Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 09/01/2023
XSH
Giải ĐB
734886
Giải nhất
89748
Giải nhì
53620
Giải ba
36465
49957
Giải tư
77005
51915
05905
56625
45944
37729
84974
Giải năm
5415
Giải sáu
1287
7259
7364
Giải bảy
425
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,2052
 10,52
 20,52,9
 3 
4,6,744,8
02,12,22,657,9
864,5
5,874
486,7
2,59 
 
Ngày: 09/01/2023
XSPY
Giải ĐB
959593
Giải nhất
63303
Giải nhì
44888
Giải ba
48691
97322
Giải tư
20975
47419
26729
80771
59868
29429
85661
Giải năm
7789
Giải sáu
5290
6446
0447
Giải bảy
296
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
903
6,7,919
222,93
0,93 
 46,7
75 
4,961,8
471,5
6,888,9
1,23,890,1,3,6
 
Ngày: 08/01/2023
2KB-3KB-11KB-5KB-4KB-8KB
Giải ĐB
20040
Giải nhất
76965
Giải nhì
00725
96045
Giải ba
24055
40269
79722
76857
77039
09960
Giải tư
0127
1158
7977
9924
Giải năm
8164
3677
6511
3395
2012
1538
Giải sáu
389
582
191
Giải bảy
84
73
61
44
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
1,6,911,2
1,2,822,4,5,7
738,9
2,4,6,840,4,5
2,4,5,6
9
55,7,8
 60,1,4,5
9
2,5,7273,72
3,582,4,9
3,6,891,5
 
Ngày: 08/01/2023
XSTG - Loại vé: TG-B1
Giải ĐB
834815
Giải nhất
94928
Giải nhì
54482
Giải ba
01027
87317
Giải tư
21190
79563
33127
18494
36727
95792
90897
Giải năm
6692
Giải sáu
5562
4189
0758
Giải bảy
345
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
90 
 15,7
6,8,92273,8
63 
945,6
1,458
462,3
1,23,97 
2,582,9
890,22,4,7
 
Ngày: 08/01/2023
XSKG - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
140182
Giải nhất
81332
Giải nhì
62855
Giải ba
89331
84056
Giải tư
62746
44556
79317
07016
81274
05953
84765
Giải năm
9267
Giải sáu
1400
2869
3021
Giải bảy
124
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
000
2,316,7
3,821,4,8
531,2
2,746
5,653,5,62
1,4,5265,7,9
1,674
282
69 
 
Ngày: 08/01/2023
XSDL - Loại vé: ĐL1K2
Giải ĐB
292709
Giải nhất
73731
Giải nhì
58335
Giải ba
41488
83472
Giải tư
49306
69982
85345
69087
61211
21673
73566
Giải năm
5028
Giải sáu
2787
7511
7249
Giải bảy
308
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 06,8,9
13,3113
7,828
731,5
 45,9
3,45 
0,666
8272,3
0,2,882,72,8
0,49 
 
Ngày: 08/01/2023
XSH
Giải ĐB
789938
Giải nhất
00883
Giải nhì
09284
Giải ba
02489
41050
Giải tư
52059
61755
12315
38156
43595
74488
55017
Giải năm
2606
Giải sáu
9686
7003
7819
Giải bảy
770
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
5,703,6
 15,7,9
 2 
0,838
84 
1,5,950,5,6,9
0,5,86 
1,970
3,883,4,6,8
9
1,5,895,7
 
Ngày: 08/01/2023
XSKH
Giải ĐB
735768
Giải nhất
80592
Giải nhì
00132
Giải ba
44940
08822
Giải tư
23834
74903
05185
35353
21387
84017
16964
Giải năm
3338
Giải sáu
0217
9591
8226
Giải bảy
524
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4203
9172
2,3,922,4,6
0,532,4,8
2,3,6402
853
264,8
12,87 
3,685,7
 91,2
 
Ngày: 08/01/2023
XSKT
Giải ĐB
968604
Giải nhất
70683
Giải nhì
08655
Giải ba
25577
74520
Giải tư
60822
23863
76497
71813
52531
40626
14295
Giải năm
1103
Giải sáu
8984
8937
8867
Giải bảy
050
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
2,503,4
313
220,2,6
0,1,6,831,7
0,84 
5,950,5
263,7
3,6,7,9277
 83,4
 95,72
 
Ngày: 07/01/2023
4KC-2KC-6KC-9KC-14KC-10KC
Giải ĐB
39597
Giải nhất
20448
Giải nhì
98375
45648
Giải ba
55850
97079
25197
01795
69588
07835
Giải tư
1913
8015
5241
3912
Giải năm
7722
5706
0051
1050
3377
4923
Giải sáu
710
696
135
Giải bảy
95
12
05
93
ChụcSốĐ.Vị
1,5205,6
4,510,22,3,5
12,222,3
1,2,9352
 41,82
0,1,32,7
92
502,1
0,96 
7,9275,7,9
42,888
793,52,6,72