Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 21/01/2023
XSLA - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
208093
Giải nhất
76599
Giải nhì
56610
Giải ba
53850
76587
Giải tư
55581
24011
56397
83064
23817
61275
30963
Giải năm
5238
Giải sáu
7059
0715
6468
Giải bảy
341
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
1,50 
1,4,6,810,1,5,7
 2 
6,938
641
1,750,9
 61,3,4,8
1,8,975
3,681,7
5,993,7,9
 
Ngày: 21/01/2023
XSHG - Loại vé: K3T1
Giải ĐB
026185
Giải nhất
68906
Giải nhì
09396
Giải ba
72453
92329
Giải tư
73366
56732
15788
08866
55901
30388
03807
Giải năm
9555
Giải sáu
8360
6542
5297
Giải bảy
219
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
601,6,7
019
3,429
532
 42
5,8,953,5
0,62,960,62
0,97 
8285,82
1,295,6,7
 
Ngày: 21/01/2023
XSBP - Loại vé: 1K3-N23
Giải ĐB
792253
Giải nhất
70735
Giải nhì
82737
Giải ba
54430
20232
Giải tư
69119
57716
88227
84625
92289
23195
19105
Giải năm
2301
Giải sáu
5213
3451
5495
Giải bảy
597
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
301,5
0,513,6,9
325,7
1,530,2,5,7
 4 
0,2,3,9351,3
16 
2,3,97 
 89
1,8953,7
 
Ngày: 21/01/2023
XSDNG
Giải ĐB
016979
Giải nhất
70057
Giải nhì
34028
Giải ba
99258
48994
Giải tư
49926
16046
76645
72533
10902
33622
34297
Giải năm
1210
Giải sáu
2479
6712
0494
Giải bảy
490
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
12,902
 102,2
0,1,222,6,8
333
9245,6
457,8
2,46 
5,9792
2,58 
7290,42,7
 
Ngày: 21/01/2023
XSQNG
Giải ĐB
264606
Giải nhất
71403
Giải nhì
46729
Giải ba
46753
49698
Giải tư
33783
83271
16852
38026
48883
87275
89158
Giải năm
0165
Giải sáu
7886
3990
3227
Giải bảy
504
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
903,4,6
71 
526,7,9
0,5,823 
04 
6,752,3,8
0,2,865
271,5,8
5,7,9832,6
290,8
 
Ngày: 20/01/2023
16LK-9LK-6LK-17LK-2LK-19LK-3LK-14LK
Giải ĐB
91869
Giải nhất
62613
Giải nhì
89561
17438
Giải ba
79710
68693
48902
08300
92038
67549
Giải tư
2455
1085
3800
5406
Giải năm
1138
8058
3367
2046
1602
0067
Giải sáu
216
832
186
Giải bảy
18
36
82
59
ChụcSốĐ.Vị
02,1002,22,6
610,3,6,8
02,3,82 
1,932,6,83
 46,9
5,855,8,9
0,1,3,4
8
61,72,9
627 
1,33,582,5,6
4,5,693
 
Ngày: 20/01/2023
XSVL - Loại vé: 44VL03
Giải ĐB
293317
Giải nhất
32367
Giải nhì
27479
Giải ba
66040
73912
Giải tư
93940
97284
30461
85152
19381
72136
75088
Giải năm
3045
Giải sáu
0242
9428
3402
Giải bảy
937
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
4202
6,812,7
0,1,2,4
5
22,8
 36,7
8402,2,5
452
361,7
1,3,679
2,881,4,8
79 
 
Ngày: 20/01/2023
XSBD - Loại vé: 01K03
Giải ĐB
315368
Giải nhất
14190
Giải nhì
50882
Giải ba
49008
60352
Giải tư
68823
12393
13342
42341
29262
06388
25234
Giải năm
3439
Giải sáu
1335
7712
6775
Giải bảy
572
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
908
412
1,4,5,6
7,8
23
2,934,5,9
341,2
3,7,852
 62,8
 72,5
0,6,882,5,8
390,3
 
Ngày: 20/01/2023
XSTV - Loại vé: 32TV03
Giải ĐB
622760
Giải nhất
00801
Giải nhì
19553
Giải ba
31406
10873
Giải tư
86451
87875
11667
07722
69745
07651
28930
Giải năm
4394
Giải sáu
3233
2187
5313
Giải bảy
238
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
3,601,6
0,5213
222,9
1,3,5,730,3,8
945
4,7512,3
060,7
6,873,5
387
294
 
Ngày: 20/01/2023
XSGL
Giải ĐB
198646
Giải nhất
81910
Giải nhì
74567
Giải ba
76266
59203
Giải tư
79419
71222
56850
08733
39021
88093
31371
Giải năm
4871
Giải sáu
2862
1890
6684
Giải bảy
026
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,5,6,903
2,7210,9
2,621,2,6
0,3,933
846
 50
2,4,660,2,6,7
6712
 84
190,3