Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 29/01/2023
XSKG - Loại vé: 1K5
Giải ĐB
201243
Giải nhất
36163
Giải nhì
93357
Giải ba
63836
12901
Giải tư
18551
40760
83583
00361
55673
99178
40171
Giải năm
8530
Giải sáu
8018
7231
1820
Giải bảy
749
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
2,3,601
0,3,5,6
7
18
 20
4,6,7,830,1,6
643,9
 51,7
360,1,3,4
571,3,8
1,783
49 
 
Ngày: 29/01/2023
XSDL - Loại vé: ĐL1K5
Giải ĐB
951032
Giải nhất
33213
Giải nhì
43086
Giải ba
76053
27427
Giải tư
88692
84830
75713
76906
37647
74984
08588
Giải năm
9703
Giải sáu
1080
8890
8525
Giải bảy
803
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
3,8,9032,6
 132
3,925,6,7
02,12,530,2
847
253
0,2,86 
2,47 
880,4,6,8
 90,2
 
Ngày: 29/01/2023
XSH
Giải ĐB
496565
Giải nhất
12356
Giải nhì
44488
Giải ba
51155
70773
Giải tư
49859
35775
95651
16848
45937
72177
56025
Giải năm
7628
Giải sáu
3437
8803
3353
Giải bảy
961
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
 03
5,618
 25,8
0,5,7372
 48
2,5,6,751,3,5,6
9
561,5
32,773,5,7
1,2,4,888
59 
 
Ngày: 29/01/2023
XSKH
Giải ĐB
703228
Giải nhất
11543
Giải nhì
32987
Giải ba
30164
71539
Giải tư
13913
26331
39564
22770
48173
64714
10182
Giải năm
8828
Giải sáu
2363
0100
1576
Giải bảy
455
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,2,700
313,4
820,82
1,4,6,731,9
1,6243
555
763,42
870,3,6
2282,7
39 
 
Ngày: 29/01/2023
XSKT
Giải ĐB
192275
Giải nhất
74575
Giải nhì
32571
Giải ba
09865
22961
Giải tư
72522
93986
03406
84499
71103
35283
50987
Giải năm
5523
Giải sáu
3593
0311
3916
Giải bảy
634
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
1,6,711,6
222,3
0,2,8,934,6
34 
6,725 
0,1,3,861,5
871,52
 83,6,7
993,9
 
Ngày: 28/01/2023
10LE-9LE-8LE-11LE-12LE-15LE
Giải ĐB
87219
Giải nhất
88795
Giải nhì
61887
71870
Giải ba
36399
99176
44895
48144
89665
83781
Giải tư
1226
3681
3051
3591
Giải năm
1368
8512
0613
9140
8974
7483
Giải sáu
313
104
436
Giải bảy
30
87
80
75
ChụcSốĐ.Vị
3,4,7,804
5,82,912,32,9
126
12,830,6
0,4,740,4
6,7,9251
2,3,765,8
8270,4,5,6
680,12,3,72
1,991,52,9
 
Ngày: 28/01/2023
XSDNO
Giải ĐB
655931
Giải nhất
62064
Giải nhì
69919
Giải ba
85811
51333
Giải tư
06041
50825
73444
83610
84997
09764
46958
Giải năm
7449
Giải sáu
8597
7118
7387
Giải bảy
142
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
10 
1,3,410,1,8,9
425
3,631,3
4,6241,2,4,9
258
 63,42
8,927 
1,587
1,4972
 
Ngày: 28/01/2023
XSHCM - Loại vé: 1D7
Giải ĐB
153878
Giải nhất
77246
Giải nhì
19166
Giải ba
04639
67075
Giải tư
67118
74362
68665
50465
48370
79985
18160
Giải năm
3396
Giải sáu
1932
2646
4776
Giải bảy
540
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
4,6,70 
 18
3,62 
 32,9
 40,62,9
62,7,85 
42,6,7,960,2,52,6
 70,5,6,8
1,785
3,496
 
Ngày: 28/01/2023
XSLA - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
750488
Giải nhất
88267
Giải nhì
23264
Giải ba
24847
26641
Giải tư
60574
74635
57371
66842
21301
55404
68561
Giải năm
3431
Giải sáu
9278
0676
8783
Giải bảy
498
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 01,4
0,3,4,6
7
1 
427
831,5
0,6,741,2,7
35 
761,4,7
2,4,671,4,6,8
7,8,983,8
 98
 
Ngày: 28/01/2023
XSHG - Loại vé: K4T1
Giải ĐB
923650
Giải nhất
57083
Giải nhì
12201
Giải ba
27722
18921
Giải tư
79288
14694
82524
93597
32631
20203
37270
Giải năm
3699
Giải sáu
3661
7170
9862
Giải bảy
532
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
5,7201,3
0,2,3,61 
2,3,621,2,4
0,831,2
2,924 
 50
 61,2
9702
883,8
9942,7,9