Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 01/06/2023
XSQB
Giải ĐB
875870
Giải nhất
68534
Giải nhì
40890
Giải ba
13524
09020
Giải tư
84612
60058
15281
04600
14335
24255
90584
Giải năm
2541
Giải sáu
0775
4688
6170
Giải bảy
801
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
0,2,72,900,1
0,4,812
120,4
 34,5
2,3,841
3,52,7552,8
 6 
 702,5
5,881,4,8
 90
 
Ngày: 31/05/2023
15SH-8SH-14SH-12SH-9SH-6SH
Giải ĐB
88961
Giải nhất
40956
Giải nhì
31944
49287
Giải ba
19424
05612
78426
30296
38763
87816
Giải tư
9466
8678
4184
2567
Giải năm
7313
3260
1908
1779
7508
4262
Giải sáu
169
307
843
Giải bảy
87
02
22
91
ChụcSốĐ.Vị
602,7,82
6,912,3,6
0,1,2,622,4,6
1,4,63 
2,4,843,4
 56
1,2,5,6
9
60,1,2,3
6,7,9
0,6,8278,9
02,784,72
6,791,6
 
Ngày: 31/05/2023
XSDN - Loại vé: 5K5
Giải ĐB
776856
Giải nhất
91859
Giải nhì
56564
Giải ba
47617
61289
Giải tư
60520
98371
30494
23903
37145
61470
85227
Giải năm
4805
Giải sáu
2249
8239
5416
Giải bảy
516
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
2,703,5
7162,7
820,7
039
6,945,9
0,456,9
12,564
1,270,1
 82,9
3,4,5,894
 
Ngày: 31/05/2023
XSCT - Loại vé: K5T5
Giải ĐB
290965
Giải nhất
52702
Giải nhì
24748
Giải ba
97874
59859
Giải tư
84300
37786
00830
42863
76077
22590
94878
Giải năm
5906
Giải sáu
0118
1711
2344
Giải bảy
243
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
0,3,900,2,6
111,8
02 
4,630
4,743,4,8
6,859
0,863,5
774,7,8
1,4,785,6
590
 
Ngày: 31/05/2023
XSST - Loại vé: K5T5
Giải ĐB
839121
Giải nhất
25367
Giải nhì
99058
Giải ba
49510
39535
Giải tư
02979
06496
02309
29585
36834
83878
78623
Giải năm
2187
Giải sáu
3044
6803
4086
Giải bảy
651
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
103,9
2,5,910
 21,3
0,234,5
3,444
3,851,8
8,967
6,878,9
5,785,6,7
0,791,6
 
Ngày: 31/05/2023
XSDNG
Giải ĐB
128315
Giải nhất
78889
Giải nhì
08299
Giải ba
04450
97833
Giải tư
79866
23311
75425
50695
57318
51759
08335
Giải năm
6935
Giải sáu
2129
3231
4491
Giải bảy
614
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
5,80 
1,3,911,4,5,8
 25,9
331,3,52
14 
1,2,32,950,9
666
 7 
180,9
2,5,8,991,5,9
 
Ngày: 31/05/2023
XSKH
Giải ĐB
626829
Giải nhất
66266
Giải nhì
52657
Giải ba
99220
11024
Giải tư
66699
84442
28907
54532
57584
24816
72451
Giải năm
9981
Giải sáu
2857
7036
1215
Giải bảy
852
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
207
5,815,6
3,4,520,4,8,9
 32,6
2,842
151,2,72
1,3,666
0,527 
281,4
2,999
 
Ngày: 30/05/2023
12SK-11SK-13SK-15SK-10SK-2SK
Giải ĐB
20765
Giải nhất
15037
Giải nhì
35868
93065
Giải ba
57840
39646
93650
76407
80500
27833
Giải tư
7861
9818
7371
0560
Giải năm
7185
0130
9462
2951
0104
1993
Giải sáu
287
387
650
Giải bảy
96
60
37
21
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,52
62
00,4,7
2,5,6,718
621
3,930,3,72
040,6
62,8502,1
4,9602,1,2,52
8
0,32,8271
1,685,72
 93,6
 
Ngày: 30/05/2023
XSBTR - Loại vé: K22-T05
Giải ĐB
263248
Giải nhất
31195
Giải nhì
47014
Giải ba
94442
87102
Giải tư
62453
90186
14840
45345
17115
66409
04502
Giải năm
1348
Giải sáu
7954
6999
0586
Giải bảy
237
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
4,7022,9
 14,5
02,42 
537
1,540,2,5,82
1,4,953,4
826 
370
42862
0,995,9
 
Ngày: 30/05/2023
XSVT - Loại vé: 5E
Giải ĐB
183144
Giải nhất
29032
Giải nhì
51890
Giải ba
81765
06321
Giải tư
51919
05671
69912
57800
71006
39929
60165
Giải năm
2455
Giải sáu
6752
7899
2193
Giải bảy
775
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
0,900,6
2,712,9
1,3,521,9
932
444
5,62,752,5
0,7652
 71,5,6
 8 
1,2,990,3,9