Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 14/03/2025
11CR-12CR-16CR-18CR-6CR-5CR-10CR-8CR
Giải ĐB
32069
Giải nhất
56222
Giải nhì
03974
68402
Giải ba
16121
44765
47197
66034
75267
43928
Giải tư
4670
4186
3688
7278
Giải năm
5238
7188
0031
1764
9473
2058
Giải sáu
151
999
908
Giải bảy
44
26
45
24
ChụcSốĐ.Vị
702,8
2,3,51 
0,221,2,4,6
8
731,4,8
2,3,4,6
7
44,5
4,651,8
2,864,5,7,9
6,970,3,4,8
0,2,3,5
7,82
86,82
6,997,9
 
Ngày: 14/03/2025
XSVL - Loại vé: 46VL11
Giải ĐB
835412
Giải nhất
19374
Giải nhì
46927
Giải ba
92614
81009
Giải tư
95270
27134
20357
39489
24426
38971
81558
Giải năm
1949
Giải sáu
6785
2453
6724
Giải bảy
633
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
709
1,711,2,4
124,6,7
3,533,4
1,2,3,749
853,7,8
26 
2,570,1,4
585,9
0,4,89 
 
Ngày: 14/03/2025
XSBD - Loại vé: 03K11
Giải ĐB
733263
Giải nhất
04554
Giải nhì
87773
Giải ba
19807
56936
Giải tư
25075
57072
19787
14166
18597
48984
97368
Giải năm
5175
Giải sáu
2252
2196
5269
Giải bảy
933
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
107
 10
5,72 
3,6,733,6
5,84 
7252,4
3,6,963,6,8,9
0,8,972,3,52
684,7
696,7
 
Ngày: 14/03/2025
XSTV - Loại vé: 34TV11
Giải ĐB
600622
Giải nhất
56643
Giải nhì
43594
Giải ba
32092
98903
Giải tư
74727
13123
30165
87226
04849
48914
50558
Giải năm
3536
Giải sáu
7704
1227
4647
Giải bảy
598
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 03,4
 14
2,922,3,6,72
0,2,436
0,1,943,7,9
658
2,365
22,478
5,7,98 
492,4,8
 
Ngày: 14/03/2025
XSGL
Giải ĐB
206773
Giải nhất
51159
Giải nhì
21861
Giải ba
52149
32356
Giải tư
50936
39015
95165
21637
66441
24233
37185
Giải năm
9664
Giải sáu
1881
4670
9108
Giải bảy
151
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
708
4,5,6,8
9
15
 2 
3,733,6,7
641,9
1,6,851,6,9
3,561,4,5
370,3
081,5
4,591
 
Ngày: 14/03/2025
XSNT
Giải ĐB
557308
Giải nhất
20828
Giải nhì
03885
Giải ba
87611
57342
Giải tư
97446
61849
57887
86253
85287
32876
11638
Giải năm
6617
Giải sáu
9132
5331
4299
Giải bảy
773
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
 08
1,311,7
3,424,8
5,731,2,8
242,6,9
853
4,76 
1,8273,6
0,2,385,72
4,999
 
Ngày: 13/03/2025
15CS-16CS-8CS-12CS-9CS-13CS-7CS-20CS
Giải ĐB
60881
Giải nhất
80549
Giải nhì
86246
66179
Giải ba
45058
24723
28454
04939
90609
12629
Giải tư
7930
2796
1905
1270
Giải năm
5674
1233
1225
6653
8817
8716
Giải sáu
256
902
496
Giải bảy
15
46
88
69
ChụcSốĐ.Vị
3,702,5,9
815,6,7
023,5,9
2,3,530,3,9
5,7462,9
0,1,253,4,6,8
1,42,5,9269
170,4,9
5,881,8
0,2,3,4
6,7
962
 
Ngày: 13/03/2025
XSTN - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
561168
Giải nhất
41020
Giải nhì
09675
Giải ba
18999
26991
Giải tư
12723
74338
93625
86494
40740
79376
65056
Giải năm
9472
Giải sáu
0911
6149
5854
Giải bảy
935
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
2,40 
1,911,3
720,3,5
1,235,8
5,940,9
2,3,754,6
5,768
 72,5,6
3,68 
4,991,4,9
 
Ngày: 13/03/2025
XSAG - Loại vé: AG-3K2
Giải ĐB
456226
Giải nhất
44518
Giải nhì
51871
Giải ba
46837
14854
Giải tư
51994
41096
65531
37161
72329
64556
68839
Giải năm
9957
Giải sáu
5884
0323
7546
Giải bảy
106
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
906
3,6,718
 23,6,9
231,7,9
5,8,946
 54,6,7
0,2,4,5
9
61
3,571
184
2,390,4,6
 
Ngày: 13/03/2025
XSBTH - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
529261
Giải nhất
88236
Giải nhì
78724
Giải ba
45300
57736
Giải tư
63550
94417
39801
60327
61783
47781
50953
Giải năm
3601
Giải sáu
5939
9451
7496
Giải bảy
626
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
0,500,12
02,5,6,817
 24,6,7
5,8362,9
2,84 
 50,1,3
2,32,961
1,27 
 81,3,4
396