Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 02/01/2023
XSDT - Loại vé: N01
Giải ĐB
909577
Giải nhất
52465
Giải nhì
83304
Giải ba
79010
75547
Giải tư
71349
71484
79415
05107
41249
94723
99283
Giải năm
8722
Giải sáu
1745
8099
0034
Giải bảy
543
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
104,7
 10,5
2,322,3
2,4,832,4
0,3,843,5,7,92
1,4,65 
 65
0,4,777
 83,4
42,999
 
Ngày: 02/01/2023
XSCM - Loại vé: 23-T01K1
Giải ĐB
572215
Giải nhất
68735
Giải nhì
19559
Giải ba
51139
97743
Giải tư
88999
34146
18108
47852
88629
95424
98503
Giải năm
1038
Giải sáu
9019
6746
1529
Giải bảy
634
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 03,82
 15,9
524,92
0,434,5,8,9
2,343,62
1,352,9
426 
 7 
02,38 
1,22,3,5
9
99
 
Ngày: 02/01/2023
XSH
Giải ĐB
474835
Giải nhất
08027
Giải nhì
11546
Giải ba
23899
23892
Giải tư
43896
13137
07642
14248
98165
18751
09488
Giải năm
5086
Giải sáu
2206
5988
3816
Giải bảy
350
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
506
516
4,927
 35,7
 42,6,8
3,6250,1
0,1,4,8
9
652
2,37 
4,8286,82
992,6,9
 
Ngày: 02/01/2023
XSPY
Giải ĐB
508578
Giải nhất
22742
Giải nhì
78460
Giải ba
02717
48362
Giải tư
82125
52949
35749
18748
09402
47152
14532
Giải năm
1897
Giải sáu
0634
7828
3785
Giải bảy
931
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
602
317
0,3,4,5
6
25,8
831,2,4
342,8,92
2,852
 60,2
1,978
2,4,783,5
4297
 
Ngày: 01/01/2023
13KL-1KL-15KL-9KL-8KL-2KL
Giải ĐB
16705
Giải nhất
76828
Giải nhì
65067
99229
Giải ba
37479
43231
85530
21742
26053
25473
Giải tư
4250
7737
3949
9814
Giải năm
2879
2534
0977
9752
0363
5688
Giải sáu
864
443
591
Giải bảy
59
47
96
67
ChụcSốĐ.Vị
3,505
3,914
4,528,9
4,5,6,730,1,4,7
1,3,642,3,7,9
050,2,3,9
963,4,72
3,4,62,773,7,92
2,888
2,4,5,7291,6
 
Ngày: 01/01/2023
XSTG - Loại vé: TG-A1
Giải ĐB
939439
Giải nhất
87430
Giải nhì
00249
Giải ba
86406
51077
Giải tư
69180
34333
46859
54425
02420
87374
25317
Giải năm
4594
Giải sáu
8907
9492
3535
Giải bảy
310
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,806,7
 10,7
920,5
330,3,5,9
7,949
2,3,959
06 
0,1,774,7
 80
3,4,592,4,5
 
Ngày: 01/01/2023
XSKG - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
104380
Giải nhất
13089
Giải nhì
45354
Giải ba
44067
79309
Giải tư
76611
29433
13198
91143
95007
69599
35731
Giải năm
7486
Giải sáu
2636
5029
5020
Giải bảy
528
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
2,807,9
1,311
 20,8,9
3,431,3,6
5,643
 54
3,864,7
0,67 
2,980,6,9
0,2,8,998,9
 
Ngày: 01/01/2023
XSDL - Loại vé: ĐL1K1
Giải ĐB
712933
Giải nhất
32313
Giải nhì
17695
Giải ba
69260
47622
Giải tư
53637
60795
70108
85825
12125
17972
90667
Giải năm
4081
Giải sáu
5501
2986
7991
Giải bảy
015
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
601,8,9
0,8,913,5
2,722,52
1,333,7
 4 
1,22,925 
860,7
3,672
081,6
091,52
 
Ngày: 01/01/2023
XSH
Giải ĐB
623976
Giải nhất
54765
Giải nhì
29024
Giải ba
49813
50306
Giải tư
56201
14697
49284
73448
45126
71607
35805
Giải năm
5133
Giải sáu
1505
8515
1550
Giải bảy
568
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
501,52,6,7
013,5
 24,6
1,333
2,848
02,1,650
0,2,765,8
0,976
4,684
997,9
 
Ngày: 01/01/2023
XSKH
Giải ĐB
313644
Giải nhất
88528
Giải nhì
62140
Giải ba
55898
37552
Giải tư
42816
17683
21052
80002
98666
41587
52863
Giải năm
8291
Giải sáu
4128
6164
1016
Giải bảy
025
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
402
9162
0,5225,82
6,83 
4,640,4
2522
12,663,4,6
878
22,7,983,7
 91,8