Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 20/01/2023
XSNT
Giải ĐB
204032
Giải nhất
91706
Giải nhì
66455
Giải ba
66058
47588
Giải tư
36842
32599
70324
63454
89917
49024
38683
Giải năm
6897
Giải sáu
5753
6003
4304
Giải bảy
634
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,6
 17
3,4242
0,5,832,4
0,22,3,5
6
42
553,4,5,8
064
1,97 
5,883,8
997,9
 
Ngày: 19/01/2023
10LP-3LP-13LP-1LP-12LP-15LP
Giải ĐB
62857
Giải nhất
24246
Giải nhì
65122
22745
Giải ba
90440
33540
05110
78018
71497
53655
Giải tư
1463
1863
4482
5932
Giải năm
2342
9101
9125
9116
9435
9550
Giải sáu
915
320
074
Giải bảy
26
23
57
96
ChụcSốĐ.Vị
1,2,42,501
010,5,6,8
2,3,4,820,2,3,5
6
2,6232,5
7402,2,5,6
1,2,3,4
5
50,5,72
1,2,4,9632
52,974
182
 96,7
 
Ngày: 19/01/2023
XSTN - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
908607
Giải nhất
64156
Giải nhì
12051
Giải ba
69177
73823
Giải tư
08758
85511
77061
66156
39033
55638
83957
Giải năm
6283
Giải sáu
3922
9894
7763
Giải bảy
065
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 03,7
1,5,611
222,3
0,2,3,6
8
33,8
94 
651,62,7,8
5261,3,5
0,5,777
3,583
 94
 
Ngày: 19/01/2023
XSAG - Loại vé: AG-1K3
Giải ĐB
067127
Giải nhất
91069
Giải nhì
52761
Giải ba
69362
51285
Giải tư
24636
89959
10178
00560
29978
53745
92102
Giải năm
7621
Giải sáu
9624
4995
6818
Giải bảy
217
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
602
2,617,8
0,621,4,7
 36,7
245
4,8,959
360,1,2,9
1,2,3782
1,7285
5,695
 
Ngày: 19/01/2023
XSBTH - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
495709
Giải nhất
95230
Giải nhì
58091
Giải ba
38600
80852
Giải tư
84096
45535
51126
05188
07401
92173
45401
Giải năm
7572
Giải sáu
0722
3003
7804
Giải bảy
460
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
0,3,600,12,3,4
9
02,91 
2,5,722,6
0,730,5
04 
352,8
2,960
 72,3
5,888
091,6
 
Ngày: 19/01/2023
XSBDI
Giải ĐB
346270
Giải nhất
15828
Giải nhì
74110
Giải ba
21794
86617
Giải tư
07785
04737
32583
22739
76151
24146
17303
Giải năm
2526
Giải sáu
2863
2648
5929
Giải bảy
914
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
1,703
510,4,72
 26,8,9
0,6,837,9
1,946,8
851
2,463
12,370
2,483,5
2,394
 
Ngày: 19/01/2023
XSQT
Giải ĐB
349148
Giải nhất
06888
Giải nhì
26842
Giải ba
43520
54656
Giải tư
60921
60700
30582
51402
46225
67635
92231
Giải năm
2424
Giải sáu
1436
6233
8449
Giải bảy
370
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
0,2,700,2
2,31 
0,4,820,1,4,5
331,3,5,6
9
242,8,9
2,356
3,56 
 70
4,882,8
3,49 
 
Ngày: 19/01/2023
XSQB
Giải ĐB
564059
Giải nhất
91369
Giải nhì
77190
Giải ba
56272
63490
Giải tư
42840
62489
58135
22822
20285
21934
12999
Giải năm
0006
Giải sáu
1602
2613
2970
Giải bảy
937
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
4,7,9202,6
 13
0,2,722
134,5,6,7
340
3,859
0,369
370,2
 85,9
5,6,8,9902,9
 
Ngày: 18/01/2023
4LQ-11LQ-1LQ-12LQ-6LQ-14LQ
Giải ĐB
45282
Giải nhất
76552
Giải nhì
51893
50516
Giải ba
92764
68866
66740
51752
37335
04030
Giải tư
3342
4405
7005
3904
Giải năm
3556
7580
0501
2381
4260
3127
Giải sáu
926
295
635
Giải bảy
69
04
35
86
ChụcSốĐ.Vị
3,4,6,801,42,52
0,816
4,52,826,7
930,53
02,640,2
02,33,9522,6
1,2,5,6
8
60,4,6,9
27 
 80,1,2,6
693,5
 
Ngày: 18/01/2023
XSDN - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
698207
Giải nhất
05581
Giải nhì
83480
Giải ba
10513
46375
Giải tư
18524
94853
87015
01540
79144
00551
53351
Giải năm
3508
Giải sáu
5945
4917
5145
Giải bảy
866
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
4,807,8
52,813,5,7
 24
1,53 
2,440,4,52
1,42,7512,3
666
0,175
0,980,1
 98