Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 03/01/2023
XSDLK
Giải ĐB
641776
Giải nhất
51560
Giải nhì
83710
Giải ba
98809
02394
Giải tư
23471
98137
74569
91527
32067
69664
28131
Giải năm
7838
Giải sáu
0761
3783
8080
Giải bảy
282
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
1,6,809
3,6,710
827
831,7,8
6,94 
 5 
760,1,4,7
9
2,3,671,6
380,2,3,9
0,6,894
 
Ngày: 03/01/2023
XSQNM
Giải ĐB
587977
Giải nhất
43375
Giải nhì
80955
Giải ba
43407
39942
Giải tư
35728
99291
61569
06186
59871
68594
71963
Giải năm
5298
Giải sáu
4995
0453
4783
Giải bảy
172
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
 06,7
7,91 
4,728
5,6,83 
942
5,7,953,5
0,863,9
0,771,2,5,7
2,983,6
691,4,5,8
 
Ngày: 02/01/2023
4KH-2KH-6KH-8KH-3KH-5KH
Giải ĐB
49265
Giải nhất
43459
Giải nhì
12407
10068
Giải ba
35934
71383
25973
92732
33938
09386
Giải tư
2697
9832
8291
0173
Giải năm
8813
7077
3452
5042
1616
8189
Giải sáu
194
469
503
Giải bảy
82
16
80
45
ChụcSốĐ.Vị
803,7
913,62
32,4,5,82 
0,1,72,8322,4,8
3,942,5
4,652,9
12,865,8,9
0,7,9732,7
3,680,2,3,6
9
5,6,891,4,7
 
Ngày: 02/01/2023
XSHCM - Loại vé: 1A2
Giải ĐB
487998
Giải nhất
27346
Giải nhì
66478
Giải ba
56460
50266
Giải tư
03881
56450
24498
43263
51476
24164
90954
Giải năm
0445
Giải sáu
4903
1963
3601
Giải bảy
150
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
52,601,3
0,81 
 2 
0,623 
5,6,945,6
4502,4
4,6,760,32,4,6
 76,8
7,9281
 94,82
 
Ngày: 02/01/2023
XSDT - Loại vé: N01
Giải ĐB
909577
Giải nhất
52465
Giải nhì
83304
Giải ba
79010
75547
Giải tư
71349
71484
79415
05107
41249
94723
99283
Giải năm
8722
Giải sáu
1745
8099
0034
Giải bảy
543
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
104,7
 10,5
2,322,3
2,4,832,4
0,3,843,5,7,92
1,4,65 
 65
0,4,777
 83,4
42,999
 
Ngày: 02/01/2023
XSCM - Loại vé: 23-T01K1
Giải ĐB
572215
Giải nhất
68735
Giải nhì
19559
Giải ba
51139
97743
Giải tư
88999
34146
18108
47852
88629
95424
98503
Giải năm
1038
Giải sáu
9019
6746
1529
Giải bảy
634
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 03,82
 15,9
524,92
0,434,5,8,9
2,343,62
1,352,9
426 
 7 
02,38 
1,22,3,5
9
99
 
Ngày: 02/01/2023
XSH
Giải ĐB
474835
Giải nhất
08027
Giải nhì
11546
Giải ba
23899
23892
Giải tư
43896
13137
07642
14248
98165
18751
09488
Giải năm
5086
Giải sáu
2206
5988
3816
Giải bảy
350
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
506
516
4,927
 35,7
 42,6,8
3,6250,1
0,1,4,8
9
652
2,37 
4,8286,82
992,6,9
 
Ngày: 02/01/2023
XSPY
Giải ĐB
508578
Giải nhất
22742
Giải nhì
78460
Giải ba
02717
48362
Giải tư
82125
52949
35749
18748
09402
47152
14532
Giải năm
1897
Giải sáu
0634
7828
3785
Giải bảy
931
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
602
317
0,3,4,5
6
25,8
831,2,4
342,8,92
2,852
 60,2
1,978
2,4,783,5
4297
 
Ngày: 01/01/2023
13KL-1KL-15KL-9KL-8KL-2KL
Giải ĐB
16705
Giải nhất
76828
Giải nhì
65067
99229
Giải ba
37479
43231
85530
21742
26053
25473
Giải tư
4250
7737
3949
9814
Giải năm
2879
2534
0977
9752
0363
5688
Giải sáu
864
443
591
Giải bảy
59
47
96
67
ChụcSốĐ.Vị
3,505
3,914
4,528,9
4,5,6,730,1,4,7
1,3,642,3,7,9
050,2,3,9
963,4,72
3,4,62,773,7,92
2,888
2,4,5,7291,6
 
Ngày: 01/01/2023
XSTG - Loại vé: TG-A1
Giải ĐB
939439
Giải nhất
87430
Giải nhì
00249
Giải ba
86406
51077
Giải tư
69180
34333
46859
54425
02420
87374
25317
Giải năm
4594
Giải sáu
8907
9492
3535
Giải bảy
310
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,806,7
 10,7
920,5
330,3,5,9
7,949
2,3,959
06 
0,1,774,7
 80
3,4,592,4,5