
071,6
4,580
992,3,6,9
 
Ngày: 22/10/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
37172
Giải nhất
07492
Giải nhì
00332
30761
Giải ba
87718
90568
14481
59043
03649
77206
Giải tư
0468
1940
6567
7959
Giải năm
3720
2407
2810
4037
5307
9903
Giải sáu
288
228
195
Giải bảy
90
44
87
56
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,903,6,72
6,810,8
3,7,920,8
0,432,7
440,3,4,9
956,9
0,561,7,82
02,3,6,872
1,2,62,881,7,8
4,590,2,5
 
Ngày: 22/10/2011
XSDNO
Giải ĐB
58417
Giải nhất
72221
Giải nhì
20136
Giải ba
38729
42715
Giải tư
41820
40037
67257
91670
69440
03050
88417
Giải năm
5367
Giải sáu
5697
3723
9421
Giải bảy
202
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5,702
2215,72
020,12,3,9
236,7
 40,5
1,450,7
367
12,3,5,6
9
70
 8 
297
 
Ngày: 22/10/2011
XSHCM - Loại vé: 10D7
Giải ĐB
710562
Giải nhất
67335
Giải nhì
92444
Giải ba
87934
87271
Giải tư
18499
76808
80386
53581
47134
92019
02887
Giải năm
3380
Giải sáu
9229
3673
9450
Giải bảy
196
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
5,808
7,812,9
1,629
7342,5
32,444
350
8,962
871,3
080,1,6,7
1,2,996,9
 
Ngày: 22/10/2011
XSLA - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
311880
Giải nhất
85089
Giải nhì
78107
Giải ba
05412
38624
Giải tư
63537
70056
67448
81840
50584
25097
18529
Giải năm
8114
Giải sáu
4719
6168
6501
Giải bảy
304
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
4,801,4,7
012,4,9
124,9
 37
0,1,2,840,8
 56
568
0,3,978
4,6,780,4,9
1,2,897
 
Ngày: 22/10/2011
XSHG - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
093051
Giải nhất
54616
Giải nhì
94923
Giải ba
84575
69721
Giải tư
12255
67410
78931
41549
14723
99866
14118
Giải năm
8581
Giải sáu
0788
8436
8514
Giải bảy
560
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
1,60 
2,3,5,810,4,6,8
 21,32
2231,62
149
5,751,5
1,32,660,6
 75
1,881,8
49