Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 15/01/2023
XSH
Giải ĐB
455321
Giải nhất
50877
Giải nhì
20984
Giải ba
78413
00001
Giải tư
11645
32955
85584
18583
55488
50106
56512
Giải năm
2630
Giải sáu
7026
1419
7394
Giải bảy
787
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
301,6
0,212,3,9
1,821,6
1,830
82,945
4,555
0,26 
7,877
882,3,42,7
8
194
 
Ngày: 15/01/2023
XSKH
Giải ĐB
416748
Giải nhất
98474
Giải nhì
63269
Giải ba
08873
96200
Giải tư
76044
14307
77067
22866
67697
12902
07372
Giải năm
4198
Giải sáu
8855
3986
9802
Giải bảy
145
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02002,22,7
 1 
02,72 
73 
4,744,5,8
4,555
6,866,7,9
0,6,972,3,4
4,986
697,8
 
Ngày: 15/01/2023
XSKT
Giải ĐB
104478
Giải nhất
25032
Giải nhì
95824
Giải ba
05583
86205
Giải tư
37230
54776
61003
53020
40964
20983
20165
Giải năm
3994
Giải sáu
6665
5930
4509
Giải bảy
294
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
2,3203,5,9
 1 
320,4
0,5,82302,2
2,6,924 
0,6253
764,52
 76,8
7832
0942
 
Ngày: 14/01/2023
16LU-3LU-6LU-15LU-11LU-19LU-4LU-17LU
Giải ĐB
62940
Giải nhất
27086
Giải nhì
84830
42992
Giải ba
26177
28240
86842
54934
53016
11166
Giải tư
1213
7375
8375
1727
Giải năm
0737
3018
1279
2435
5696
5434
Giải sáu
949
318
656
Giải bảy
02
34
82
81
ChụcSốĐ.Vị
3,4202
813,6,82
0,4,8,927
130,43,5,7
33402,2,9
3,7256
1,5,6,8
9
66
2,3,7752,7,9
1281,2,6
4,792,6
 
Ngày: 14/01/2023
XSDNO
Giải ĐB
061362
Giải nhất
93320
Giải nhì
94551
Giải ba
37812
32454
Giải tư
48418
54605
01660
00155
70981
20698
56270
Giải năm
4546
Giải sáu
8482
9910
1795
Giải bảy
707
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
1,2,6,705,7
5,810,2,8
1,6,820
 3 
546
0,5,951,4,5
4,760,2
070,6
1,981,2
 95,8
 
Ngày: 14/01/2023
XSHCM - Loại vé: 1B7
Giải ĐB
105565
Giải nhất
82970
Giải nhì
45596
Giải ba
94268
11865
Giải tư
38120
48914
12464
25770
99919
28188
93355
Giải năm
1317
Giải sáu
9843
8402
3977
Giải bảy
427
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
2,7202
 14,7,9
020,7
43 
1,643
5,6355
964,53,8
1,2,7702,7
6,888
196
 
Ngày: 14/01/2023
XSLA - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
745825
Giải nhất
12324
Giải nhì
47121
Giải ba
45649
75466
Giải tư
34571
77664
13152
09080
52117
67752
57141
Giải năm
4483
Giải sáu
6049
4473
5174
Giải bảy
051
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
80 
2,4,5,7217
5221,4,5
7,83 
2,6,741,92
251,22
664,6
1712,3,4
 80,3
429 
 
Ngày: 14/01/2023
XSHG - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
475709
Giải nhất
51249
Giải nhì
81396
Giải ba
97253
26916
Giải tư
04429
55437
23907
89171
01266
74270
94652
Giải năm
4360
Giải sáu
9362
0171
5834
Giải bảy
702
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
6,702,7,9
7216
0,5,629
5,934,7
349
 52,3
1,6,960,2,6
0,370,12
 8 
0,2,493,6
 
Ngày: 14/01/2023
XSBP - Loại vé: 1K2-N23
Giải ĐB
392380
Giải nhất
78794
Giải nhì
40945
Giải ba
83688
12998
Giải tư
37045
30179
24546
34041
97620
46247
08756
Giải năm
4829
Giải sáu
0635
9590
6934
Giải bảy
184
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
2,8,90 
419
 20,9
 34,5
3,8,941,52,6,7
3,4256
4,56 
479
8,980,4,8
1,2,790,4,8
 
Ngày: 14/01/2023
XSDNG
Giải ĐB
415405
Giải nhất
56176
Giải nhì
31251
Giải ba
94992
63416
Giải tư
71445
14457
70442
09061
25025
61115
55190
Giải năm
0728
Giải sáu
8706
4371
4724
Giải bảy
130
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
3,905,6
5,6,715,6
4,924,5,8
 30
242,5
0,1,2,451,7
0,1,761
5,971,6
28 
 90,2,7