Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 10/02/2025
XSHCM - Loại vé: 2C2
Giải ĐB
359722
Giải nhất
48670
Giải nhì
79155
Giải ba
49331
03225
Giải tư
22598
90230
01206
36097
21942
92462
67816
Giải năm
7213
Giải sáu
8175
0194
2020
Giải bảy
435
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
2,3,706
3,813,6
2,4,620,2,5
130,1,5
942
2,3,5,755
0,162
970,5
981
 94,7,8
 
Ngày: 10/02/2025
XSDT - Loại vé: T06
Giải ĐB
161141
Giải nhất
98123
Giải nhì
94124
Giải ba
59098
88197
Giải tư
05048
90066
56471
60788
85852
37457
90908
Giải năm
9415
Giải sáu
0590
2802
0628
Giải bảy
203
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
9202,3,8
4,715
0,523,4,8
0,23 
241,8
152,7
666
5,971
0,2,4,8
9
88
 902,7,8
 
Ngày: 10/02/2025
XSCM - Loại vé: 25-T02K2
Giải ĐB
910330
Giải nhất
43317
Giải nhì
32557
Giải ba
46978
81612
Giải tư
24130
01779
93912
99809
59916
20179
53959
Giải năm
7074
Giải sáu
3386
2966
8435
Giải bảy
873
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
3209
 122,6,7
122 
7302,5
5,74 
354,7,9
1,6,866
1,573,4,8,92
786
0,5,729 
 
Ngày: 10/02/2025
XSH
Giải ĐB
578142
Giải nhất
57819
Giải nhì
16982
Giải ba
84326
22245
Giải tư
25137
93368
12500
15125
32696
52049
56595
Giải năm
9328
Giải sáu
8651
2323
9194
Giải bảy
952
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
000
519
4,5,823,5,6,8
237,9
942,5,9
2,4,951,2
2,968
37 
2,682
1,3,494,5,6
 
Ngày: 10/02/2025
XSPY
Giải ĐB
333703
Giải nhất
64199
Giải nhì
04349
Giải ba
94914
94463
Giải tư
73836
57063
83881
27457
99984
38648
27838
Giải năm
0653
Giải sáu
4615
5089
8020
Giải bảy
315
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
203
814,52
 20
0,5,6236,8
1,8248,9
1253,7
3632
57 
3,481,42,9
4,8,999
 
Ngày: 09/02/2025
16AF-20AF-14AF-7AF-2AF-3AF-10AF-12AF
Giải ĐB
64615
Giải nhất
45929
Giải nhì
04518
92980
Giải ba
27250
66054
77407
35092
43193
97358
Giải tư
5273
5132
7447
5319
Giải năm
1064
1863
8177
2759
6711
1484
Giải sáu
670
741
929
Giải bảy
14
42
74
25
ChụcSốĐ.Vị
5,7,807
1,411,4,5,8
9
3,4,925,92
6,7,932
1,5,6,7
8
41,2,7
1,250,4,8,9
 63,4
0,4,770,3,4,7
1,580,4
1,22,592,3
 
Ngày: 09/02/2025
XSTG - Loại vé: TG-B2
Giải ĐB
134156
Giải nhất
80078
Giải nhì
38307
Giải ba
67284
64665
Giải tư
08427
64738
69117
95887
32145
66052
92167
Giải năm
7371
Giải sáu
0170
3275
4804
Giải bảy
200
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
0,700,4,7
717
527
 38
0,845
4,6,752,6
5,865,7
0,1,2,6
8
70,1,5,8
3,784,6,7
 9 
 
Ngày: 09/02/2025
XSKG - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
765186
Giải nhất
09179
Giải nhì
96238
Giải ba
59932
71995
Giải tư
84827
95270
00892
29309
62456
79246
10216
Giải năm
3336
Giải sáu
6586
8998
5771
Giải bảy
567
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
709
716
3,927
 32,6,8
646
956
1,3,4,5
82
64,7
2,670,1,9
3,9862
0,792,5,8
 
Ngày: 09/02/2025
XSDL - Loại vé: ĐL2K2
Giải ĐB
881448
Giải nhất
97782
Giải nhì
26653
Giải ba
06640
13467
Giải tư
84387
77028
43527
35214
98428
27002
62616
Giải năm
6913
Giải sáu
0947
2781
9630
Giải bảy
708
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
3,402,8
813,4,5,6
0,827,82
1,530
140,7,8
153
167
2,4,6,87 
0,22,481,2,7
 9 
 
Ngày: 09/02/2025
XSH
Giải ĐB
965636
Giải nhất
72055
Giải nhì
63355
Giải ba
37096
11487
Giải tư
52248
81843
12204
38552
29964
53249
56518
Giải năm
6202
Giải sáu
9043
5020
3484
Giải bảy
117
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
202,4
 16,7,8
0,520
4236
0,6,8432,8,9
5252,52
1,3,964
1,87 
1,484,7
496