Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 21/10/2011
XSBD - Loại vé: 10KS42
Giải ĐB
135536
Giải nhất
68004
Giải nhì
91159
Giải ba
41133
54925
Giải tư
01257
32308
78539
28974
71435
11428
39766
Giải năm
2755
Giải sáu
7620
5309
9088
Giải bảy
454
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
204,8,9
 17
 20,5,8
333,5,6,9
0,5,74 
2,3,554,5,7,9
3,666
1,574
0,2,888
0,3,59 
 
Ngày: 21/10/2011
XSTV - Loại vé: 20TV42
Giải ĐB
780927
Giải nhất
44180
Giải nhì
38846
Giải ba
56734
09526
Giải tư
25173
74898
98848
67461
90307
73467
66711
Giải năm
3084
Giải sáu
7628
5700
2873
Giải bảy
091
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
0,800,7
1,6,911
 26,7,8
7234
3,8462,8
 5 
2,4261,7
0,2,6732
2,4,980,4
 91,8
 
Ngày: 21/10/2011
XSGL
Giải ĐB
74166
Giải nhất
70133
Giải nhì
19140
Giải ba
05452
86713
Giải tư
89137
55575
83181
90191
16917
72299
33972
Giải năm
7170
Giải sáu
8886
2659
5977
Giải bảy
321
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
4,70 
2,8,913,7
5,721
1,333,7
 40
752,9
6,866
1,3,770,2,5,7
881,6,8
5,991,9
 
Ngày: 21/10/2011
XSNT
Giải ĐB
62001
Giải nhất
11347
Giải nhì
74066
Giải ba
99472
68870
Giải tư
76978
32320
51496
20200
27551
48316
57675
Giải năm
7509
Giải sáu
5995
3843
4405
Giải bảy
594
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,2,700,1,5,9
0,516,8
720
43 
943,7
0,7,951
1,6,966
470,2,5,8
1,78 
094,5,6
 
Ngày: 20/10/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
21505
Giải nhất
67033
Giải nhì
98322
19850
Giải ba
83310
78958
00128
48141
71441
96256
Giải tư
3882
1725
3906
8495
Giải năm
8079
4097
1739
1963
6920
9476
Giải sáu
663
510
392
Giải bảy
84
20
13
78
ChụcSốĐ.Vị
12,22,505,6
42102,3
2,8,9202,2,5,8
1,3,6233,9
8412
0,2,950,6,8
0,5,7632
976,8,9
2,5,782,4
3,792,5,7
 
Ngày: 20/10/2011
XSTN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
824213
Giải nhất
01588
Giải nhì
92455
Giải ba
61430
22802
Giải tư
81824
36664
13014
37388
00034
79696
41053
Giải năm
4103
Giải sáu
7295
0040
2266
Giải bảy
372
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
3,402,3
 13,4
0,724,9
0,1,530,4
1,2,3,640
5,953,5
6,964,6
 72
82882
295,6
 
Ngày: 20/10/2011
XSAG - Loại vé: AG-10K3
Giải ĐB
848677
Giải nhất
97003
Giải nhì
49489
Giải ba
27924
56720
Giải tư
85884
55945
29002
61393
68654
77998
97993
Giải năm
6651
Giải sáu
7758
6785
8481
Giải bảy
877
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
202,3
5,81 
020,4
0,923 
2,5,845,8
4,851,4,8
 6 
72772
4,5,981,4,5,9
8932,8
 
Ngày: 20/10/2011
XSBTH - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
525468
Giải nhất
50212
Giải nhì
41614
Giải ba
53513
59930
Giải tư
60090
29004
09196
54279
00004
63506
65037
Giải năm
5210
Giải sáu
4405
6457
1020
Giải bảy
259
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,9042,5,6
 10,2,3,4
120
130,7
02,1,84 
057,9
0,968
3,579
684
5,790,6
 
Ngày: 20/10/2011
XSBDI
Giải ĐB
63897
Giải nhất
34174
Giải nhì
61762
Giải ba
50858
31550
Giải tư
41808
92402
47754
36751
98657
68718
03140
Giải năm
5484
Giải sáu
4710
9181
8031
Giải bảy
327
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
1,4,502,8
3,5,810,8
0,627
 31
5,7,840,9
 50,1,4,7
8
 62
2,5,974
0,1,581,4
497
 
Ngày: 20/10/2011
XSQT
Giải ĐB
32264
Giải nhất
25814
Giải nhì
45537
Giải ba
92695
91178
Giải tư
81988
77906
23931
01526
64469
86725
97580
Giải năm
2139
Giải sáu
8802
0305
8261
Giải bảy
662
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
802,5,6
3,614
0,625,6
 31,7,9
1,647
0,2,95 
0,261,2,4,9
3,478
7,880,8
3,695