Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 17/04/2025
XSAG - Loại vé: AG-4K3
Giải ĐB
717323
Giải nhất
44132
Giải nhì
92074
Giải ba
07455
62126
Giải tư
36229
64862
04973
70582
43914
83027
32571
Giải năm
1060
Giải sáu
3156
4457
6237
Giải bảy
166
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
60 
714
3,6,823,6,7,9
2,6,732,7
1,74 
555,6,7
2,5,660,2,3,6
2,3,571,3,4
 82
29 
 
Ngày: 17/04/2025
XSBTH - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
646269
Giải nhất
34407
Giải nhì
63620
Giải ba
12498
33565
Giải tư
92960
86849
73285
19633
78435
96533
24913
Giải năm
7640
Giải sáu
5709
6320
5682
Giải bảy
278
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
22,4,607,9
 13
8202
1,32332,52
 40,9
32,6,85 
 60,5,9
078
7,982,5
0,4,698
 
Ngày: 17/04/2025
XSBDI
Giải ĐB
992204
Giải nhất
02853
Giải nhì
31490
Giải ba
24808
79630
Giải tư
59437
63108
86061
92580
56423
05680
17104
Giải năm
1232
Giải sáu
9949
2993
2941
Giải bảy
712
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
3,82,902,42,82
4,612
0,1,323
2,5,930,2,7
0241,9
 53
 61
37 
02802
490,3
 
Ngày: 17/04/2025
XSQT
Giải ĐB
855603
Giải nhất
42004
Giải nhì
39249
Giải ba
28169
65929
Giải tư
22316
06994
28659
17310
92833
11706
05434
Giải năm
5558
Giải sáu
4478
8841
2252
Giải bảy
396
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
103,4,6
410,4,6
529
0,333,4
0,1,3,941,9
 52,8,9
0,1,969
 78
5,78 
2,4,5,694,6
 
Ngày: 17/04/2025
XSQB
Giải ĐB
624505
Giải nhất
41361
Giải nhì
68075
Giải ba
90978
13648
Giải tư
33277
30492
22063
01980
51728
51913
22982
Giải năm
3431
Giải sáu
8258
8739
4186
Giải bảy
640
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
4,805
3,613
8,9282
1,631,9
 40,8
0,758
861,3
775,7,8
22,4,5,780,2,6
392
 
Ngày: 16/04/2025
2DB-1DB-11DB-15DB-13DB-12DB
Giải ĐB
19409
Giải nhất
43686
Giải nhì
95698
11630
Giải ba
79516
26391
68013
27471
97978
34710
Giải tư
1339
1663
1679
0296
Giải năm
0481
7361
9785
7077
4530
8255
Giải sáu
388
553
179
Giải bảy
89
73
76
77
ChụcSốĐ.Vị
1,3209
6,7,8,910,3,6
 2 
1,5,6,7302,9
 4 
5,853,5
1,7,8,961,3
7271,3,6,72
8,92
7,8,981,5,6,8
9
0,3,72,891,6,8
 
Ngày: 16/04/2025
XSDN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
075449
Giải nhất
72163
Giải nhì
84024
Giải ba
85563
08823
Giải tư
54501
25807
34850
19411
95654
21837
29399
Giải năm
2350
Giải sáu
3618
3338
4793
Giải bảy
518
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
5201,7
0,111,82
 23,4
2,62,937,82
2,549
 502,4
 632
0,37 
12,328 
4,993,9
 
Ngày: 16/04/2025
XSCT - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
237494
Giải nhất
30796
Giải nhì
56824
Giải ba
35839
93941
Giải tư
35528
08481
07605
55866
84381
75844
33295
Giải năm
5571
Giải sáu
7988
6245
0779
Giải bảy
266
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,5
4,7,821 
 24,8
 39
2,4,941,4,5
0,4,95 
62,9662
 71,9
2,8812,8
3,794,5,6
 
Ngày: 16/04/2025
XSST - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
979892
Giải nhất
37443
Giải nhì
24695
Giải ba
97324
60049
Giải tư
87547
66661
17250
23219
29380
22284
33836
Giải năm
6684
Giải sáu
2412
0449
5332
Giải bảy
438
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
5,80 
612,9
1,3,924
432,6,8
2,8243,7,92
7,950
361
475
380,42
1,4292,5
 
Ngày: 16/04/2025
XSDNG
Giải ĐB
282440
Giải nhất
00269
Giải nhì
04409
Giải ba
78153
94202
Giải tư
83777
13611
19449
25012
43823
59359
31623
Giải năm
2363
Giải sáu
6784
0801
8597
Giải bảy
336
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
401,2,9
0,1,311,2
0,1232
22,5,631,6
840,9
 53,9
363,9
7,977
 84
0,4,5,697