Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 16/07/2023
9UD-4UD-2UD-13UD-8UD-11UD
Giải ĐB
51351
Giải nhất
45672
Giải nhì
33664
34988
Giải ba
11840
80820
21070
94557
68550
68572
Giải tư
1294
6035
1137
1192
Giải năm
2972
8180
1346
0819
4068
4018
Giải sáu
761
920
817
Giải bảy
63
51
25
75
ChụcSốĐ.Vị
22,4,5,7
8
0 
52,617,8,9
73,9202,5
635,7
6,940,6
2,3,750,12,7
461,3,4,8
1,3,570,23,5
1,6,880,8
192,4
 
Ngày: 16/07/2023
XSTG - Loại vé: TG-C7
Giải ĐB
325477
Giải nhất
83177
Giải nhì
79037
Giải ba
32028
73198
Giải tư
94592
47342
94216
02345
69602
68199
95529
Giải năm
9037
Giải sáu
3079
1077
0575
Giải bảy
286
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 02
 16
0,4,928,9
 36,72
 42,5
4,75 
1,3,86 
32,7375,73,9
2,986
2,7,992,8,9
 
Ngày: 16/07/2023
XSKG - Loại vé: 7K3
Giải ĐB
302212
Giải nhất
49707
Giải nhì
26943
Giải ba
90334
39430
Giải tư
75337
00311
08895
50920
50568
87984
33291
Giải năm
4953
Giải sáu
8931
6183
2610
Giải bảy
103
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
1,2,303,7
1,3,910,1,2
120
0,4,5,7
8
30,1,4,7
3,843
953
 68
0,373
683,4
 91,5
 
Ngày: 16/07/2023
XSDL - Loại vé: ĐL7K3
Giải ĐB
543403
Giải nhất
21777
Giải nhì
58817
Giải ba
74760
72344
Giải tư
79868
69519
19579
56059
28240
56611
41890
Giải năm
1342
Giải sáu
1528
9403
0674
Giải bảy
035
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
4,6,9032
111,7,9
428
0235
4,740,2,4,6
359
460,8
1,774,7,9
2,68 
1,5,790
 
Ngày: 16/07/2023
XSH
Giải ĐB
355326
Giải nhất
35562
Giải nhì
95667
Giải ba
25413
80835
Giải tư
59100
45600
41119
43400
01350
01147
25585
Giải năm
2801
Giải sáu
8336
6387
5816
Giải bảy
183
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
03,5003,1,4
013,6,9
626
1,835,6
047
3,850
1,2,362,7
4,6,87 
 83,5,7
19 
 
Ngày: 16/07/2023
XSKH
Giải ĐB
508111
Giải nhất
97489
Giải nhì
79313
Giải ba
95867
75945
Giải tư
26474
38664
17266
01479
93582
46876
15331
Giải năm
2982
Giải sáu
7067
1445
3314
Giải bảy
879
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,311,3,4
822 
131
1,4,6,744,52
425 
6,764,6,72
6274,6,92
 822,9
72,89 
 
Ngày: 16/07/2023
XSKT
Giải ĐB
598878
Giải nhất
77356
Giải nhì
01448
Giải ba
94644
60931
Giải tư
10434
06495
13665
23052
90964
20974
03793
Giải năm
6139
Giải sáu
5561
4733
9549
Giải bảy
339
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 0 
32,61 
52 
3,9312,3,4,92
3,4,6,744,8,9
6,952,6
561,4,5
 74,8
4,78 
32,493,5
 
Ngày: 15/07/2023
8UE-6UE-1UE-12UE-2UE-9UE
Giải ĐB
08897
Giải nhất
14694
Giải nhì
20247
56545
Giải ba
33540
12948
30368
70336
29535
33460
Giải tư
2226
1832
8430
5649
Giải năm
1289
0308
5192
6229
3061
5811
Giải sáu
861
353
190
Giải bảy
92
05
19
93
ChụcSốĐ.Vị
3,4,6,905,8
1,6211,9
3,9226,9
5,930,2,5,6
940,5,7,8
9
0,3,453
2,360,12,8
4,97 
0,4,689
1,2,4,890,22,3,4
7
 
Ngày: 15/07/2023
XSDNO
Giải ĐB
395170
Giải nhất
37138
Giải nhì
20392
Giải ba
09291
01546
Giải tư
50179
01422
05647
80892
92407
96478
38965
Giải năm
4805
Giải sáu
1357
6019
2561
Giải bảy
156
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
705,7
6,919
2,9222
 34,8
346,7
0,656,7
4,561,5
0,4,570,8,9
3,78 
1,791,22
 
Ngày: 15/07/2023
XSHCM - Loại vé: 7C7
Giải ĐB
138726
Giải nhất
17446
Giải nhì
03980
Giải ba
45595
59327
Giải tư
99532
82162
38806
56958
91654
50717
27770
Giải năm
8396
Giải sáu
4426
7675
8652
Giải bảy
599
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
7,806
817
3,5,6262,7
 32
546
7,952,4,8
0,22,4,962
1,270,5
580,1
995,6,9