Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 11/03/2025
XSBTR - Loại vé: K10-T03
Giải ĐB
768339
Giải nhất
02682
Giải nhì
07997
Giải ba
88441
69327
Giải tư
12068
15519
78281
46121
45829
94810
34598
Giải năm
8917
Giải sáu
7833
9606
3779
Giải bảy
217
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
106
2,4,810,72,9
821,7,9
333,9
 41
 5 
0,768
12,2,976,9
6,981,2
1,2,3,797,8
 
Ngày: 11/03/2025
XSVT - Loại vé: 3B
Giải ĐB
793942
Giải nhất
36224
Giải nhì
61406
Giải ba
86283
96874
Giải tư
14448
01179
52114
01541
70258
71387
86640
Giải năm
6186
Giải sáu
7443
3374
8973
Giải bảy
462
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,406
410,4
4,624
4,7,83 
1,2,7240,1,2,3
8
 58
0,862
873,42,9
4,583,6,7
79 
 
Ngày: 11/03/2025
XSBL - Loại vé: T3-K2
Giải ĐB
441115
Giải nhất
43269
Giải nhì
61379
Giải ba
94057
66482
Giải tư
05574
08314
53531
42828
42585
53691
00183
Giải năm
2335
Giải sáu
3780
5555
1392
Giải bảy
594
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
80 
3,914,5
8,928
831,5
1,7,94 
1,3,5,855,7
869
574,9
280,2,3,5
6
6,791,2,4
 
Ngày: 11/03/2025
XSDLK
Giải ĐB
472376
Giải nhất
47676
Giải nhì
70754
Giải ba
96741
83591
Giải tư
76087
37323
75036
80688
50542
58414
57537
Giải năm
5854
Giải sáu
9994
2496
7504
Giải bảy
444
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
 04
4,914
423
236,7
0,1,4,52
9
41,2,4
5542,5
3,72,96 
3,8762
887,8
 91,4,6
 
Ngày: 11/03/2025
XSQNM
Giải ĐB
373803
Giải nhất
80359
Giải nhì
25111
Giải ba
44278
15778
Giải tư
18860
79579
34252
48614
57693
72494
11970
Giải năm
3905
Giải sáu
5326
1048
0464
Giải bảy
572
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
6,703,5
111,4
5,726
0,93 
1,62,948
052,9
260,42
 70,2,82,9
4,728 
5,793,4
 
Ngày: 10/03/2025
9CV-5CV-8CV-20CV-10CV-16CV-15CV-14CV
Giải ĐB
02761
Giải nhất
00282
Giải nhì
40535
29443
Giải ba
99646
34772
97530
00751
60598
96112
Giải tư
8985
2951
8776
3720
Giải năm
1655
4673
8345
5468
5239
1601
Giải sáu
193
965
934
Giải bảy
63
91
64
39
ChụcSốĐ.Vị
2,301
0,52,6,912
1,7,820
4,6,7,930,4,5,92
3,643,5,6
3,4,5,6
8
512,5
4,761,3,4,5
8
 72,3,6
6,982,5
3291,3,8
 
Ngày: 10/03/2025
XSHCM - Loại vé: 3C2
Giải ĐB
170643
Giải nhất
83264
Giải nhì
15246
Giải ba
35473
42244
Giải tư
10432
19588
19647
58792
91914
87983
27874
Giải năm
4838
Giải sáu
9728
5815
1472
Giải bảy
308
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 08
 14,5
2,3,7,922,8
4,7,832,8
1,4,6,743,4,6,7
15 
464
472,3,4
0,2,3,883,8
 92
 
Ngày: 10/03/2025
XSDT - Loại vé: T10
Giải ĐB
526887
Giải nhất
68493
Giải nhì
45859
Giải ba
11614
39488
Giải tư
07778
02928
54604
23200
74037
79219
04135
Giải năm
1013
Giải sáu
0163
3640
5985
Giải bảy
173
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
0,400,4
 13,4,9
 28
1,6,7,935,7
0,1,640
3,859
 63,4
3,873,8
2,7,885,7,8
1,593
 
Ngày: 10/03/2025
XSCM - Loại vé: 25-T03K2
Giải ĐB
332488
Giải nhất
77083
Giải nhì
90437
Giải ba
50801
45559
Giải tư
91748
12983
73180
96825
18856
77307
96261
Giải năm
6103
Giải sáu
5371
5464
8461
Giải bảy
043
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
801,3,7
0,62,71 
 25
0,4,82372
643,8
256,9
5612,4
0,3271
4,880,32,8
59 
 
Ngày: 10/03/2025
XSH
Giải ĐB
008663
Giải nhất
66707
Giải nhì
72709
Giải ba
53577
13298
Giải tư
97536
47244
84130
84138
27169
43640
49911
Giải năm
3922
Giải sáu
5104
5406
0769
Giải bảy
327
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
3,404,6,7,9
111
222,7
630,6,8
0,440,4
 5 
0,3,663,6,92
0,2,777
3,98 
0,6298