Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 01/02/2025
XSHG - Loại vé: K1T2
Giải ĐB
916303
Giải nhất
57250
Giải nhì
44488
Giải ba
59454
61676
Giải tư
83663
93249
70737
22960
71062
10383
24342
Giải năm
2755
Giải sáu
5271
0449
0047
Giải bảy
467
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
5,603
71 
42,62 
0,6,837
5422,7,92
550,4,5
760,2,3,7
3,4,671,6
883,8
429 
 
Ngày: 01/02/2025
XSBP - Loại vé: 2K1N25
Giải ĐB
332084
Giải nhất
70806
Giải nhì
48744
Giải ba
17543
81954
Giải tư
20113
54726
30570
06762
10643
35311
39133
Giải năm
6867
Giải sáu
6284
6452
5079
Giải bảy
800
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
0,700,6
111,3
5,626
1,3,4233
4,5,82432,4
 52,4
0,2,962,7
670,9
 842
796
 
Ngày: 01/02/2025
XSDNG
Giải ĐB
039032
Giải nhất
69978
Giải nhì
72202
Giải ba
16575
76452
Giải tư
03924
00177
47801
30024
73829
65284
66742
Giải năm
4933
Giải sáu
8699
9723
1054
Giải bảy
000
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2
0,111
0,3,4,523,42,9
2,332,3
22,5,842
752,4
 6 
775,7,8
784
2,999
 
Ngày: 01/02/2025
XSQNG
Giải ĐB
078333
Giải nhất
54108
Giải nhì
61044
Giải ba
94895
67770
Giải tư
73673
87966
28516
49720
96909
02393
39072
Giải năm
8042
Giải sáu
3651
1914
8833
Giải bảy
960
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
2,6,703,8,9
514,6
4,720
0,32,7,9332
1,442,4
951
1,660,6
 70,2,3
08 
093,5
 
Ngày: 31/01/2025
XSVL - Loại vé: 46VL05
Giải ĐB
376681
Giải nhất
02392
Giải nhì
43598
Giải ba
02060
63661
Giải tư
29079
38229
96654
47355
02789
42718
96285
Giải năm
3823
Giải sáu
7949
5645
1481
Giải bảy
240
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
6,7,8218
923,9
23 
540,5,9
4,5,854,5
 60,1
 71,9
1,9812,5,9
2,4,7,892,8
 
Ngày: 31/01/2025
XSBD - Loại vé: 01K05
Giải ĐB
040703
Giải nhất
63640
Giải nhì
08302
Giải ba
77659
08581
Giải tư
02455
39421
25153
88325
17619
98621
57155
Giải năm
3486
Giải sáu
3222
1773
6630
Giải bảy
742
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
3,402,3
22,819
0,2,4212,2,5,6
0,5,730
 40,2
2,5253,52,9
2,86 
 73
 81,6
1,59 
 
Ngày: 31/01/2025
XSTV - Loại vé: 34TV05
Giải ĐB
077019
Giải nhất
74828
Giải nhì
86052
Giải ba
28718
33112
Giải tư
29328
46948
30730
34033
74356
31723
45826
Giải năm
1990
Giải sáu
0743
7898
8062
Giải bảy
461
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,3,900
612,8,9
1,5,623,6,82
2,3,430,3
 43,8
 52,6
2,561,2
 7 
1,22,4,98 
190,8
 
Ngày: 31/01/2025
XSGL
Giải ĐB
091681
Giải nhất
54961
Giải nhì
79425
Giải ba
09380
19409
Giải tư
47042
76813
10243
88540
91786
08644
55231
Giải năm
7194
Giải sáu
7694
6338
5314
Giải bảy
686
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
4,809
3,6,813,4
425
1,431,8
1,42,9240,2,3,42
25 
8261
 7 
380,1,62
0942
 
Ngày: 31/01/2025
XSNT
Giải ĐB
499225
Giải nhất
73046
Giải nhì
33860
Giải ba
63216
57023
Giải tư
62530
80507
33125
03290
99909
73639
78995
Giải năm
4236
Giải sáu
2430
1371
6201
Giải bảy
573
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
33,6,901,7,9
0,716
 23,52
2,7303,6,9
 46
22,95 
1,3,460
071,3
 8 
0,390,5
 
Ngày: 30/01/2025
XSTN - Loại vé: 1K5
Giải ĐB
339898
Giải nhất
59352
Giải nhì
40360
Giải ba
42623
47032
Giải tư
27240
88784
06665
80273
15928
33713
99590
Giải năm
2711
Giải sáu
8861
0481
7179
Giải bảy
751
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
4,6,90 
1,5,6,811,3
32,523,8
1,2,7322
840
651,2
 60,1,5
 73,9
2,981,4
790,8