Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 26/01/2023
XSTN - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
397242
Giải nhất
18300
Giải nhì
14308
Giải ba
59784
40401
Giải tư
86188
12387
68942
04462
51836
26734
24227
Giải năm
6680
Giải sáu
1212
3016
4017
Giải bảy
208
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,800,1,82
0,412,6,7
1,42,627
 34,6
3,841,22
 5 
1,362
1,2,87 
02,880,4,7,8
 9 
 
Ngày: 26/01/2023
XSAG - Loại vé: AG-1K4
Giải ĐB
276935
Giải nhất
00233
Giải nhì
58948
Giải ba
53291
23204
Giải tư
63507
24390
22896
75956
23406
08014
35160
Giải năm
2051
Giải sáu
8041
0050
3324
Giải bảy
195
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
5,6,904,6,7
4,5,914
 24
333,5
0,1,241,8
3,6,950,1,6
0,5,960,5
07 
48 
 90,1,5,6
 
Ngày: 26/01/2023
XSBTH - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
021982
Giải nhất
86801
Giải nhì
05187
Giải ba
90854
95952
Giải tư
91587
50047
01821
43657
78514
14023
80006
Giải năm
9472
Giải sáu
7655
5089
8985
Giải bảy
178
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 01,6
0,214
5,7,821,3
23 
1,547
5,852,4,5,7
067
4,5,6,8272,8
782,5,72,9
89 
 
Ngày: 26/01/2023
XSBDI
Giải ĐB
097317
Giải nhất
92648
Giải nhì
44133
Giải ba
12229
27113
Giải tư
88289
46641
27808
08054
26782
84138
40773
Giải năm
2800
Giải sáu
7284
0333
1036
Giải bảy
285
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
000,8
413,7
8,929
1,32,7332,6,8
5,841,8
854
36 
173
0,3,482,4,5,9
2,892
 
Ngày: 26/01/2023
XSQT
Giải ĐB
791751
Giải nhất
14572
Giải nhì
87037
Giải ba
25782
72049
Giải tư
81966
13264
75424
81289
92777
40630
61855
Giải năm
8618
Giải sáu
9769
7681
3414
Giải bảy
986
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
30 
5,814,8
7,824
 30,7
1,2,649
551,5,7
6,864,6,9
3,5,772,7
181,2,6,9
4,6,89 
 
Ngày: 26/01/2023
XSQB
Giải ĐB
395830
Giải nhất
15409
Giải nhì
17121
Giải ba
76951
54375
Giải tư
76045
48967
20087
53080
87603
48524
81188
Giải năm
5545
Giải sáu
7632
1055
4499
Giải bảy
655
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
3,803,9
2,51 
321,4
030,2
2452
42,52,751,52
 67
6,8275
880,72,8
0,999
 
Ngày: 25/01/2023
22LH-25LH-1LH-7LH-10LH-13LH-18LH-19LH-2LH-23LH
Giải ĐB
52371
Giải nhất
45082
Giải nhì
87473
55003
Giải ba
44656
18647
37207
71263
51955
58209
Giải tư
7943
2928
1910
4411
Giải năm
4148
0340
5084
5712
7654
1849
Giải sáu
083
687
637
Giải bảy
07
18
29
55
ChụcSốĐ.Vị
1,403,72,9
1,710,1,2,8
1,828,9
0,4,6,7
8
37
5,840,3,7,8
9
5254,52,6
563
02,3,4,871,3
1,2,482,3,4,7
0,2,49 
 
Ngày: 25/01/2023
XSDN - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
405901
Giải nhất
49894
Giải nhì
63179
Giải ba
92634
34239
Giải tư
82272
02907
22110
78435
34374
20109
87186
Giải năm
2117
Giải sáu
2183
4509
0681
Giải bảy
536
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
101,5,7,92
0,810,7
72 
834,5,6,9
3,7,94 
0,35 
3,86 
0,172,4,9
 81,3,6
02,3,794
 
Ngày: 25/01/2023
XSCT - Loại vé: K4T1
Giải ĐB
199613
Giải nhất
75677
Giải nhì
49423
Giải ba
88588
26760
Giải tư
72678
40543
35253
11335
71950
77517
24240
Giải năm
5962
Giải sáu
4071
8283
6568
Giải bảy
712
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
4,5,6,70 
712,3,7
1,623
1,2,4,5
8
35
 40,3
350,3
 60,2,8
1,770,1,7,8
6,7,883,8
 9 
 
Ngày: 25/01/2023
XSST - Loại vé: K4T1
Giải ĐB
120705
Giải nhất
34133
Giải nhì
08556
Giải ba
02128
74044
Giải tư
84148
44889
97865
88594
90580
35179
59203
Giải năm
2772
Giải sáu
3743
6840
4417
Giải bảy
739
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
4,803,5
 17
728
0,3,433,9
4,7,940,3,4,8
0,656
565
172,4,9
2,480,9
3,7,894