Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 26/04/2025
XSHCM - Loại vé: 4D7
Giải ĐB
670517
Giải nhất
43042
Giải nhì
81368
Giải ba
90340
06903
Giải tư
42454
97918
62303
29590
90534
95717
82633
Giải năm
2457
Giải sáu
9415
3641
9010
Giải bảy
337
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
1,4,9032
410,5,72,8
42 
02,333,4,7
3,540,1,2
1,654,7
 65,8
12,3,57 
1,68 
 90
 
Ngày: 26/04/2025
XSLA - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
302993
Giải nhất
37980
Giải nhì
55094
Giải ba
14848
53408
Giải tư
53804
53579
10693
39294
74010
57250
76836
Giải năm
9013
Giải sáu
3280
6309
2996
Giải bảy
157
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,5,8204,8,9
 10,3
 23
1,2,9236
0,9248
 50,7
3,96 
579
0,4802
0,7932,42,6
 
Ngày: 26/04/2025
XSHG - Loại vé: K4T4
Giải ĐB
902118
Giải nhất
75726
Giải nhì
50714
Giải ba
41078
54567
Giải tư
94055
03348
60744
20498
83828
76772
90077
Giải năm
8514
Giải sáu
7384
5069
8504
Giải bảy
262
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 04
 142,8
6,726,8
53 
0,12,4,844,8
553,5
262,7,9
6,772,7,8
1,2,4,7
9
84
698
 
Ngày: 26/04/2025
XSBP - Loại vé: 4K4-N25
Giải ĐB
755438
Giải nhất
55267
Giải nhì
98524
Giải ba
47550
81769
Giải tư
46540
73186
23129
70403
63979
94877
70488
Giải năm
8628
Giải sáu
8303
1793
3903
Giải bảy
947
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
4,5033
 1 
 24,8,9
03,938
240,7
 50
867,9
4,6,777,8,9
2,3,7,886,8
2,6,793
 
Ngày: 26/04/2025
XSDNG
Giải ĐB
260998
Giải nhất
94213
Giải nhì
91774
Giải ba
61627
85960
Giải tư
16301
28887
31360
12163
40520
06338
58762
Giải năm
8819
Giải sáu
9870
6054
3164
Giải bảy
408
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
2,62,701,8
013,9
620,7
1,638
5,6,74 
 54
 602,2,3,4
2,870,4
0,3,987
1,998,9
 
Ngày: 26/04/2025
XSQNG
Giải ĐB
480106
Giải nhất
99155
Giải nhì
69926
Giải ba
26815
97872
Giải tư
80381
38402
59867
53734
56581
47323
14679
Giải năm
3852
Giải sáu
2267
6902
3689
Giải bảy
910
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
1022,6
1,8210,1,5
02,5,723,6
234
34 
1,552,5
0,2672
6272,9
 812,9
7,89 
 
Ngày: 25/04/2025
1ER-13ER-10ER-7ER-4ER-8ER
Giải ĐB
48177
Giải nhất
59647
Giải nhì
20415
23215
Giải ba
20284
33476
90743
04028
41596
46183
Giải tư
1012
0223
4790
7278
Giải năm
7391
6809
5596
2770
1997
3368
Giải sáu
833
104
782
Giải bảy
13
66
12
41
ChụcSốĐ.Vị
7,904,9
4,9122,3,52
12,823,8
1,2,3,4
8
33
0,841,3,7
125 
6,7,9266,8
4,7,970,6,7,8
2,6,782,3,4
090,1,62,7
 
Ngày: 25/04/2025
XSVL - Loại vé: 46VL17
Giải ĐB
580226
Giải nhất
45727
Giải nhì
03822
Giải ba
06221
84643
Giải tư
82317
94856
85849
25934
42419
71991
88492
Giải năm
2106
Giải sáu
8606
1832
5397
Giải bảy
962
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
 062
2,917,9
2,3,6,921,2,6,7
4,732,4
343,9
 56
02,2,562
1,2,973
 8 
1,491,2,7
 
Ngày: 25/04/2025
XSBD - Loại vé: 04K17
Giải ĐB
262612
Giải nhất
50973
Giải nhì
64649
Giải ba
41559
61859
Giải tư
19461
68588
91625
07256
70629
79224
61225
Giải năm
8576
Giải sáu
4193
5201
7049
Giải bảy
554
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,612
1,222,4,52,9
7,93 
2,5492
2254,6,92
5,761
 73,6
888
2,42,5293
 
Ngày: 25/04/2025
XSTV - Loại vé: 34TV17
Giải ĐB
788530
Giải nhất
06176
Giải nhì
58490
Giải ba
86691
35511
Giải tư
92382
77387
22510
06261
06309
34796
87804
Giải năm
9731
Giải sáu
2519
6657
4637
Giải bảy
165
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
1,3,904,9
1,3,6,910,1,9
822 
 30,1,7
04 
657
7,961,5
3,5,876
 822,7
0,190,1,6