Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 10/04/2025
XSQB
Giải ĐB
879474
Giải nhất
67191
Giải nhì
78526
Giải ba
24804
80978
Giải tư
12324
03836
65960
28569
16284
98570
78483
Giải năm
9729
Giải sáu
2956
2648
5140
Giải bảy
100
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
0,4,6,700,4
91 
 24,6,9
836
0,2,7,840,8
 56
2,3,5,760,9
 70,4,6,8
4,783,4
2,691
 
Ngày: 09/04/2025
6DL-3DL-2DL-13DL-11DL-5DL
Giải ĐB
00159
Giải nhất
91760
Giải nhì
74428
74019
Giải ba
40491
46915
68086
58335
18113
90856
Giải tư
9226
6463
4240
6222
Giải năm
6722
9480
1297
9896
5718
9018
Giải sáu
889
416
313
Giải bảy
52
17
42
38
ChụcSốĐ.Vị
4,6,80 
9132,5,6,7
82,9
22,4,5222,6,8
12,635,8
 40,2
1,352,6,9
1,2,5,8
9
60,3
1,97 
12,2,380,6,9
1,5,891,6,7
 
Ngày: 09/04/2025
XSDN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
987073
Giải nhất
43653
Giải nhì
48647
Giải ba
08252
04159
Giải tư
89776
96856
37267
64247
09769
07757
08846
Giải năm
8434
Giải sáu
3882
4783
7822
Giải bảy
130
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
30 
21 
2,5,821,2
5,7,830,4
346,72
 52,3,6,7
9
4,5,767,9
42,5,673,6
 82,3
5,69 
 
Ngày: 09/04/2025
XSCT - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
412855
Giải nhất
38295
Giải nhì
35828
Giải ba
57128
33414
Giải tư
77755
11906
71147
69387
86910
52937
31766
Giải năm
7989
Giải sáu
4155
4686
7864
Giải bảy
054
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
106
110,1,4
 282
 37
1,5,647
53,954,53
0,6,864,6
3,4,87 
2286,7,9
895
 
Ngày: 09/04/2025
XSST - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
036423
Giải nhất
73358
Giải nhì
19733
Giải ba
74580
77060
Giải tư
01730
60411
83278
45427
85104
58716
15989
Giải năm
5063
Giải sáu
3732
7849
7251
Giải bảy
561
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
3,6,804
1,5,611,6
323,7
2,3,630,2,3
049
 51,8
160,1,3,7
2,678
5,780,9
4,89 
 
Ngày: 09/04/2025
XSDNG
Giải ĐB
680635
Giải nhất
70608
Giải nhì
54530
Giải ba
65274
19292
Giải tư
78910
08480
57008
40898
13847
44408
70161
Giải năm
7340
Giải sáu
8406
0688
5055
Giải bảy
125
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1,3,4,806,83
610
925
 30,5
740,7
2,3,555
061
474
03,8,9280,8
 92,82
 
Ngày: 09/04/2025
XSKH
Giải ĐB
997212
Giải nhất
40784
Giải nhì
80024
Giải ba
35388
42954
Giải tư
03076
32079
70074
31378
95047
30033
18079
Giải năm
1540
Giải sáu
7290
3741
1993
Giải bảy
073
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
4,90 
412
124,7
3,7,933
2,5,7,840,1,7
 54
76 
2,473,4,6,8
92
7,884,8
7290,3
 
Ngày: 08/04/2025
14DM-12DM-2DM-1DM-3DM-15DM
Giải ĐB
85584
Giải nhất
92460
Giải nhì
94309
80339
Giải ba
38673
19343
39875
39135
73331
37241
Giải tư
3565
8493
0599
1906
Giải năm
5105
4903
3889
2398
0932
4145
Giải sáu
925
792
328
Giải bảy
09
49
47
62
ChụcSốĐ.Vị
603,5,6,92
3,41 
3,6,925,8
0,4,7,931,2,5,9
841,3,5,7
9
0,2,3,4
6,7
5 
060,2,5
473,5
2,984,9
02,3,4,8
9
92,3,8,9
 
Ngày: 08/04/2025
XSBTR - Loại vé: K14-T04
Giải ĐB
588389
Giải nhất
88823
Giải nhì
99853
Giải ba
64204
45510
Giải tư
97952
99178
50960
07608
83452
90633
37792
Giải năm
6018
Giải sáu
5578
4028
3958
Giải bảy
038
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,604,8
210,8
52,921,3,8
2,3,533,8
04 
 522,3,8
 60
 782
0,1,2,3
5,72
89
892
 
Ngày: 08/04/2025
XSVT - Loại vé: 4B
Giải ĐB
883663
Giải nhất
40165
Giải nhì
46766
Giải ba
82411
88014
Giải tư
85314
48661
06697
98064
67016
66136
67851
Giải năm
2239
Giải sáu
3605
8024
5750
Giải bảy
947
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
505
1,5,611,42,6
 24
6,936,9
12,2,647
0,650,1
1,3,661,3,4,5
6
4,97 
 8 
393,7