Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 11/06/2023
XSDL - Loại vé: ĐL6K2
Giải ĐB
869817
Giải nhất
68713
Giải nhì
64753
Giải ba
69302
08084
Giải tư
54339
44018
50279
74949
67916
75278
73294
Giải năm
4057
Giải sáu
9937
5739
4367
Giải bảy
938
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 02
913,6,7,8
02 
1,537,8,92
8,949
 53,7
167
1,3,5,678,9
1,3,784
32,4,791,4
 
Ngày: 11/06/2023
XSH
Giải ĐB
083933
Giải nhất
25542
Giải nhì
32659
Giải ba
80917
19103
Giải tư
95571
76973
42626
20528
84246
70572
75717
Giải năm
8851
Giải sáu
1567
5569
7754
Giải bảy
629
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
403
5,7172
4,726,8,9
0,3,733
540,2,6
 51,4,9
2,467,9
12,671,2,3
28 
2,5,69 
 
Ngày: 11/06/2023
XSKH
Giải ĐB
785358
Giải nhất
68299
Giải nhì
06290
Giải ba
28111
43175
Giải tư
76222
75941
80015
64699
46054
48519
79111
Giải năm
0313
Giải sáu
6979
2166
9171
Giải bảy
359
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
90 
12,42,7112,3,5,9
222
13 
5412
1,754,8,9
666
 71,5,9
58 
1,5,7,9290,92
 
Ngày: 11/06/2023
XSKT
Giải ĐB
093884
Giải nhất
70862
Giải nhì
15903
Giải ba
02639
14815
Giải tư
76058
20541
23412
82029
25103
36628
76710
Giải năm
2207
Giải sáu
5544
3630
6879
Giải bảy
592
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
1,3032,4,7
410,2,5
1,6,928,9
0230,9
0,4,841,4
158
 62
079
2,584
2,3,792
 
Ngày: 10/06/2023
3TX-14TX-11TX-9TX-10TX-7TX
Giải ĐB
01936
Giải nhất
55702
Giải nhì
21837
13114
Giải ba
08654
54284
25038
62695
93652
66007
Giải tư
8658
7816
4181
5440
Giải năm
9502
0063
9147
3150
5628
3045
Giải sáu
422
133
144
Giải bảy
36
39
68
88
ChụcSốĐ.Vị
4,5022,7
814,6
02,2,522,8
3,633,62,7,8
9
1,4,5,840,4,5,7
4,950,2,4,8
1,3263,8
0,3,47 
2,3,5,6
8
81,4,8
395
 
Ngày: 10/06/2023
XSDNO
Giải ĐB
805871
Giải nhất
52672
Giải nhì
60614
Giải ba
95550
58633
Giải tư
62858
92072
07082
18043
95413
95743
38190
Giải năm
9898
Giải sáu
8823
4141
2324
Giải bảy
925
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
5,90 
4,713,4,8
72,823,4,5
1,2,3,4233
1,241,32
250,8
 6 
 71,22
1,5,982
 90,8
 
Ngày: 10/06/2023
XSHCM - Loại vé: 6B7
Giải ĐB
566939
Giải nhất
78444
Giải nhì
22349
Giải ba
03901
58296
Giải tư
80833
06613
18284
45581
25896
27156
59234
Giải năm
7502
Giải sáu
9263
8852
3244
Giải bảy
233
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 01,2
0,813
0,2,522
1,32,6332,4,9
3,42,8442,9
 52,6
5,9263
 7 
 81,4
3,4962
 
Ngày: 10/06/2023
XSLA - Loại vé: 6K2
Giải ĐB
894926
Giải nhất
55226
Giải nhì
89069
Giải ba
13036
93293
Giải tư
42722
21521
44203
58610
98704
26060
22468
Giải năm
5511
Giải sáu
7693
8719
1190
Giải bảy
798
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
1,6,903,4
1,210,1,9
221,2,62
0,9236
0,94 
 5 
22,360,8,9
 7 
6,98 
1,690,32,4,8
 
Ngày: 10/06/2023
XSHG - Loại vé: K2T6
Giải ĐB
597759
Giải nhất
80049
Giải nhì
85960
Giải ba
68394
08103
Giải tư
76381
95273
00497
83390
14455
35313
57224
Giải năm
5808
Giải sáu
5705
7555
3179
Giải bảy
893
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
6,903,5,8
813
 24
0,1,7,93 
2,949
0,52552,7,9
 60
5,973,9
081
4,5,790,3,4,7
 
Ngày: 10/06/2023
XSBP - Loại vé: 6K2-N23
Giải ĐB
554461
Giải nhất
35432
Giải nhì
89261
Giải ba
36883
97461
Giải tư
25415
62072
26850
48071
93539
26286
44706
Giải năm
5653
Giải sáu
9080
1745
2885
Giải bảy
607
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
5,806,7
63,715
32,72 
5,8322,9
 45
1,4,850,3
0,8613
071,2
 80,3,5,6
39